RehCầu Tân Đức Giáp ranh huyện Lăk 100,000 100,0002 Tỉnh lộ 12 Giáp ranh xã Ea Trul Cầu Yang Reh 120,000 120,000Cầu Yang RehHết đất vườn Ông TrươngQuốc Cường 400,000 400,0003 Đường GTNT 60,000 60,0004Khu dân cưcòn lại 40,000 40,000IX Xã Ea Trul1 Tỉnh lộ 12 Giáp ranh xã Hoà Sơn Cầu thôn 3 Êa Trul 100,000 100,000Cầu thôn 3 Êa TrulHết đất vườn Ông Bùi ThắngLực 110,000 110,000Hết đất vườn Ông Bùi ThắngLực Đầu đất vườn Ông Y' Khon 100,000 100,000Đầu đất vườn Ông Y' Khon Đầu đất vườn Ông Y' Wong 110,000 110,000Hết đất vườn nhà Ông Y'Vườn nhà Ông Y' WongHết đất vườn nhà Ông Y'DuyếtDuyết 140,000 140,000Giáp ranh đất Trụ sở UBNDxã Êa Trul 200,000 200,000Hết đất vườn Ông TrươngQuang Toàn 300,000 300,000Hết đất vườn Ông Đồng SỹÂu 500,000 500,000Đất Trụ sở UBND xã Êa TrulHết đất vườn Ông TrươngQuang ToànHết đất vườn Ông Đồng SỹÂu Giáp ranh xã Yang Reh 200,000 200,0002 Đường GTNT 70,000 70,0003Khu dân cưcòn lại 50,000 50,000X Xã Hoà Sơn1 Tỉnh lộ 12Giáp ranh thị trấn KrôngKmarNgã 3 đi thôn 7 (nhà ÔngĐiền) 600,000 600,000Ngã 3 đi thôn 7 (nhà ÔngĐiền) Hết vườn nhà Ông Ký 450,000 450,000Hết vườn nhà Ông Ký Hết vườn nhà Ông Linh 300,000 300,000Hết cây xăng Thành Tâm(Ông Tàu) 200,000 200,000Hết vườn nhà Ông LinhHết cây xăng Thành Tâm(Ông Tàu) Cầu thôn 2 Hoà Sơn 550,000 550,000Cầu thôn 2 Hoà Sơn Giáp ranh xã Ea Trul 150,000 150,0002 Đường GTNT Đầu đất vườn Ông Hổ Cuối đường đi thôn 7 60,000 60,0003XIKhu dân cưcòn lạiXã Hoà Tân1 Đường GTNTGiáp đất Vườn Quốc giaChư Yang Sin 70,000 70,000Ngã 3 Buôn Ja (Cống N3)Đường giao thông (đường đấtđã nâng cấp) 50,000 50,000Đường giao thông (đường đấtchưa nâng cấp) 40,000 40,000Ngã 3 cầu Chử V về hướngTâyHết đất vườn Ông HoàngNgọc Tâm 73,000 73,00018
Hết đất vườn Ông HoàngNgọc Tâm Hết nghĩa địa xã Hoà Tân 63,000 63,000Hết nghĩa địa xã Hoà TânHết trường Tiểu học HoàTân (Thôn 3) 65,000 65,000Ngã 3 trụ sở UBND xã HoàTânHết vườn nhà Ông NguyễnNgộ 55,000 55,000Đầu Trường Mẫu giáo HoàTân (Thôn 6)Hết vườn Ông Nguyễn Vui(Thôn 3) 60,000 60,0002Khu dân cưcòn lại 40,000 40,000XII Xã Cư Kty1 Tỉnh lộ 9Ngã 3 cầu Chử V về hướngBắc Ngã 3 Ông Lưu Châu 200,000 200,000Ngã 3 Ông Lưu Châu Ngã 3 Ông Hồ Lưu Thành 230,000 230,000Ngã 3 Ông Hồ Lưu Thành Ngã 3 Thăng Bình 250,000 250,000Ngã 3 Thăng Bình Cổng Văn hoá thôn 1 350,000 350,000Cổng Văn hoá thôn 1Hết đất vườn Ông TrươngVăn Cường 400,000 400,000Hết đất vườn Ông TrươngVăn CườngHết đất vườn Ông Trần vănĐường 350,000 350,000Hết đất vườn Ông Trần vănĐường Hết Trạm Y tế xã Cư Kty 300,000 300,000Hết Trạm Y tế xã Cư Kty Ngã 3 Ông Võ Quốc Ước 200,000 200,000Ngã 3 Ông Võ Quốc Ước Giáp ranh xã Dang Kang 170,000 170,0002 Đường GTNTNgã 3 Thăng Bình (về hướngĐông) Ngã 3 Ông Nguyễn Văn Hà 100,000 100,000Ngã 3 Ông Nguyễn văn Hà Ngã 3 Ông Trần Thanh Hồng 90,000 90,000Ngã 3 Ông Trần Thanh HồngNgã 3 Ông Nguyễn CôngLành 80,000 80,000Ngã 3 Ông Nguyễn CôngLànhHết đất vườn nhà Ông VõVăn Tính 70,000 70,000Ngã 4 thôn 2 Cống Bà Nha 70,000 70,000Cống Bà Nha Cống 3 sào 65,000 65,000Cống 3 sào Giáp Đập CưĐrang 60,000 60,000Ngã 3 Thăng Bình (về hướngTây)Ngã 3 Ông Nguyễn VănQuang 150,000 150,000Ngã 3 Ông Nguyễn VănQuang Ngã 3 Ông Huỳnh Văn Mười 100,000 100,000Cuối đất vườn Ông HuỳnhDuy Hồng Cổng Văn hoá thôn 4 150,000 150,000Cổng Văn hoá thôn 4 Ngã 3 Ông Phan Ước 100,000 100,000Ngã 3 Ông Phan Ước Cống đồng Ăng ten 70,000 70,000Cống đồng Ăng ten Giáp ranh xã Ea Yiêng 50,000 50,000Cuối đất Trạm Y tế xã Cư Kty Ngã 3 Rừng le 150,000 150,000Hết vườn nhà Ông NguyễnNgã 3 Rừng leKim Tuấn 100,000 100,000Hết vườn nhà Ông NguyễnKim TuấnHết vườn nhà Ông BùiQuang 70,000 70,0003 Khu dân cư 50,000 50,00019
- Page 1 and 2: ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4: d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6: 4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8: Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10: 2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14: 45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 21 and 22: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70:
67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72:
272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74:
345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76:
23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78:
234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80:
34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82:
Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84:
II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86:
2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88:
3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90:
3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92:
23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94:
25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96:
VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98:
còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100:
45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102:
202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104:
345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106:
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108:
34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110:
234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112:
7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ