Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
ThuyếT minh báo cáo Tài chính<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (tiếp theo) Mẫu B 09 - DN Cho năm kết thúc ngày ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
(i) Lợi nhuận thuần thuộc về cổ đông phổ thông (suy giảm)<br />
2012 2011<br />
triệu vNd triệu vNd<br />
Lợi nhuận thuần phân bổ cho cổ đông phổ thông (cơ bản) 1.260.518 1.973.149<br />
Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông thiểu số, sau thuế 30.687 14.510<br />
lợi nhuận thuần phân bổ cho cổ đông phổ thông (suy giảm) 1.291.205 1.987.659<br />
Lợi nhuận thuần suy giảm phân bổ cho cổ đông có bao gồm lợi nhuận thuần phân bổ cho các cổ đông thiểu số.<br />
(ii) Số lượng cổ phiếu phổ thông bình quân gia quyền (suy giảm)<br />
2012 2011<br />
Số lượng bình quân gia quyền của cổ phiếu phổ thông (cơ bản)<br />
Ảnh hưởng của việc chuyển đổi của các khoản vay có<br />
709.729.864 678.369.685<br />
thể chuyển đổi và quyền chọn mua cổ phiếu 80.269.845 109.586.687<br />
số lượng cổ phiếu phổ thông bình quân gia quyền (suy giảm) 789.999.709 787.956.372<br />
6. tiềN và cÁc KhoảN tươNg ĐươNg tiềN<br />
tập đoàn công ty<br />
31/12/2012 31/12/2011 31/12/2012 31/12/2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Tiền mặt 4.652 2.804 2.797 432<br />
Tiền gửi ngân hàng 146.553 172.913 6.687 22.852<br />
Các khoản tương đương tiền 5.567.512 9.397.876 2.150.542 1.487.452<br />
5.718.717 9.573.593 2.160.026 1.510.736<br />
7. cÁc KhoảN Phải thu<br />
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2012, một phần của khoản phải thu khách hàng của Tập đoàn được thế chấp tại các Ngân hàng để<br />
đảm bảo cho các khoản vay của các công ty con (xem Thuyết minh 16).<br />
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2012, khoản trả trước cho người bán là 348.884 triệu VND (31/12/2011: 287.414 triệu VND) liên quan<br />
đến chi phí xây dựng cơ bản dở dang.<br />
Phải thu khác bao gồm:<br />
tập đoàn công ty<br />
31/12/2012 31/12/2011 31/12/2012 31/12/2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Phải thu ngắn hạn khác<br />
Khoản phải thu phi thương mại từ các công ty<br />
liên quan<br />
Lãi trích trước phải thu từ:<br />
206.244 232.399 224.902 266.265<br />
Tiền gửi 82.686 44.022 2.902 4.931<br />
Đầu tư trái phiếu - 13.757 - 13.757<br />
Thuế GTGT của nhà thầu nước ngoài 24.257 - 7.345 -<br />
Các dịch vụ phải thu 23.257 44.566 23.257 44.566<br />
Phải thu khác 10.079 12.409 - -<br />
346.523 347.153 258.406 329.519<br />
Phải thu dài hạn khác<br />
Lãi dài hạn phải thu<br />
Khoản phải thu dài hạn khác từ các công ty<br />
23.158 - - -<br />
liên quan - - 1.658.406 2.762.294<br />
23.158 - 1.658.406 2.762.294<br />
báo cáo tài chính<br />
106 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 107