GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN EA KAR NĂM 2011Kèm theo Quyết định số: /2010/QĐ-UBND, ngày tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dântỉnh Đăk LăkĐVT: Đồng/m2TTI1TÊN ĐƯỜNGThị trấn Ea KarNguyễn TấtThànhTừĐOẠN ĐƯỜNGMức giá14 Lạc Long Quân Trần Hưng Đạo Trần Bình Trọng 1,500,000 36ĐếnCầu 52 (giáp CưHuê - Ea Kmút)Trần Hưng Đạo 8,000,000Trần Hưng Đạo Hoàng Diệu 9,500,000Hoàng DiệuKm 53 (Đường phía Đôngchợ)11,000,000Km 53 (Đườngphía Đông chợ)Mai Hắc Đế 9,500,000Mai Hắc Đế Trần Phú 8,000,000Trần PhúHết Uỷ ban dân số gia đìnhvà Trẻ em5,500,000Hết Uỷ ban dânsố gia đình và TrẻemKm 54 + 700 (Ranh giới EaKar - Ea Đar)4,000,0002 Quang TrungNguyễn TấtThànhLý Thường Kiệt 7,000,000Lý Thường Kiệt Ngã 3 đi đội 6 Cư Ni 6,000,000Km 0 + 350 (Ngã3 đi đội 6 Cư Ni)Bà Triệu 3,000,0003 Hoàng DiệuNguyễn TấtThànhHai Bà Trưng 7,000,0004 Hai Bà Trưng Hoàng Văn Thụ Nguyễn Trãi 2,000,000Nguyễn Trãi Âu Cơ 3,000,000Âu Cơ Hết đường 2,000,0005Đường chợ phíaĐôngQuốc lộ 26 Hai Bà Trưng 7,000,0006 Âu Cơ Hai Bà Trưng Lê Thị Hồng Gấm 1,500,000Lê Thị HồngGấmĐinh Núp 1,000,000Đinh Núp Hết đường 800,0007 Chu Văn AnNguyễn TấtThànhHai Bà Trưng 3,000,0008 Hoàng Văn ThụNguyễn TấtThànhHai Bà Trưng 2,500,000Hai Bà Trưng Lê Thị Hồng Gấm 1,000,0009 Trần PhúNguyễn TấtThànhLê Thị Hồng Gấm 3,500,000Lê Thị HồngGấmHồ Xuân Hương 2,500,000Hồ Xuân Hương Hết Km1 1,500,000Hết Km1Ngã 3 đường đi BuônThung cũ800,00010 Trần Hưng ĐạoNguyễn TấtThànhY Thuyên Ksơr 6,000,000Y Thuyên Ksơr Trần Huy Liệu 2,500,00011 Lý Thường Kiệt Trần Hưng Đạo Quang Trung 2,000,00012Đường phía NamHoa viênTrần Hưng Đạo Trần Thánh Tông 1,500,00013 Trần Thánh Tông Lý Thường Kiệt Lạc Long Quân 1,500,000
tộc nội trúĐường phía ĐôngchợKm 60 (Ngã 3thôn Hữu Nghị)Km 60 ( Ngã 3 thôn HữuNghị)1,800,000Ranh giới Ea Đar - EaKnốp 1,000,0002Đường đi xã EaSôQuốc lộ 26 Sông Krông Năng 500,0003Khu dân cư 2Buôn350,0004Khu dân cư thôn5200,0005Khu dân cư thôn7 + 14150,0006 Khu dân cư thôn 3 + 4 +6+ 13+16 50,0007Khu dân cư thôn9100,0008Khu dân cư thôn10100,0008Khu dân cư còn lại khác (thôn 1, 2, 8,11, 12, 15, Hữu Nghị)50,000IV Xã Cư Ni1Km 0 + 960Đường liên xã Cư(Ranh giới xã CưNi - EaÔNi - Ea Kar)Hết Chợ xã Cư Ni 2,500,0002Đường vào đội 6,thôn 1A3 Đường thôn 445Đường liên xã CưNi - EaPalĐường liên xã CưNiKhu dân cư thônHết Chợ xã Cư Ni Ngã 4 cổng đoàn NT 720 2,500,000Ngã 4 cổng đoàn Km 2 + 850 ( Ngã 3 vào độiNT 7208 NT 720 )2,500,000Km 2 + 850 (Ngã3 vào đội 8 NT720 )Hết nghĩa địa xã Cư Ni 1,200,000Hết nghĩa địa xãCư NiĐường vàotrường NguyễnBỉnh KhiêmĐường vào TrạmY tế NT 721Đường QuangTrungĐường Ngô GiaTựNgã 4 cổng đoànNT 720Đường liên xã CưNi - Ea ÔNgã 4 cổng Vănhóa thôn 7Ngã 3 vào thônQuảng Cư 1AĐường vào đậpEa Ô thượngHết Sình lúa (nhàông Nguyễn HữuTáo)Ranh giới xã CưNi - thị trấnEaKnốpĐường vào trường NguyễnBỉnh KhiêmĐường vào Trạm Y tế NT721700,0001,000,000Cầu Ea Ô (Giáp xã Ea Ô) 700,000Hết đường 1,200,000Ngã 4 cổng đoàn NT 720 300,000Ngã 4 sân kho đội 7 - NT720300,000Ngã 4 cổng Văn hóa thôn 7 400,000Ngã 3 vào thôn Quảng Cư1AĐường vào đập Ea ÔthượngHết Sình lúa (nhà ôngNguyễn Hữu Táo)250,000150,000100,000Ngã 4 EaPal 150,000Ngã 4 EaPal 200,000Ngã 4 EaPal Ngã 3 nhà ông Sóc 120,00037
- Page 1 and 2: ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4: d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6: 4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8: Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10: 2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14: 45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20: Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86:
2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88:
3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90:
3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92:
23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94:
25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96:
VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98:
còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100:
45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102:
202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104:
345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106:
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108:
34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110:
234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112:
7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ