- Page 1 and 2:
Cấp độ câu hỏi STT Chuyên
- Page 3 and 4:
3
- Page 5 and 6:
A. tan x y B. ln 2 cot x y C. ln
- Page 7 and 8:
Câu 23: Gọi M là điểm biểu
- Page 9 and 10:
Câu 38: Gọi D là hình phẳng
- Page 11 and 12:
Câu 50: Trong không gian với h
- Page 13 and 14:
log (2x 7) 1 log (x 4) log (2x
- Page 15 and 16:
Để A là trung điểm BM thì C
- Page 17 and 18:
Câu 42: Đáp án là B Phương t
- Page 19 and 20:
(P) nằm giữa và cách đều C
- Page 21 and 22:
31 Xác suất Bài toán đếm C4
- Page 23 and 24:
Câu 14: Giải bất phương trì
- Page 25 and 26:
A. n (7;8;5) . B. n ( 3; 2;1) .
- Page 27 and 28:
Câu 45: Trong không gian với h
- Page 29 and 30:
Qua bảng biến thiên ta thấy
- Page 31 and 32:
2 2 2 2 a b a b 98ab a b 100ab
- Page 33 and 34:
a a a dtSAC CM. SA 2 2 2 4 16 2 1 1
- Page 35 and 36:
2 Vậy quãng đường cần tín
- Page 37 and 38:
x 2 t x 2 y 1 z : PTTSy 1 2t
- Page 39 and 40:
ĐỀ SỐ TOÁN SỐ 3 I. MA TRẬ
- Page 41 and 42:
Câu 2. Hỏi mệnh đề nào dư
- Page 43 and 44:
Câu 18. Biết rằng, đồ thị
- Page 45 and 46:
n n 5.3 4 Câu 33. Tính giới h
- Page 47 and 48:
Câu 46. Trong không gian với h
- Page 49 and 50:
Câu 8. Đáp án C ĐK x 2 x 2
- Page 51 and 52:
2 f xdx 2 F F 2 2 3 2 2
- Page 53 and 54:
Câu 31. Đáp án A Ta có mặt c
- Page 55 and 56:
z1, z 2 liên hợp Câu 42. Đáp
- Page 57 and 58:
Giả sử abc là số tự nhiên
- Page 59 and 60:
ĐỀ SỐ 4 I. MA TRẬN ĐỀ THI
- Page 61 and 62:
II. ĐỀ THI PHẦN NHẬN BIẾT
- Page 63 and 64:
ln x Câu 16: Cho hàm số y . H
- Page 65 and 66:
Câu 33: Tìm tọa độ hình chi
- Page 67 and 68:
Câu 48: Gọi a là hệ số củ
- Page 69 and 70:
1 3 x 3 2 Ta có lim lim x x 0
- Page 71 and 72:
S D H A C B SAD đều và nằm t
- Page 73 and 74:
2 2 a 2 Ta có BC AB AC a 2; AH
- Page 75 and 76:
AA 0 , ABC AA , AH A AH 45 Ta c
- Page 77 and 78:
Mặt phẳng B MD a 2a 3 3 2 2 2
- Page 79 and 80:
I. MA TRẬN ĐỀ THI Cấp độ
- Page 81 and 82:
PHẦN NHẬN BIẾT Câu 1: Hỏi
- Page 83 and 84:
Câu 16: Tìm nguyên hàm của h
- Page 85 and 86:
Câu 31: Trong không gian Oxyz, ch
- Page 87 and 88:
x 1t x 3 y 1 z Câu 45: Trong khô
- Page 89 and 90:
1 2x y y' 1 x (1 x ) y' 0 x 0
- Page 91 and 92:
Câu 21: Đáp án B z a bi z a
- Page 93 and 94:
a 3 SM 2 2 2 2 AC AB BC 2 AB. BC.
- Page 95 and 96:
' 1 m 2 m 3 0 m 3 m 3 1
- Page 97 and 98:
AC a AB a MN , AN 2 2 2 2 SN SA
- Page 99 and 100:
t t t y 2 ( 1) 2( 1)sin( 1 )
- Page 101 and 102:
ĐỀ SỐ 06 I. ĐỀ THI PHẦN N
- Page 103 and 104:
Câu 16: Cho hàm số f x 1 cos x
- Page 105 and 106:
Câu 31: Trong không gian Oxyz, ch
- Page 107 and 108:
Câu 44: Cho hình nón đỉnh S,
- Page 109 and 110:
Câu 4: Đáp án B 2 2 ( 2 5 i) 2
- Page 111 and 112:
sin 2x sin 2 1 cos2xdx= 2 2 4
- Page 113 and 114:
1 1 VABC. A' B' C ' =AA'.S ABC =AA'
- Page 115 and 116:
4 3 2 ( ) 0 4 (2 12) (4 24) 5 24 0
- Page 117 and 118:
ADM DCN AMD DNC AMD MDA 90 DN
- Page 119 and 120:
2 2 300 v Năng lượng tiêu hao
- Page 121 and 122:
PHẦN NHẬN BIẾT Câu 1: Đư
- Page 123 and 124:
3 x Câu 10: Cho hàm số y . M
- Page 125 and 126:
Câu 26: Cho khối trụ có bá
- Page 127 and 128: 3 5 4sin x 2 6 tan a Câu 40: Tì
- Page 129 and 130: 1C 2B 3C 4C 5B 6A 7D 8A 9A 10C 11B
- Page 131 and 132: e ln9 8x5 9 8x 5 x 1 2 Câu 13
- Page 133 and 134: 4 3 2 2 2 3 AO SA SO a a a 3a 3 A
- Page 135 and 136: 1 3 2 x x mx 3 2 ' ( 2 ) 0 y e x
- Page 137 and 138: Câu 37: Đáp án A Ta có: 2 2 2
- Page 139 and 140: SA SO OA (2 a) a 5a 2 2 2 2 2
- Page 141 and 142: Câu 48: Đáp án A Hình biểu d
- Page 143 and 144: ĐỀ SỐ 8 I. MA TRẬN ĐỀ THI
- Page 145 and 146: A. log x a 0 khi 0x 1. B. Nếu x
- Page 147 and 148: 4 4 4 x 4 x A. x x C. B. x C. C. x
- Page 149 and 150: Câu 34: Cho hàm số vẽ bên. M
- Page 151 and 152: C. Tập hợp các điểm biểu
- Page 153 and 154: x y 2 x 1 2 x 1 y ' 2 2 x 1 y '
- Page 155 and 156: 2 x x log 3 8 log 4 0,3 0,3 2
- Page 157 and 158: x y z 2 0 1 2 n 1;11 1 2 x
- Page 159 and 160: Nhìn vào bảng biến thiên ta
- Page 161 and 162: Câu 43: Đáp án D u u 1 2 1;
- Page 163 and 164: Dễ thấy ASC là tam giác vuôn
- Page 165 and 166: I. MA TRẬN ĐỀ THI Cấp độ
- Page 167 and 168: II. ĐỀ THI PHẦN NHẬT BIẾT
- Page 169 and 170: 4 Câu 14: Tìm giá trị cực đ
- Page 171 and 172: 2 2 2 Câu 31: Cho n là số nguy
- Page 173 and 174: Câu 44: Hỏi đường thẳng gi
- Page 175 and 176: Do đó: a 1; b 3; c 9; d 5. V
- Page 177: Ta có y ' 8x . 2 x 1 2 y' 0 x
- Page 181 and 182: 25 Khoảng cách giữa hai điể
- Page 183 and 184: A' I BC AI BC Gọi I là trung
- Page 185 and 186: 5 7 11 Do (Q) cắt (S) theo một
- Page 187 and 188: 1 1 Do đó số phức z thỏa