- Page 1 and 2: ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4: d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6: 4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8: Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10: 2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14: 45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20: Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76:
23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78:
234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80:
34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82:
Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84:
II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86:
2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88:
3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90:
3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92:
23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94:
25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96:
VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98:
còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100:
45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102:
202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104:
345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106:
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108:
34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110:
234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112:
7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ