3,5mGIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN M'DRẮK NĂM 2011Kèm theo Nghị quyết số: /2010/NQ-HĐND, ngày tháng năm 2010 của Hộiđồng nhân dân tỉnh Đăk LăkTTI123TÊNĐƯỜNGThị trấnM'DrắkNguyễnTấtThành(QL 26)Bà Triệu(Ông HaiThệ)HùngVương(Từ nhàông Phútrở vôhướngTừKm 63 + 700 (Cầu Y Thun)Km 64 + 700 (Ngã 3 đườngB. Phao)Km 65 +200 (Giáp ranhtrường Mầmnon)km 65 +500 (Hết ranh giớiđất trường KimĐồng)Km 65 + 680(Hết ranh giớiđất Bảo hiểmxã hội)Km 65 +760 (Cầu Ông Tri )Km 66 + 250 (Hết ranh giớiđất nhà ở ÔngSơn C.An)Nguyễn TấtThành (QL26)Trần HưngĐạoNguyễn TấtThành (QL26)ĐOẠN ĐƯỜNGĐếnKm 64 + 700 (Ngã 3 đường B.Phao)Km 65 +200(Giáp ranhtrường Mầm non)km 65 +500 (Hếtranh giới đấttrường KimĐồng)km 65 + 680 (Hếtranh giới đấtBảo hiểm xã hội)Km 65 +760(Cầu Ông Tri)km 66 + 250 (Hếtranh giới đất nhàở Ông Sơn C.AnKm 66+300(Giáp ranh xãKrông Jing)Giá đấtnăm 2010ĐVT: Đồng/m2Giá đề nghị năm 2011ĐiềuGữi nguyên chỉnh750,000 750,000900,000 900,0001,200,000 1,200,0001,750,000 1,750,0001,200,000 1,200,0001,050,000 1,050,000750,000 750,000Trần Hưng Đạo 350,000 350,000Quang Trung 300,000 300,000Km0+ 150( Giápranh giới đất nhàông Tám Tròn)350,000 350,00098
45678910nam đếncuốiđường)Tôn ThấtTùng .Trần Phú(Nhà ÔngLong)HùngVươngphía trênchợM'drắkNgôQuyền(về 2phía QL26)LýThườngKiệtĐườngLê LợiNguyễnTrãiKm0+ 150(giấp đất nhàông Tám Tròn)Nguyễn TấtThành (QL26)Từ Km 0 +110(Hộitrường Khối 7)Nguyễn TấtThành (QL26)Nguyễn TấtThành (QL26)Km0Phan Bội Châu 250,000 250,000Km 0 + 110 (Hộitrường khối 7)Giáp đường PhanBội Châu350,000 350,000250,000 250,000Quang Trung 350,000 350,000Quang Trung 400,000 400,000Km0+200( Hếtranh giới đất nhàông Tuyến vàPhía nam250,000 250,000Km0+200 Km0+400 160,000 160,000Km0+400 trởđiHết đường 100,000 100,000Nguyễn TấtGiáp đường PhanThành ( TòaBội Châuán)300,000 300,000Phan Bội ChâuHội trườngkhối11150,000 150,000Km0+400 trởHết đường 100,000 100,000điĐườngNguyễn TấtThành (NhàÔng Thơm)Km0+200 (hếtđất nhà bà Cư)Km0+400 trởđiNguyễn TấtThành (nhàÔng Chinh)Phan Bội ChâuKm0+200 trởđiKm0+200(hết đấtnhà bà Cư)200,000 200,000Km0+400 100,000 100,000Hết đường 60,000 60,000Gíap đường PhanBội ChâuKm0+200( hếtđất nhà Bà Tỉnh)250,000 250,000150,000 150,000Hết đường 100,000 100,00099
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30:
VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34:
56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37:
GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38:
3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42:
1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44:
3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46:
91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124: 34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126: 3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ