2XI1234567XII1giaothôngchínhKhu dâncư còn lạiXã EaLaiXã EaLaiĐườngchính điEa M'lâyĐườngliên xãTỉnh lộ13Đườngliên thôn(Thôn 1đi thôn 7)Đườngliên thôn(Thôn 6đi thôn11)Đườngliên thôn(Thôn 1đi EaRiêng)Khu dâncư còn lạiXã CưPraoĐườnggiaoxã Ea RiêngCổng NT 715CTrạm Y tếCổng hộitrường thôn 8Giáp ranh xãKrông Jing nhàông HuệUBND xã EaLai + 500mDốc đá (Thôn5)Ngã ba (quánbà Lý thôn 6)Ngầm số 4(Suối Ea Pa)Hết ranh giớiđất nhà ÔngQuang Bé)Ngã 3 nhàanh HảiNgã 3 TrạmY tếNgã 3 nhàanh ThôngGiáp ranh giớixã Ea LaiTrạm Y tế 90,000 90,000Cổng hội trườngthôn 8Giáp ranh xãSông hinh ( PhúYên)UBND xã Ea Lai+ 500m50,000 50,00035,000 35,00016,000 16,000140,000 140,000Dốc đá (Thôn 5) 100,000 100,000Giáp ranh xã EaM'lây (dốc đỏthôn 5)Giáp ranh tỉnh lộ13 (Đường đi xãCư Prao)Hết đất nhà ÔngQuang ( Bé)Ngầm số 5 (SuóiEa Kô) giáp ranhgiới xã Cư Prao120,000 120,00080,000 80,00080,000 80,00060,000 60,000Đến hết thôn 7 30,000 30,000Đến hết thôn 11 30,000 30,000Giáp thôn 2 xãEa RiêngGiáp ranh giớiđất Nhà bà Nhiên30,000 30,00020,000 20,00040,000 40,000108
234567XIII1thôngchínhTrungkhu trungtâm cụmxãCác trụcđi thôn10, thôn7Trụcđường điBuôn BaĐườngkhu vựcBuôn PaĐườngmới khutái địnhcư BuônZôKhu dâncư còn lạiXã CưSanĐườnggiaothôngchính từKrông ÁvàoGiáp ranh giớiđất Nhà bàNhiên Siếu(thôn 5)Trung tâm cụmxã (Ngã ba nhàông Toàn)Giáp đườngbao trung tâmcụm xãSiếu (thôn 5)Giáp khu trungtâm cụm xã(Giáp đầu đườngbao Quy hoạchkhu trung tâm)Giáp ranh xã EaPil (Suối KrôngJing)60,000 60,00050,000 50,000150,000 150,000600m 60,000 60,000Từ 600m trở đi 25,000 25,000Giáp đườngNgầm ông Babao trung tâmLongcụm xã60,000 60,000Ngầm ông BaThôn 1 40,000 40,000LongGiáp ranh giớixã Ea M'Lây(Đường B.pacũ)Cầu Đắk PhúTừ ngã 3 nhàanh Thành(Khang)Từ Cầu vàothôn11Cầu bắt đi vàothôn8Cầu Đắk Phú 25,000 25,000Ranh giới Ea Bá- H. Sông Hinh -Phú YênGiáp đườngBuôn Pa cũHết đường nhựathôn 9Hết ranh giới đấtNhà Dũng (Hằng) +50m75,000 75,00040,000 40,00020,000 20,00040,000 40,00080,000 80,000109
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30:
VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34:
56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37:
GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38:
3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42:
1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44:
3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46:
91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48:
242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50:
34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52:
67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54:
3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56:
2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124: 34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126: 3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ