lồng, khu dân cưthôn 4 B7 Khu dân cư còn lạiIII Xã Ea Yông1 Quốc lộ 26 Ngã 4 Êa YôngCổng Quận 10 Công ty càphê Phước An2 Đường liên xã Ngã 4 Êa YôngNgã 3 Trần PhúNgã tư Đào Duy TừNgã 4 Êa YôngNgã 3 thôn Tân Tiến3 Đường liên thôn Quốc lộ 26Hợp tác xã Êa Yông ANgã 3 quốc lộ 26Ngã 3 quốc lộ 26Ngã 3 quốc lộ 26Ngã 3 quốc lộ 264 Đường liên thôn Ngã 3 quốc lộ 265 Khu dân cư còn lạiIV Xã Hoà AnTỉnh lộ 9 đi Krông1BôngHội trường Phước ThànhQuốc lộ 26 (nhà ông Hoà)Quốc lộ 26 (nhà bà Ninh)Ranh giới thị trấn PhướcAn1,000,00060,000 60,000Cổng Quận10 Công tycà phêPhước An 1,700,000 1,700,000Ranh giớixã Êa Kênh 1,000,000 1,000,000ĐườngTrần Phú 1,200,000 1,200,000Ngã tư ĐàoDuy Từ 800,000 800,000Hợp tác xãEa Mlô 500,000 500,000Ngã 3 thônTân Tiến 1,100,000 1,100,000Hợp tác xãÊa Yông A 500,000 500,000xã HoàTiến 200,000 200,000Đội 19tháng 5 600,000 600,000Đội Quận10 600,000 600,000Hội trườngPhướcThành 500,000 500,000Thôn 19/8+ 300m 600,000 600,000Phía TâytrườngNguyễn BKhiêm +300m 500,000 500,000Đi buônJung+400m 600,000 600,000Hội trườngPhước Hoà 300,000 300,000Vào 300mVào 300m300,000 300,000300,000 300,00060,000 60,000Ngã 3 thôn1 1,000,000 1,000,00084
2 Quốc lộ 263Đường Buôn KamRưngNgã 3 thôn 1Ngã 3 Êa HiuRanh giới thị trấn PhướcAnKm 34 + 36 mKm 34+326mQuốc lộ 26Trung tâm buônRẽ vào ngã3 xã Êa Hiu 1,200,000 1,200,000xã HòaTiến 800,000 800,000Km 34 + 36m 800,000 800,000Km34+326m 900,000 900,000xã Êa Phê800,000 800,000Trung tâmbuôn 350,000 350,000Vào sânvận độngxã 250,000 250,000Vào sân vận động xã Đi tỉnh lộ 9350,000 350,0004 Đường thôn 6 Quốc lộ 26Ngã 4 thôn7 - 6B 500,000 500,000Ngã 4 (nhà ông Đức)Đầu vườnnhà ôngDũng 250,000 250,000Đầu vườnĐầu vườn nhà ông Dũngnhà ôngNguyễnKim Tần 250,000 250,0005 Đường đi Ea Hiu Tỉnh lộ 9Đầu vườn nhà ông NguyễnKim TầnTân thành6 Đường đi Tân Lập Tỉnh lộ 97 Khu vực còn lại8Giá đất khu thươngmại (chợ)Đường thôn 1Khu chợ lồngKhu xây dựng mặt trướcĐi ra thôn 8200,000 200,000Cổng thônvăn hóaTân Thành 600,000 600,000Ranh giớixã Êa Hiu 400,000 400,000Ngã 4 vàoTrường cấpI Võ ThịSáu 300,000 300,000Cuối đườngthôn 1 100,000 100,00060,000 60,000700,000 700,0001,000,000 1,000,000Khu xây dựng mặt sau600,000 600,000V Xã Vụ Bổn1 Đường liên xã Trụ Sở UBND xãNgã 3 thônPhước Quý 400,000 400,000Ngã 3 thôn Phước Quý Cầu suối 200,00085
- Page 1 and 2:
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐẮK L
- Page 3 and 4:
d) Xác định giá trị quyền
- Page 5 and 6:
4.1. Giá đất được xác đ
- Page 7 and 8:
Trường hợp các con đường
- Page 9 and 10:
2 Hạng 2 14.0003 Hạng 3 12.0004
- Page 11 and 12:
Điều 5. Tổ chức thực hiệ
- Page 13 and 14:
45KmarHết vườn nhà Ông Nguy
- Page 15 and 16:
2 Đường GT NTIVThông (T.2)Đ
- Page 17 and 18:
Cuối vườn nhà Bà Hiền Ty N
- Page 19 and 20:
Hết đất vườn Ông HoàngNg
- Page 21 and 22:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 23 and 24:
STTI12GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA
- Page 25 and 26:
234Đường liên xãĐường li
- Page 27 and 28:
IVVThuộccác thôn:1, 8, buônEa
- Page 29 and 30:
VIIcây xăngĐức HợiNgã 3cổ
- Page 31 and 32:
GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 33 and 34: 56Đường liên xã đixã Ea Mdr
- Page 36 and 37: GÍA ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN H
- Page 38: 3XII6Khu dân cư cònlạiXã Ea S
- Page 41 and 42: 1 Đường trục chính Giáp xã
- Page 43 and 44: 3GiảiPhóngNgã 4ngân hàng(đ
- Page 45 and 46: 91011121314151617Ngô GiaTựNguy
- Page 47 and 48: 242526272829IIĐườngxuống đ
- Page 49 and 50: 34567IVTrụcđường 2Trụcđư
- Page 51 and 52: 67V12345EasolKhu dân cư có đư
- Page 53 and 54: 3Khu vựcCư K'tâydụng)UBND xã
- Page 55 and 56: 2.2345VIII1EakhalCưAmung -Cư mố
- Page 57 and 58: 7IX123,5m theo quy hoạch.Khu dân
- Page 59 and 60: 3456Đoạn 7Đoạn 8Đoạn 9Đo
- Page 61 and 62: 3XII123,5m theo quy hoạch.Khu dâ
- Page 63 and 64: Thành28 Đường Y NgôngĐườn
- Page 65 and 66: 2 Đường giao thông liên xã C
- Page 67 and 68: Kh14II' TYTy IV'650,000 650,000120,
- Page 69 and 70: 67Nguyễn TấtThành (đi TXBuôn
- Page 71 and 72: 272829II1234III1Nguyễn TấtThàn
- Page 73 and 74: 345678V1Phần còn lại trên tr
- Page 75 and 76: 23VII123Khu dân cưxung quanhChợ
- Page 77 and 78: 234X1Nhấtngã 3 Trungtâm xã( Tr
- Page 79 and 80: 34XII1Các khu dâncư còn lạiX
- Page 81 and 82: Xô Viết Nghệ TỉnhNghĩa đ
- Page 83: II Xã Ea Phê1 Quốc lộ 26 Ranh
- Page 87 and 88: 3Đường vào C 180 xã Ea Uy100,
- Page 89 and 90: 3 Khu vực sau chợ200,000 200,00
- Page 91 and 92: 23Đường vào Cty719Km 47Đườ
- Page 93 and 94: 25 Đường liên cư thuộc khu
- Page 95 and 96: VVIĐường cóchiều rộng =3,5
- Page 97 and 98: còn lạiĐường cóchiều rộ
- Page 99 and 100: 45678910nam đếncuốiđường)T
- Page 101 and 102: 202122232425262728Cácđườngngan
- Page 103 and 104: 345IV123ĐườngBùi thịXuân (
- Page 105 and 106: Ngụ)23456VI1Trụcngang từQL 26
- Page 107 and 108: 34567IX1EaM'Lây thôn 17 LâmĐư
- Page 109 and 110: 234567XIII1thôngchínhTrungkhu tru
- Page 111 and 112: 7891112131415Đường giápĐạt
- Page 113 and 114: 234567891011An DươngVươngNguy
- Page 115 and 116: 242526272829III1234Thị HồngGấ
- Page 117 and 118: 15Phạm VănĐồng16 Ama Khê1718
- Page 119 and 120: chính phíaTây323334353637383940
- Page 121 and 122: 2345678VĐường vàothôn 12/3P.
- Page 123 and 124: 34VIIQL 14 >250mHết khu dân cư3
- Page 125 and 126: 3456X12Thành (vềhướng Đông)
- Page 127: 2NơTrangLơngHết ranh giớiđ