23456IX12Đường vàoBuôn GramĐường vàođập EaKramNgã 3 nhà thờcông chínhCư BaoNgã 3 nhàông Thành,ông TứQL 14Ngã tư nhàông LongQL 14Ngã 4 nhàông ĐườngĐường điNgã 3 QL 14Bình HoàHết ranh giớiđất trườngNguyễn VănTrỗiNgã 4 trướccổng thônSơn Lộc 2Ngã 3 đườngvào nhà bàPhiến - SơnLộc 3Các đường bao quanh chợ xãNgã 3 nhà ông Thành, ôngTứ 1,200,000 1,200,000Giáp ranh giới huyệnCưMgar (cống) 1,000,000 1,000,000Ngã tư nhà ông Long300,000 300,000Ngã 3 nhà ông Cao ĐìnhPhương 200,000 200,000Ngã 4 nhà ông Đường300,000 300,000Ngã 3 nhà bà Trần ThịThảo 200,000 200,000Hết ranh giới đất trườngNguyễn Văn Trỗi 700,000 700,000Ngã 4 trước cổng thôn SơnLộc 2 300,000 300,000Ngã 3 đường vào nhà bàPhiến - Sơn Lộc 3 250,000 250,000Ngã ba nhà bà Bùi ThịLiên thôn 8 200,000 200,000Cư Bao 800,000 800,000Khu vực cònlại 120,000 120,000Xã BìnhThuậnĐường vàoĐầu ranh giới đất nhà thờQL 14trung tâm xãMân Côi 700,000 700,000Khu vực ngã4 BìnhThànhĐầu ranh giớiđất nhà thờMân CôiNgã tư BìnhThànhHết ranh giớiđất cây xăngThịnh PhongNgã 4 BìnhThành (vềhướng Bắc)Hết ranh giớiđất nhà ôngNguyễn BáPhụngNgã 4 BìnhNgã tư Bình Thành800,000 800,000Hết ranh giới đất cây xăngThịnh Phong 800,000 800,000Hết ranh giới đất nhà bàPhan Thị Ngành 400,000 400,000Hết ranh giới đất nhà ôngNguyễn Bá Phụng 400,000 400,000Đường vào thôn BìnhThành 1 300,000 300,000Hết ranh giới đất nhà ông124
3456X12Thành (vềhướng Đông)Văn Đức Nghĩa 400,000 400,000Ngã 4 BìnhKhu vực ngãHòa (về Hết Sân Vận Động của xã4 Bình Hòa800,000 800,000hướng Đông)Hết Sân Vận Hết ranh giới đất nhà bàĐộng của xã Khiêm 500,000 500,000Ngã 4 BìnhHết ranh giới đất nhà bàHòa (vềĐặng Thị Huệ 500,000 500,000hướng Tây)Hết nhà bàĐầu buôn JútĐặng Thị Huệ400,000 400,000Ngã 4 BìnhHết ranh giới đất nhà ôngHòa (vềNguyễn Hữu Chín 250,000 250,000hướng Nam)Hết ranh giớiđất nhà ông Hết ranh giới đất nhà ôngNguyễn Hữu Nguyễn Hữu Quang 200,000 200,000ChínNgã 3 vào Hết ranh giới đất nhà ôngđập EaPhê Phạm Văn Tuấn 150,000 150,000Ngã 3 vàoKhu vựcHết ranh giới đất nhà ôngthôn BìnhBình ThànhTrần Hợp 150,000 150,000Thành IVNgã 3 vàoHết ranh giới đất nhà ôngthôn BìnhNguyễn Quang Thiên 150,000 150,000Thành IIINgã 3 vàoHết ranh giới đất nhà ôngthôn BìnhTrần Văn Hà 200,000 200,000Thành IINgã 3 vàoHết ranh giới đất nhà ôngthôn BìnhPhạm Bảo 150,000 150,000Thành IKhu vực Ngã 3 Bình Hết ranh giới đất nhà ôngBình Minh Minh 5 Mai Văn Kim 150,000 150,000Ngã 3 Bình Hết ranh giới đất Chùa PhổMinh 3 Tế 150,000 150,000Khu vực cònlại 120,000 120,000Xã EaSiênTuyến trung Cổng chàoNgã 5 trung tâm xã Ea Siêntâm xã thôn 1A300,000 300,000Ngã 5 trungtâm xã Ea Trường tiểu học Tô HiệuSiên250,000 250,000Tuyếnđường vàoTT xãTừ cầu suốiđụcĐến cổng chào Thôn 1A200,000 200,000Các tuyến đường nhựa trung tâm cụm xãEaSiên 200,000 200,000125
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30:
VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34:
56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37:
GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38:
3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42:
1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44:
3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46:
91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48:
242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50:
34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52:
67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54:
3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56:
2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58:
7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60:
3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62:
3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64:
Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66:
2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68:
Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70:
67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72:
272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123: 34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ