3Đường GT nộithịĐiềnCuối Trạm Thú y huyệnHết đất vườn Bà Đinh TrầnBích Nga 350,000 350,000Hết đất vườn Bà Đinh TrầnBích Nga Giáp ranh Trạm Viễn thông 300,000 300,000Cuối đất vuờn Nhà Ông YKhiêm ByăHết đất vườn nhà Ông PhanTấn Dũng 100,000 100,000Ngã 4 nhà Ông GiáoGiáp ngã 3 đất Ông HuỳnhTrung Thông 100,000 100,000Ngã 3 đất nhà Ông Cao VănNinhHết Vườn nhà Ông KpáSong 150,000 150,000Đầu vườn nhà Ông Ai ( Côngan)Hết đất vườn nhà Ông Chiến(Công an) 600,000 600,000Hết đất vườn nhà Ông Chiến(Công an) Hết đất vườn nhà Ông Điền 400,000 400,000Hết đất vườn nhà Ông Điền Ngã 3 vào Buôn Ja 300,000 300,000Cuối đất vườn nhà Ông Tâm(Giáo viên)Ngã 3 vườn nhà Ông Hà HọcHoài 250,000 250,000Ngã 3 vườn nhà Ông Hà HọcHoàiNgã 3 nhà Ông Lương VănPhụ 200,000 200,000Đầu đất vườn nhà ÔngNguyễn TàiHết đất vườn nhà Ông Liêm(Nương) 200,000 200,000Đầu ranh đất Đội quản lý Đôthị huyệnNgã 3 nhà Bà Hà Thị ThuSương 600,000 600,000Ngã 3 nhà Bà Hà Thị ThuSươngHết đất vườn nhà ÔngQuang (Huyện uỷ) 500,000 500,000Đầu đất vườn nhà Ông ThạnhGiáp đất vườn nhà Ông HàHọc Hoài 150,000 150,000Đầu đất vườn nhà bà Đỗ ThịSôĐầu đất trường tiểu học LêHồng Phong 500,000 500,000Đầu đất trường tiểu học LêHồng PhongHết đất vườn nhà Ông ĐỗThế Hùng 300,000 300,000Đầu vườn nhà Ông TrầnTrọng Mai (Tr.hình)Giáp vườn nhà Ông NguyễnVăn Thơ 400,000 400,000Giáp vườn nhà Ông Ama H'LoanHết vườn nhà Ông ĐặngNgọc Yến 300,000 300,000Hết vườn nhà Ông ĐặngNgọc YếnHết đất vườn nhà Ông MaiHoàng 150,000 150,000Hết đất vườn nhà Ông MaiHoàngGiáp đất vườn Bà Hồ ThịHường 300,000 300,000Đầu đất vườn Bà Hồ ThịHườngGiáp trường Nguyễn ViếtXuân 300,000 300,000Đầu vườn nhà Ông NguyễnCông Định (T.tra)Hết đất vườn Ông Văn PhúHồng 600,000 600,000Đầu vườn nhà Ông PhạmNgọc Thọ Giáp cống Xi phông 450,000 450,000Từ cống Xi phông Giáp ngã 3 Buôn Ja 350,000 350,000Từ ngã 3 Buôn Ja Giáp khu vực du lịch Krông 250,000 250,00012
45KmarHết vườn nhà Ông NguyễnCông Định (T.tra)Hết vườn nhà Ông Phấn (Nội vụ) 500,000 500,000Cuối vườn nhà Ông NguyễnÁi DânGiáp vườn nhà Ông PhạmNgọc Thọ 300,000 300,000Đầu đất vườn nhà Ông MinhGiáp ngã 3 nhà Ông KhấtDuy Bình 400,000 400,000Ngã 3 nhà Ông Khất DuyBìnhGiáp ngã 3 nhà Bà Phạm ThịNghĩa 250,000 250,000Cuối đất vườn nhà Bà NguyễnThị HươngHết đất vườn nhà Ông Tiện(sửa đồng hồ) 400,000 400,000Đầu đất vườn nhà Bà Nha(Hộ sinh)Hết đất vườn nhà Ông VõVăn Phương 300,000 300,000Đầu đất vườn nhà Ông NgôXuânGiáp đất vườn nhà ÔngPhạm Bình 150,000 150,000Cuối đất vườn nhà Ông LêPhụng HiệpHết đất vườn nhà Ông HồNguyên 150,000 150,000Ngã 3 nhà Bà Phạm ThịNghĩa Ngã 3 nhà Ông Bức 150,000 150,000Đầu đất vườn nhà Ông MaiVăn DinhGiáp đất vườn nhà Ông KhấtDuy Bình 800,000 800,000Ngã 3 nhà Ông Phan Nhành Giáp đất HTX II (cũ) 700,000 700,000Đầu đất vườn nhà Bà QuáGiáp đất vườn nhà ÔngLương Văn Khánh 200,000 200,000Cuối đất vườn Ô Nguyễn VănPhươngNgã 4 nhà Ông Nguyễn VănPhong 300,000 300,000Đầu vườn nhà Ông NguyễnVăn PhongHết đất vườn nhà ÔngDương Văn Truyền 200,000 200,000Cuối đất vườn nhà Ông TrầnPhước LongHết đất vườn nhà ÔngTrương Hữu Phước 150,000 150,000Đầu đất vườn nhà Bà ĐặngThị Hường Hết đất vườn nhà Ông Lê Tri 150,000 150,000Đầu đất vườn nhà ÔngTrương Quang SangNgã 3 đất Ông Võ TấnTrung 300,000 300,000Ngã 3 đất Ông Võ Tấn Trung Ngã 4 nhà Ông Nguyễn Bức 200,000 200,000Ngã 3 nhà làm việc Tổ dânphố 7Hết vườn nhà Ông HoàngXuân Liêu 200,000 200,000Giáp ranh xã Hoà SơnGiáp mặt sau Nghĩa trang liệtsĩ huyện 100,000 100,000Khu dân cưcòn lại 80,000 80,000Đất khu vựcchợ huyệnKhu 1 1,200,000 1,200,000Khu 2 900,000 900,000Khu 3 700,000 700,000Khu 4 700,000 700,000Khu 5 800,000 800,000Khu 6 900,000 900,00013
- Page 1 and 2: ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4: d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6: 4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8: Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10: 2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20: Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64:
Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66:
2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68:
Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70:
67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72:
272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74:
345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76:
23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78:
234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80:
34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82:
Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84:
II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86:
2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88:
3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90:
3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92:
23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94:
25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96:
VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98:
còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100:
45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102:
202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104:
345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106:
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108:
34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110:
234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112:
7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ