You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
ThuyếT minh báo cáo Tài chính<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (tiếp theo) Mẫu B 09 - DN Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
thuyết<br />
minh<br />
Nắm giữ đến<br />
ngày đáo<br />
hạn<br />
giá trị hợp<br />
lý thông qua<br />
báo cáo kết<br />
quả hoạt<br />
động kinh<br />
doanh<br />
các khoản<br />
cho vay và<br />
phải thu<br />
Nợ tài chính<br />
khác<br />
tổng giá trị<br />
ghi sổ<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Vay ngắn hạn 16 - - - (1.540.393) (1.540.393)<br />
Vay và nợ dài hạn (***) 19, 20 - (356.269) - (7.049.445) (7.405.714)<br />
Hối phiếu nhận nợ 20 - - - (2.855.764) (2.855.764)<br />
Trái phiếu/khoản vay chuyển đổi 20 - - - (3.376.522) (3.376.522)<br />
Phải trả người bán và phải trả khác<br />
-<br />
(**) -<br />
- (2.318.622) (2.318.622)<br />
tại ngày 31 tháng 12 năm 2011<br />
thuyết<br />
minh<br />
- (356.269) - (17.140.746) (17.497.015)<br />
Nắm giữ đến<br />
ngày đáo<br />
hạn<br />
các khoản<br />
cho vay và<br />
phải thu<br />
Nợ tài chính<br />
khác<br />
tổng giá trị<br />
ghi sổ<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Đầu tư ngắn hạn 12 1.222.500 - - 1.222.500<br />
Phải thu khách hàng và phải thu khác (*) 7 - 539.684 - 539.684<br />
Tiền và các khoản tương đương tiền 6 - 9.570.789 - 9.570.789<br />
1.222.500 10.110.473 - 11.332.973<br />
Vay và nợ ngắn hạn 16 - - (1.298.728) (1.298.728)<br />
Vay và nợ dài hạn (***) 19, 20 - - (3.329.726) (3.329.726)<br />
Hối phiếu nhận nợ 20 - - (2.855.764) (2.855.764)<br />
Trái phiếu/khoản vay chuyển đổi 20 - - (1.957.960) (1.957.960)<br />
Phải trả người bán và phải trả khác (**) - - (1.294.033) (1.294.033)<br />
- - (10.736.211) (10.736.211)<br />
báo cáo tài chính<br />
158 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 159<br />
công ty:<br />
tại ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
thuyết<br />
minh<br />
Nắm giữ đến<br />
ngày đáo<br />
hạn<br />
giá trị hợp<br />
lý thông qua<br />
báo cáo kết<br />
quả hoạt<br />
động<br />
kinh doanh<br />
các khoản<br />
cho vay và<br />
phải thu<br />
Nợ tài chính<br />
khác<br />
tổng giá trị<br />
ghi sổ<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Đầu tư ngắn hạn 12 68.000 - - - 68.000<br />
Phải thu khách hàng và phải thu<br />
-<br />
khác (*) -<br />
258.406 - 258.406<br />
Phải thu dài hạn 7 - - 1.658.406 - 1.658.406<br />
Tiền và các khoản tương đương<br />
-<br />
tiền 6 -<br />
2.157.229 - 2.157.229<br />
68.000 - 4.074.041 - 4.142.041<br />
Vay và nợ dài hạn (***) 19,20 - (356.269) - (5.814.159) (6.170.428)<br />
Trái phiếu/khoản vay chuyển đổi 20 - - - (3.376.522) (3.376.522)<br />
Phải trả người bán và phải trả khác<br />
-<br />
(**) - -<br />
(473.329) (473.329)<br />
- (356.269) - (9.664.010) (10.020.279)