Nước trong 200,000Cầu suối Nước trong Ngã 3, C 12150,000 150,000Ngã 3 thôn 9huyệnKrôngBông 100,000 100,000Ngã 32 Đường liên xã Trụ Sở UBND xãđường điNôngNgã 3 đường đi NôngTrường 719Ngã 3 đường đi NôngTrường 7193 Đường liên xã Trụ Sở UBND xãKm 0 + 500m thôn ThăngQuíTrường 719 200,000 200,000Đập C 10,NôngTrường 716 100,000 100,000Cầu suốiMây 100,000 100,000Km 0 +500m thônThăng Quí 150,000 150,000Cầu suốiNước đục 100,000 100,000Khu Trung Tâm chợ500,000 500,000Khu dân cư còn4lại 40,000 40,000VI Xã Tân TiếnRanh giớiTỉnh lộ 9 đi Krônghuyện1Đường vào Nghĩa địa xãBôngKrôngBông 150,000 150,000Cổng Trung TâmGDLDXHCầu buôn KniêrNgã 3 Tân Tiến (km0)Ngã 3 Tân Tiến (km0)Km 0 + 100m (đi HòaTiến)Đường vào Nghĩa địa thôn22 Đường liên xã Ngã 3 Tân Tiến (km0)Cách ngã 3 xã 100mĐường vàoNghĩa địaxã 300,000 300,000CổngTrung TâmGD - LD -XH 450,000 450,000Cầu buônKniêr 750,000 750,000Km 0 +100m (điHòa Tiến) 800,000 800,000Đường vàoNghĩa địathôn 2 450,000 450,000Ranh giớixã HòaTiến 400,000 400,000Về phí C180 100m 500,000 500,000Đường vàoc 180 400,000 400,00086
3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,000 100,000Đất ở khu dân cưEa Drai 40,000 40,0004 Khu dân cư còn lại60,000 60,0005Trung tâm thươngmại ( chợ ) 750,000 750,000VII Xã Ea Hiu1 Đường liên xã Từ cổng chào buôn Jắt ARanh giớixã Hoà An 120,000 120,000Cầu thuỷlợi (gần nhàCầu thuỷ lợi (gần nhà ôngôngĐỗ Ngọc Chí)NguyễnPho) 70,000 70,0002 Khu trung tâm xã Từ ngã 3 xã3 Khu dân cư còn lạiVIII Xã Ea KênhCầu thuỷ lợi (gần nhà ôngNguyễn Pho)1 Quốc lộ 26 Ranh giới Êa YôngĐường vào thôn Tân BắcCổng công ty cà phê tháng10Công ty cà phê Nha TrangĐường vào buôn Êa TirĐường vào buôn Kuăil2 Đường liên thôn Đường Tân BắcĐường Tân QuảngĐường Tân ThànhĐường điTân Sơn 120,000 120,000Đầu vườnnhà ông ĐỗNgọc Chí 120,000 120,00050,000 50,000Đường vàothôn TânBắc 1,000,000 1,000,000Cổng côngty cà phêtháng 10 1,200,000 1,200,000Công tyXNK càphê Nhatrang 500,000 500,000Đường vàobuôn Êa Tir 300,000 300,000Đường vàobuôn Kuăil 700,000 700,000Ranh giớixã ÊaKnuếc 300,000 300,000Cống thủylợi PhướcLợi 100,000 100,000Hết Ea Tir200,000 200,000Trạm điệnÊa Tir 100,000 100,0003 Khu dân cư còn lại60,000 60,0004 Chợ xã Ea Kênh 1,000,00087
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30:
VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34:
56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124: 34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126: 3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ