23IV12Khu vực côngty 49Các khu dâncư còn lại củaXãXã Ea TóhĐường trụcchính Liên xãđi Xã EaHồĐường trụcchính Liên xãđi Xã DliêyaChợ xã Phúxuân ( giápRừng già )Ngã 3 thônXuân Thuận(Nhà MẹRàng)Phần còn lạihai bên trụcđường tỉnh lộ3Cây xăng DiệuHóaCây xăng DiệuHóa (hết vườnnhà Ô Hóa)Ngã 3 thôn XuânVĩnhHết ranh giới đấtvườn Nhà Ô. LêVăn Vấn (điSông KrôngNăng)Trung tâm chợ về 2 phía , mỗi phía100mét trên trục đường tỉnh lộ 3Trung tâm Công ty về 2 phía , mỗiphía 300 mét trên trục đường tỉnhlộ 3Ngã 3 câyxăng ông Lánhtrục đường 2CKm 0 ( UBNDxã )Nhà ÔngNguyênNhà ÔngNghĩaNhà ông chỉthôn Tân PhúKm 0 ( UBNDxã )Ngã tư đi EaTam, BuônKaiNhà ông ChínNhà ông Châu160,000 160,000160,000 160,000130,000 130,000130,000 130,000290,000 290,000230,000 230,000Xã Ea Drông 100,000 100,000Hết ranh giới đấtvườn nhà ÔngNguyênHết ranh giới đấtvườn nhà ÔngNghĩaHết ranh giới đấtvườn Nhà ông chỉthôn Tân PhúHết vườn Nhàông ấn Thôn TânLộcNgã tư đi EaTam, Buôn KaiHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngChínHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngChâuHết ranh giớiđấtvườn Nhà ông50,000 50,000500,000 500,000300,000 300,000220,000 220,000200,000 200,000550,000 550,000350,000 350,000250,000 250,000150,000 150,00072
345678V1Phần còn lại trên trục đường liênxã Ea Hồ - ĐliêyaNgã 3 Ea TóhĐường đi xã(Nhà ô. QuỳnhPhú Lộc)Đường đi xãEa TamĐường điBuôn KaiĐường LiênthônKhu dân cưthôn TânQuảng, TânHà, Tân Hợp,Tân ThànhCác khu dâncư còn lạiXã TamGiangĐường trụcchínhNhà ôngThuậnNhà ông ThaoKm 1 ( Ngã tư)Nhà ôngThanhNhà ông HùngNgã tư đi EaTam, BuônKaiGiáp vườn nhàBà NgấnNhà ông TrìnhCặp dọc lôông Dĩnh thônTân HàNgã 3 nhà ô.Hiền (TânHợp)Km 0 (Ngã 4 -Nhà Ông Vũ)Km 0 (Ngã 4 -Nhà Ông Vũ)LuyênHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngThuậnHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngThaoĐến giáp ranhgiới xã Phú LộcHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngThanhHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngHùngHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngHướngGiáp vườn nhàBà NgấnHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngTrìnhHết ranh giới đấtvườn Nhà ôngBảyĐi đến gã 3 nhàông Mỹ thôn TânHàNhà ô. Thao(Tân Hợp)Km 0+600 (Ngã3 Trường cấp 1Tam giang 2)Hết ranh giới đấtvườn nhà ôngNguyễn Thức (Đi xã Ea Púk )150,000 150,000300,000 300,000200,000 200,000100,000 100,000200,000 200,000120,000 120,00080,000 80,000200,000 200,000100,000 100,00080,000 80,000100,000 100,000100,000 100,00070,000 70,00050,000 50,000250,000 250,000180,000 180,00073
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ