XIII12XIVcòn lạiXã HoàThànhĐường GTnông thônGiáp ranh xã Dang KangHết Trường cấp I Hoà Thành(Thôn 3)Giáp đất vườn Ông Bùi HữuHoá (T.5)Giáp đất vườn Ông Trần Hạ(T.6)Hết Trường cấp I Hoà Thành(Thôn 3) 150,000 150,000Hết đất vườn Ông Ngô VănKhanh (T.4) 100,000 100,000Hết đất vườn Ông TrươngVăn Hải (T.6) 80,000 80,000Hết đất vườn Ông Lưu VănThiên (T.6) 50,000 50,000Khu dân cưcòn lạiThuộc Thôn1,2 và 3 50,000 50,000Thuộc Thôn4,5 và 6 25,000 25,000Xã DangKang1 Tỉnh lộ 9 Giáp ranh xã CưKtyĐầu vườn Bà Lê Thị Hồng(CưNunA)Hết đất vườn nhà Ông AmaMiên (A)Từ Vườn Ông Y' Bleng Byă(Cư Păm)2 Đường GTNT3Đầu vườn Bà Lê Thị Hồng(CưNunA) 250,000 250,000Hết đất vườn nhà Ông AmaMiên (A) 300,000 300,000Hết đất vườn Ông Y' BliếtÊban (Cư Păm) 450,000 450,000Giáp ranh xã Tân Tiến -Krông Pắch 350,000 350,000Ngã 3 Hoà Thành (vào sâu50m) Cầu đi Hoà Thành 250,000 250,000Cầu đi Hoà Thành Giáp ranh xã Hoà Thành 200,000 200,000Ngã 3 Ông Hà Phiếu (Thôn 1vào 50 m)Hết vườn Ông Huỳnh Tỏ(Thôn 3)Từ vườn nhà Bà Châu ThịTao (T.3)Hết vườn Ông Huỳnh Tỏ(Thôn 3) 250,000 250,000Hết đất vườn nhà ÔngNguyễn Hồng 150,000 150,000Hết đất vườn nhà Ông TrầnNam 150,000 150,000Khu dân cưcòn lại 50,000 50,00020
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BUÔN ĐÔN NĂM 2011Kèm theo Nghị quyết số: /2010/NQ-HĐND, ngày tháng năm 2010 của Hội đồng nhân dântỉnh Đăk LăkTTITÊN ĐƯỜNGTừĐOẠN ĐƯỜNGĐếnMứcgiánăm2010Khu Trung tâmhuyện1 Tỉnh lộ 1 Ngã 3 nhà ông Thao Ngã 3 nghĩa trang liệt sĩ 350,000 350,000Ngã 3 nghĩa trang liệtsĩ Ngã tư Viện kiểm sát 550,000 550,000Ngã tư Viện kiểm sát Ngã tư Bưu điện 700,000 700,000Ngã tư Bưu điện Ngã tư Đài truyền thanh 750,000 750,0002 Các đường ngangNgã tư Đài truyềnthanhChi nhánh điện Buôn Đôn- Ea súp 500,000 500,000Chi nhánh điện BuônĐôn - Ea súp Ngã tư Hạt Kiểm lâm 300,000 300,000Ngã tư Hạt Kiểm lâm Hết dốc 50 200,000 200,000ĐVT: Đồng/m2Giá đề nghị năm2011Gữi Điềunguyên chỉnhNgã tư Đài truyềnthanhHết đường nhựa (đườngđi đồi cày) 400,000 400,000Hết đường nhựa(đường đi đồi cày) Đồi cày 150,000 150,000Ngã tư Đài truyềnthanhNgã 3 trường Hồ TùngMậu 400,000 400,000Ngã 3 trường HồTùng MậuNgã 3 đường VH1 thuỷđiện Srêpok 4 350,000 350,000Ngã 3 đường VH1thuỷ điện Srêpok 4 Ngã 3 ông Tề 300,000 300,000Ngã 3 ông Tề Giáp sông Sêrêpôk 200,000 200,000Ngã tư thư việnNgã 3 đường bao phíaĐông (TT chính trị) 250,000 250,000Hết ngã 3 đường VH1thuỷ điện Sêrepok 4 300,000 300,000Hết đường ngang (lôA7.2) 400,000 400,000Giáp qui hoạch huyệnphía Tây 200,000 200,000Ngã tư thư việnNgã 3 tỉnh lộ 1(đườngđi bầu heo)Hết đường ngang (lôA7.2)Tỉnh lộ 1 Hết lô A7 800,000 800,000Dọc đường lô A6 Giáp bến xe huyện 400,000 400,000Tỉnh lộ 1 Ngã 3 lô A6 800,000 800,000Ngã 3 lô A6 Hết qui hoạch phía Tây 400,000 400,000Dọc đường lô A6(Từbến xe huyện)Đến hết ranh giới đấtViện kiểm sát 400,000 400,000Tỉnh lộ 1Cuối Phòng Tài chính -Kế hoạch(Củ) 300,000 300,000Ngã tư Bưu điện Ngã 3 Chử thập đỏ 350,000 350,000Ngã 3 Chử thập đỏ Hết qui hoạch phía Tây 250,000 250,000Đường ngang lô B2(Điđồi Cày) 200,000 200,000Ngã 3 Chử thập đỏĐường bao phía Đông Đường Nghĩa trang liệt sĩ 100,000 100,000Ngã 3 Chữ thập đỏ (lôA1,A4) Đường Nghĩa trang liệt sĩ 300,000 300,000Tỉnh lộ 1 Nghĩa trang liệt sĩ 300,000 300,000Ngã 3 Trung tâm giáo21
- Page 1 and 2: ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4: d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6: 4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8: Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10: 2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12: Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14: 45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16: 2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18: Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19: Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 23 and 24: STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26: 234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28: IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30: VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72:
272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74:
345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76:
23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78:
234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80:
34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82:
Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83 and 84:
II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 85 and 86:
2 Quốc lộ 263Đường Buôn Ka
- Page 87 and 88:
3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90:
3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92:
23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94:
25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96:
VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98:
còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100:
45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102:
202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104:
345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106:
Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108:
34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110:
234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112:
7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114:
234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116:
242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118:
15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120:
chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122:
2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124:
34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126:
3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127:
2NơTrangLơngHết ranh giớiđ