Đường tỉnh lộ 1 Hết đường vào Nà Wel 80,000 80,000Đầu cống Nà Wel Giáp sông Sêrêpôk 60,000 60,000Ngã 3 Tỉnh lộ 1(Nhà Cầu Ea Tul(Phía sauMa Them)Buôn) 100,000 100,000Đầu buôn Tul B Hết Đường 135 100,000 100,000Tỉnh lộ 1 Hết đường vào buôn mới 60,000 60,0003Các đường BuônTul A 70,000 70,0004Các đường BuônTul B 70,000 70,0005Các khu dân cư cótrục đường >=3,5m 50,000 50,0006Các khu dân cưcòn lại 40,000 40,000VII Xã Ea Huar1 Tỉnh lộ 1 Cầu 33 Cầu 34 180,000 180,000Cầu 34 Cầu 35 140,000 140,000Cầu 35 Giáp ranh xã Krông Na 110,000 110,0002 Đường ngang Tỉnh lộ 1 Cầu Nà Xược 100,000 100,000Cầu Nà Xược Cuối thôn 7 80,000 80,000Cuối thôn 7 Giáp Cư M'Gar 60,000 60,000Tỉnh lộ 1 Buôn Rếch A 70,000 70,000Buôn Rếch A Thác 7 nhánh 60,000 100,000Tỉnh lộ 1 Buôn Rếch B 60,000 100,000Tỉnh lộ 1 Buôn mới 134 80,000 80,000Ngã 3 cầu 34(Sau UBNDNgã 3 cầu Nà Xược xã) 100,000 100,0003Các khu dân cư cótrục đường >=3,5m 50,000 50,0004Các khu dân cưcòn lại 40,000 40,000VIII Xã Krông Na1 Tỉnh lộ 1 Giáp ranh xã Ea Huar Ngã tư xưởng chế biến gỗ 110,000 110,000Ngã tư xưởng chế Hết ranh giới đất câybiến gỗxăng 140,000 180,000Hết ranh giới đất câyxăngNgã 3 dđường vào BuônTrí 200,000 200,000Ngã 3 dđường vàoBuôn Trí Ngã 4 Bản Đôn 150,000 150,000Ngã 4 Bản Đôn Đập Đăk Minh 110,000 110,000Đập Đăk Minh Giáp ranh huyện Ea Súp 60,000 60,0002 Đường ngang Tỉnh lộ 1 Ngã 3 Khăm Thưng 100,000 100,000Ngã 3 Khăm Thưng Cầu Buôn Trí 140,000 140,000Cầu Buôn Trí Ngã tư Bản Đôn 120,000 120,000Đầu ranh giới đấtQuán cà phê VầngtrăngĐầu ranh gới đất nhà BunKoong Lào 100,000 100,000Đầu ranh giới đất nhà Hết ranhg giới Buôn TríBun Koong Lào B 80,000 80,000Ngã tư Bản Đôn Buôn Ea Mar 80,000 80,000Tỉnh lộ 1Hạt kiểm lâm VQGYokDon 80,000 80,000Tỉnh lộ 1 Khu du lịch hồ Đăk Minh 100,000 100,000Tỉnh lộ 1 Buôn ĐrăngPhốk 60,000 60,0003Các khu dân cưcòn lại 50,000 50,00022
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CƯ KUIN NĂM 2011Kèm theo Quyết số: /2010/QĐ, ngày tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đăk LăkĐVT: Đồng/m2TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNGTừĐếnMức giáXã Ea TiêuQuốc lộ 27Khu vực chợ TrungHòaĐường liên thônCầu buôn K'Ram(giáp tp. Buôn MaThuột)Ngã 3 đường vàoUBND xãĐầu thôn 8Hết cửa hàng phânbón Thanh BìnhNgã 4 đối diện quáncà phê MimosaNgã 3 đường vào thôn2(cách đường vào Giáoxứ Vinh Hòa 480m)Cổng chào thôn 2Ngã 3 đường vào UBNDxã1,0Đầu thôn 81,5Hết cửa hàng phân bónThanh Bình 2,0Ngã 4 đối diện quán cà phêMimosa 2,5Ngã 3 đường vào thôn 2(cách đường vào Giáo xứ2,0Vinh Hòa 480m)Cổng chào thôn 2 1,5Cống đối diện cổng chàothôn 8 (xã Ea Bhốk) 1,0Cống đối diện cổngchào thôn 8 (xã Ea Trường tiểu học Kim ĐồngBhốk)2,0Trường tiểu học KimGiáp xã Dray BhăngĐồng1,0Các đường bên trongvà giáp chợ TrungHòa 2,5Ngã 3 Quốc lộ 27(chợ buôn Kram)Ngã 3 đường liên thôn(cách Quốc lộ 27 -300m)Ngã 3 đường liên thôn(cách Quốc lộ 27 - 300m) 7Kênh thủy lợi (cổng chàothôn 7)5Kênh thủy lợi (cổngHết thôn 6chào thôn 7)4Hết thôn 6 Ngã 3 buôn Tiêu 3Đường dọc kênh Cách ngã 4 Quốc lộCổng chào thôn 73 thủy lợi27 - 300m14 Đường liên xã Ngã 3 Quốc lộ 27 Cổng chào buôn Kram 6Cổng chào buônNgã ba đường vào bãi bắnKram5Ngã ba đường vào bãi Ngã 3 buôn Tiêu 323
- Page 1 and 2: ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4: d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6: 4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8: Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10: 2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14: 45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20: Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74:
345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76:
23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78:
234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80:
34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82:
Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84:
II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86:
2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88:
3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90:
3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92:
23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94:
25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96:
VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98:
còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100:
45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102:
202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104:
345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106:
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108:
34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110:
234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112:
7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ