5 Đường N'Trang Gưh Đường Bà Triệu Đường Cao Thắng 3,500,000Đường Cao Thắng Đường YBihAleo 800,000Đường YBihAleoĐường Nguyễn BỉnhKhiêm 500,000Đường Nguyễn BỉnhBờ sông Krông AnaKhiêm300,0006 Đường Mai Hắc Đế Đường Nơ Trang Gưh Hoàng Văn Thụ 2,500,000Đường Nơ TrangĐường Nơ Trang Gưh7 Đường cao ThắngLong 250,0008 Đường Nguyễn Tất Thành Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 3,000,000Đường Chu Văn An Cầu Bệnh viện 2,500,000Nguyễn Tất Thành (nối dài) Cầu Bệnh viện Đầu Đèo Cư Mbao 200,0009 Đường Chu Văn AnĐường Nguyễn TấtThànhĐường Nguyễn ChíThanh 2,000,000Đường Nguyễn ChíGiáp Hồ SenĐường Chu Văn An nối dài Thanh500,00010 Đường Nguyễn Chí Thanh Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 1,500,000Đường Nguyễn ĐìnhĐường Chu Văn AnĐường Nguyễn Chí ThanhChiểu 500,00011 Đường Nguyễn Du Đường Chu Văn An Đường Tôn Thất Tùng 1,000,000Đường Tôn Thất TùngHết Nhà trẻ Đội 3Nông trường 1 500,000Hết Nhà trẻ Đội 3 NôngNgã 3 buôn Êcămtrường 1300,00012 Đường Lê DuẩnĐường Nguyễn TấtThànhGiáp Trung tâmGDTX huyện 800,00013 Đường Lê Thánh TôngĐường Nguyễn TấtThànhĐường Nguyễn ChíThanh 500,00014 Đường Phan Bội ChâuĐường Nguyễn TấtThànhĐường Nguyễn ChíThanh 500,00015 Đường Nguyễn HuệĐường Nguyễn TấtThànhĐường Nguyễn ChíThanh 500,00016 Đường Nguyễn TrãiĐường Nguyễn TấtThànhĐường Nguyễn ChíThanh 500,00017 Đường Lê Lợi Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 500,00018 Đường Trần Phú Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 500,00019 Đường Lê Hồng Phong Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 500,00020 Đường Trần Hưng Đạo Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 500,00021 Đường YJút Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 500,00022 Đường Phan Đình Giót Đường Hùng Vương Đường Chu Văn An 500,000Đường Nguyễn ĐìnhĐường Hùng Vương23 Đường Ngô QuyềnChiểu 500,00024 Đường Hai Bà TrưngĐường NguyễnThi MinhKhaiĐường Phạm HồngThái 300,000Đường Nguyễn TấtĐường Hai Bà Trưng25 Đường Võ Thị SáuThành400,000Đường Nguyễn TấtĐường Hai Bà Trưng26 Đường Nguyễn Chánh Thành400,00027 Đường Phạm Sĩ Đường Nguyễn Tất Đường Hai Bà Trưng 400,00062
Thành28 Đường Y NgôngĐường Nguyễn TấtThànhĐường Phạm HồngThái 500,00029 Đường Phan Đăng Lưu Đường Nơ Trang Gưh Đường Hai Bà Trưng 400,000Đường Nguyễn ThịĐường Võ Thị Sáu30 Hẻm Võ Thị SáuMinh Khai 300,000Đường Trần HưngĐường Nguyễn Du31 Đường Nguyễn Trung TrựcĐạo 450,00032 Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Ngô Quyền Đường Lê Quý Đôn 300,00033 Đường Lê Quý Đôn Đường Ngô Quyền Đầu ranh giới thôn 2 400,00034 Đường Hoàng Văn Thụ Đường Lý Thường Kiệt Đường Hòang Diệu 300,000Đường Lý Thường Kiệt Đường Mai Hắc Đế 2,000,000Đường Mai Hắc Đế Đường Cao Thắng 1,000,00035 Tỉnh lộ 2 Giáp xã EaBông Hết Bến xe khách 600,000Hết Bến xe khách huyện Ngã 3 Hồ Sen 900,000Hết nhà văn hoá thônTỉnh lộ 236 Đường nội thịQuỳnh Tân 3 600,000Đường nội thịHết nhà văn hoá thônQuỳnh Tân 3Ranh giới xã BăngAdênh 400,00037Các đường giao với Tỉnh lộ 2, nhánh Tỉnh lộ 2 có chỉ giới quy họach lớn hơn 5m(trừ các đường đã có ở phần trên) 300,00038 Khu vực còn lại 150,000II Xã Đ'rây SápGiáp thành phố Buôn MaGiáp xã EaNa1 Tỉnh lộ 2Thuột400,000Ngã 3 giáp Trụ sở ThônNgã 3 An Na2 Đường đi buôn Kuốp 2 Drây Sáp250,0003 Đường liên xã Ngã 3 thôn An Na Giáp xã EaNa 200,0004 Đường thôn Đồng TâmGiáp Trụ sở Thôn DrâySápGiáp xã Hoà Phú(Buôn Ma Thuột 150,0005 Khu vực chợ Drây SápGiáp Trụ sở Thôn DrâySápTỉnh lộ 2 mới (hướngđi Buôn Trấp) 800,0006 Khu dân cư còn lại 100,000III Xã EaNa1 Tỉnh lộ 2Đèo Ea Na (giáp xã DrâySáp)Ngã 3 Trường NguyễnTrãi 600,000Ngã 3 Trường NguyễnTrãiHội trường thôn TânLập 1,000,000Hội trường thôn Tân LậpNgã 3 Nhà thờ QuỳnhNgọc 1,200,000Ngã 3 Nhà thờ QuỳnhBưu Điện Buôn TorNgọc2,000,000Bưu Điện Buôn Tor Ngã 3 (lên đồi 556) 1,000,000Ngã 3 (lên đồi 556) Giáp xã Ea Bông 800,0002 Đường liên xã Tỉnh lộ 2 Giáp xã Đ'rây Sáp 200,0003 Đường liên thônNgã 3 Ea Tung (Đàitưởng niệm)Hộ trường thônTânThắng 300,000Hộ trường thônTân Ngã 3 đường vào 200,00063
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14: 45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20: Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ