GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN EASÚP NĂM 2011Kèm theo Nghị quyết số: /2010/NQ-HĐND, ngày tháng năm 2010 của Hội đồng nhân dântỉnh Đăk LăkĐVT: Đồng/m2TTTÊN ĐƯỜNGTừĐOẠN ĐƯỜNGĐếnGiá đấtnăm2010Giá đề nghị năm2011Gữi Điềunguyên chỉnhI Thị trấn EaSúp1 Hùng VươngLương ThếVinhCống trước Hạt Kiểm lâm 1,400,000 1,400,000Cống trướcHạt Kiểm lâmĐập tràn thuỷ lợi 1 1,600,000 1,600,000Đập tràn thuỷlợi 1Km 0 ( Ngã tư Bưu điện) 2,500,000 2,500,000Km 0 ( Ngã tư Ngã 3 Lâm trường CưBưu điện) M'lanh2,500,000 2,500,000Ngã 3 Lâmtrường Cư Cầu sắt suối EaSúp 1,600,000 1,600,000M'lanh2 Lạc Long Quân Hùng Vương Lê Hồng Phong 3,000,000 3,000,000Lê HồngPhongTô Hiệu 2,000,000 2,000,000Tô Hiệu Nguyễn Trãi 1,700,000 1,700,0003 Tô Hiệu Nguyễn Du Điện Biên Phủ 1,500,000 1,500,0004 Điện Biên Phủ Nguyễn Trãi Hùng Vương 1,700,000 1,700,0005 Âu Cơ Hùng Vương Nơ Trang Lơng 2,200,000 2,200,000Nơ TrangLơngY Ngông 1,700,000 1,700,000Y Ngông Y Ni Ksor 800,000 800,000Y Ni Ksor Hết đường 600,000 600,0006 Trần PhúLạc LongQuânĐinh Núp 1,500,000 1,500,000Đinh Núp Điện Biên Phủ 1,300,000 1,300,000Đoạn từ nhà Ô.Thanh HoaĐến nhà ông Phú 600,000 600,0007 Nguyễn Trãi Điện Biên Phủ Lạc Long Quân 800,000 800,000Lạc LongQuânHồ Xuân Hương 1,000,000 1,000,000Hồ XuânHươngHết đường 600,000 600,0008 Đinh Núp Hùng Vương Trần Phú 1,200,000 1,200,000Trần Phú Hết đường 600,000 600,000Lê HồngPhongTô Hiệu 500,000 500,0009 Phạm Ngọc Thạch Hùng Vương Điện Biên Phủ 800,000 800,00010Lê Hồng Phong ( gồm cảhai đường)Điện Biên Phủ Nguyễn Du 1,000,000 1,000,00011 Nguyễn Du Hùng Vương Lê Hồng Phong 1,000,000 1,000,000Lê HồngPhongNguyễn Trãi 1,000,000 1,000,00012 Nguyễn Trung Trực Âu Cơ Kênh N1 600,000 600,00013 Nguyễn Văn TrỗiNguyễn ThịMinh KhaiKênh N1 800,000 800,00014 Nơ Trang LơngNguyễn ThịMinh KhaiKênh N1 700,000 700,00040
1 Đường trục chính Giáp xã EaLê Cầu xây 100,000 100,000Cầu xây Ngã 3 đi UBND xã 150,000 150,000Ngã 3 điNgã 4 trạm nước 180,000 180,0002 Đường Liên xãUBND xãRanh giới đấtnhà ông CùVăn ToanHết ranh giới đất nhà ôngLập100,000 100,0003 Đường liên thônRanh giới đất Hết ranh gưới đất nhà ôngnhà ông Tuynh Dũng100,000 100,000Ranh giới đất Hết ranh giới đất nhà bànhà ông Thao Bế Thị Thì100,000 100,000Ranh giới đất Hết ranh giới đất nhà ôngnhà ông Bảo Việt100,000 100,000Ranh giới đất Hết ranh giới đất nhà ôngnhà ông Tuấn Phiều100,000 100,000Ranh giới đấtnhà ông NhấtThôn 16 80,000 80,0004 Khu dân cư còn lại 80,000 80,000IX Xã Ya Lốp1 Đường trục 1Cầu thôn vùngTrung đòan736Ngã 4 thôn Trung 60,000 60,0002 Đường trục 23 Đường trục 3Th (Vùng, Dự,Thanh Phú)Ngã 3 thônchợ Lách - Th.Ba TriNgã 4 Th.Đoàn vềhướng TĐ 725Ngã 3 Trạm xã725Ngã 4 thônĐoànRanh giới đấtnhà ông Tuấn(thôn Chiềng)Cách ngã 3chợ Lách - BaTri 200mNgã 3 thônvùngCách ngã 3 Th.Đai Thôn200m vềhướng T. NhạpNgã 3 câynước đai ThônNgã 4 thônChiềngNgã 4 Th.Chiềng 200mCách ngã 3 Th.Đai Thôn200m vềhướng Trungđoàn 725Ngã 3 thôn chợ Lách 70,000 70,000Kéo dài 200m toả theo cáctuyếnNgã 3 Trạm xã kéo dài500m đi Trung Đoàn 725Kéo dài 500m đi về Th.DựRanh giới đất nhà ông Sinhkéo dài 250m80,000 80,000100,000 100,000100,000 100,000100,000 100,000Ngã 4 đường 14 C 70,000 70,000Ngã 3 Trung đoàn 735 70,000 70,000Ngã 4 thôn Chiềng 40,000 40,000Hết ngã 3 thôn Nhạp 70,000 70,000Kéo dài 200m toả theo cáctuyếnKéo dài 200m toả theo cáctuyến80,000 80,00080,000 80,000Ngã 4 đường 14 C 70,000 70,000Đến ngã 3 TĐ-725 (T.Quý Mùi)70,000 70,0004 Khu dân cư còn lại 30,000 30,000XXã Ia R'Vê41
- Page 1 and 2: ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4: d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6: 4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8: Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10: 2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14: 45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20: Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90:
3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92:
23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94:
25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96:
VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98:
còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100:
45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102:
202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104:
345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106:
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108:
34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110:
234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112:
7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ