45678V1715Đường đixã KrôngÁTừ hết đất khudân cư BuônHoangKm 0 (BuônChoăh)Km 0 (BuônM'Găm)Km0(QL 26)Km 0+300(đường baoThị trấn QH)Km 0+ 600ĐườngvàoTrừơng.TrầnHưngĐaoDãy 2 khu quy hoạchtrung tâm xã và dãy 2quy hoạch vào TrườngTrần Hưng ĐạoNgầm 4 giápranh xã Ea LaiHết đất Nhà ôngMinh giáp ranhxã Ea Lai60,000 60,000100,000 100,000Giáp ranh thị trấn 150,000 150,000Km 0+300(đường baoThị trấn QH)Km 0+ 600( giápđất nhà ông CứuB. trưng)Giáp ranh giới xãKrông Á250,000 250,000180,000 180,00080,000 80,000Quốc lộ 26 Hết đường 120,000 120,000Dãy 2 khu quy hoạch trại bò huyện và dãy 2khu quy hoạch dân cư Buôn Aê laiKhu dâncư còn lạiXã EaPilQuốc lộ26KM 76 + 650(Giáp ranh xãKrôngJing)Km 78.Km 79 + 200(Hết ranh giớiđất nhà ôngQuang) thôn 9Km 80 + 600(Hết ranh giớiđất nhà ôngBàn thôn 2)Km 81 + 50(Hết ranh giớiđất Bà Hiền50,000 50,000100,000 100,00020,000 20,000Km 78. 250,000 250,000Km 79 + 200(Hết ranh giới đấtnhà ông Quang)thôn 9Km 80 + 600(Hết ranh giới đấtnhà ông Bàn thôn2)Km 81 + 50 (Hếtranh giới đất BàHiền Ngụ)Nhà bà Dự(Đường vàonghĩa địa)150,000 150,000350,000 350,000300,000 300,000400,000 400,000104
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26 đithôn 8Các trụcngang nốitừ QL 26,về 2 phíathuộcthôn 2, 9Đường đixã CưPrao, cáctrụcngangcòn lạinối từ QL26Về 2phíathuộcthôn3;4;10Các khudân cưcòn lạiXãKrông ÁĐườnggiaothôngchínhNhà bà Dự(Đường vàonghĩa địa)Km 84 (Giápranh xã Ea Tý -Huyện Ea Kar)250,000 250,000Km 0 Km 0 + 300 150,000 150,000Km 0 + 300Từ Km 0 +600 trở đi(Tại Km 73 +800 về 02 phía) Km 0Km 0 + 600 trởđi75,000 75,00030,000 30,000Km0 + 300 90,000 90,000Km0 + 300 Km0 + 600 60,000 60,000Từ Km 76 +800 ( QL26)Giáp xã Cư Prao 75,000 75,000Km0 Km 0 + 300 75,000 75,000Tuyến đườngđi từ giáp ranhxã Krông JingNgã 3 đườngđi thôn 4Ngã ba thôn 3(nhà ông An) +500Ngã ba nhàông Tuấn Hòavào TrungHết ranh giới đấtnhà bà Nguyện(thôn 3)Ngã ba thôn 3(nhà ông An) +500Giáp ranh giới xãCư SanHết ranh giới đấtnhà ông Tốn thôn120,000 20,000100,000 100,000120,000 120,00060,000 60,00060,000 60,000105
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30:
VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34:
56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37:
GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38:
3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42:
1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44:
3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46:
91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48:
242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50:
34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52:
67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124: 34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126: 3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ