An1 Giải PhóngRanh giới xã HòaAnHoàng Hoa ThámTrần Hưng ĐạoNguyễn Văn TrỗiNguyễn Chí Thanh2 Trần Hưng Đạo Giải Phóng3(Tỉnh lộ 9 đi KrôngBông)Đường QuangTrung4 Lê DuẩnTrần Hưng ĐạoNơ Trang LơngLê DuẩnGiải PhóngQuang TrungHoàng Hoa ThámTrần Hưng ĐạoNguyễn Văn Trỗi700,000 700,000950,000 950,0001,000,000 1,000,000Nguyễn Chí Thanh3,000,000 3,000,000Y - Jút (xã EăYông) 2,000,000 2,000,000Ranh giới xã HòaAn 1,100,000 1,100,000Nơ Trang LơngLê DuẩnNguyễn Chí ThanhQuang TrungXô Viết Nghệ Tĩnh1,000,000 1,000,0002,000,000 2,000,0001,000,000 1,000,0003,000,000 3,000,0002,000,000 2,000,000Xô Viết Nghệ Tĩnh Nguyễn Chí Thanh950,000 950,000Nguyễn Thị MinhGiải PhóngKhai 2,000,000 2,000,000Nguyễn Thị MinhTrần PhúKhai1,500,000 1,500,000Trần PhúLê LợiLê LợiNguyễn Văn Trỗi5 Nguyễn Chí Thanh Trần Phú Quang TrungQuang TrungXô Viết Nghệ Tỉnh Lê DuẩnLê DuẩnXô Viết Nghệ TỉnhNơ Trang Lơng6 Phan Bội Châu Giải phóng Quang Trung7 Lê Hồng Phong Giải phóng Quang TrungQuang TrungXô Viết Nghệ Tỉnh1,000,000 1,000,000800,000 800,0001,200,000 1,200,0001,000,000 1,000,000700,000 700,000500,000 500,0002,800,000 2,800,0001,200,000 1,200,000600,000 600,00080
Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa địa (Thôn 3xã Ea Yông) 500,000 500,0008 Nơ Trang Lơng Giải Phóng Quang Trung1,500,000 1,500,000Quang TrungXô Viết NghệTĩnh 1,700,000 1,700,000Xô Viết Nghệ TĩnhRanh giới xã EaYông 900,000 900,0009 Võ Thị Sáu Giải PhóngNguyễn Thị MinhKhai 500,000 500,00010Nguyễn Thị MinhLê DuẩnNguyễn Văn TrỗiKhai900,000 900,00011 Trần Phú Lê Duẩn Ngô Quyền1,000,000 1,000,000Y - Jút (xã EaNgô QuyềnYông) 800,000 800,000Ngã tư Lê DuẫnHết đường500,000 500,00012 Tiên Hoàng Sân Vận Động Ngô Quyền800,000 800,000Y - Jút (xã EaNgô QuyềnYông) 600,000 600,00013 Ngô Quyền Giải Phóng Trần PhúTrần PhúLê LợiLê LợiHết đường14 Phan Chu Trinh Chu Văn An Lý Thường KiệtLý Thường KiệtHết đường15 Y - Jút Giải Phóng Trần PhúTrần PhúĐào Duy TừGiải Phóng1,000,000 1,000,000800,000 800,000500,000 500,0001,200,000 1,200,000700,000 700,0001,200,000 1,200,000Đào Duy Từ800,000 800,000buôn Pan xã EaYông 500,000 500,000Ea Yông16 Xô Viết Nghệ Tĩnh Nguyễn Chí Thanh Lê DuẩnLê DuẩnLê Hồng PhongLê Hồng PhongHết đường17 Lý Thường Kiệt Lê Duẩn Nguyễn Chí Thanh1,100,000 1,100,000900,000 900,0001,000,000 1,000,000700,000 700,0001,500,000 1,500,000Nguyễn Chí Thanh Phan Chu Trinh1,200,000 1,200,00018 Khu Trung Tâm 2,500,00081
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124: 34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126: 3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ