12345VIĐoàn KếtĐường GTliên phườngKhu vực12/3Khu vực ÂnMỹKhu vựcNhơn BìnhGiáp ThiệnAn (ĐườngAn DươngVương)Đầu cầu 12/3Cổng thônvăn hoá12/3IICổng thônvăn hoá ÂnMỹ IĐầu cầu ÂnMỹNhà ông Lắm(Ân Mỹ I )Ngã 3 nhà ông ĐứcCổng thôn văn hoá 12/3II800,000 800,000300,000 300,000Ngã 3 Ân Mỹ II (Đại lýông Phong ) 200,000 200,000Ngã 3 thôn Ân Mỹ I (nhàông Phương ) 250,000 250,000Ngã 3 Ân Mỹ II Nhà (Đạilý ông Phong) 150,000 150,000Nhà ông Nguyễn HươngThơm 200,000 200,000Cầu bà Tiên Nhà ông Lắm ( Ân Mỹ I )Ngã 4 TrườngTHCS TrầnPhúTrụ sở thôn Ân Mỹ I300,000 300,000200,000 200,000Khu vực cònlại 120,000 120,000PhườngThống Nhất1 Quốc lộ 142Các đườnggiao với QL14Trụ sở UBNDP.Thống NhấtUBNDP.Thống NhấtĐầu ranh giớiđất nhà bàTrần ThanhLinh (phíaTây); Đầu nhàông Cườngchồng bà Thu(phía Đông)QL 14QL 14 > 50mQL 14 >100mGiáp phường Bình TânĐầu ranh giới đất nhà bàTrần Thanh Linh (phíaTây); Đầu nhà ông Cườngchồng bà Thu (phía Đông)Giáp phường Thiện AnQL 14 + 50mQL 14 + 100mQL 14 + 250m1,600,000 1,600,0001,600,000 1,600,0001,200,000 1,200,000800,000 800,000700,000 700,000550,000 550,000122
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư300,000 300,000Các khu vựccòn lại 150,000 150,000PhườngBình Tân1 Quốc lộ 14234VIIIĐường vàochợCác đườnggiao với QL141 Quốc lộ 14Đầu Cầu HàLanĐường vàothôn quyếtTiến 2; Đầunhà bầ HoàngThị MỹHết ranh giớiđất Nhà thờVinh Quang ;Ngã 3 nhàông NguyễnNgọc NamQL 14Hết khu vựcChợ (hết nhàông Võ ĐứcToàn)Hết ranh giớiđất nhà ôngĐoàn ĐăngHuấnQL 14Đường vào thôn quyết Tiến2; Đầu nhà bà Hoàng ThịMỹHết ranh giới đất Nhà thờVinh Quang ; Ngã 3 nhàông Nguyễn Ngọc Nam1,800,000 1,800,0001,500,000 1,500,000Hết Phường Bình Tân (ĐèoHà Lan) 1,000,000 1,000,000Hết khu vực Chợ (hết nhàông Võ Đức Toàn) 1,200,000 1,200,000Hết ranh giới đất nhà ôngĐoàn Đăng Huấn 400,000 400,000Hết khu dân cưQL 14 + 100m200,000 200,000600,000 600,000QL 14 >QL 14 + 200m100m400,000 400,000QL 14 >Hết khu dân cư200m200,000 200,000Khu vực cònlại 120,000 120,000Xã CưBaoNgã 3 đườngvào xã BìnhThuận (Giáp Ngã 3 nhà ông Điền đườngranh giới vào đập Ea Kram 800,000 800,000phường BìnhTân)Ngã 3 nhàông Điềnđường vàođập Ea KramNgã 3 nhà thờ công chínhCư Bao 1,100,000 1,100,000123
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30:
VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34:
56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37:
GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38:
3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42:
1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44:
3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46:
91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48:
242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50:
34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52:
67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54:
3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56:
2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58:
7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60:
3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62:
3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64:
Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66:
2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68:
Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70:
67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86: 2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 125 and 126: 3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ