19.08.2013 Views

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

BÁo cÁo lưu chuyỂN tiềN tệ<br />

Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (Phương pháp gián tiếp) Mẫu B 03 - DN<br />

lưu chuyỂN tiềN từ hoẠt ĐỘNg KiNh doaNh<br />

Mã<br />

số<br />

thuyết<br />

minh tập đoàn công ty<br />

2012 2011 2012 2011<br />

triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />

lợi nhuận/(lỗ) trước thuế<br />

Điều chỉnh cho<br />

01 2.488.522 2.868.572 (220.254) (222.633)<br />

Khấu hao và phân bổ 02 349.906 142.120 10.797 5.112<br />

Các khoản dự phòng 03 34.492 86.870 - -<br />

Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện<br />

Lỗ từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn<br />

04 (204) (16.689) - (18.184)<br />

khác<br />

Thu nhập lãi từ tiền gửi và phí duy trì hạn mức<br />

05 4.911 5.210 - -<br />

vay 05 (789.189) (1.124.958) (1.221.572) (602.109)<br />

Chi phí lãi vay và phí duy trì hạn mức vay 06 279.176 316.251 1.302.041 701.046<br />

Lỗ/(lợi nhuận) từ các công ty liên kết<br />

lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước<br />

07 337.798 (392.733) - -<br />

những thay đổi vốn lưu động 08 2.705.412 1.884.643 (128.988) (136.768)<br />

Biến động các khoản phải thu<br />

và tài sản ngắn hạn khác 09 169.869 (35.172) 228.653 (136.272)<br />

Biến động hàng tồn kho 10 8.195 (173.878) - -<br />

Biến động các khoản phải trả và nợ khác 11 219.840 74.423 (482.637) 23.508<br />

3.103.316 1.750.016 (382.972) (249.532)<br />

Tiền lãi vay đã trả 13 (745.684) (149.650) (243.736) (59.020)<br />

Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 14 (317.354) (148.616) - -<br />

Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16 (9.245) (11.304) - -<br />

lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động kinh<br />

doanh 20 2.031.033 1.440.446 (626.708) (308.552)<br />

Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />

Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (Phương pháp gián tiếp)<br />

lưu chuyỂN tiềN từ hoẠt ĐỘNg Đầu tư<br />

báo cáo tài chính<br />

86 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 87<br />

Mã<br />

số<br />

thuyết<br />

minh tập đoàn công ty<br />

2012 2011 2012 2011<br />

triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />

Tiền chi mua tài sản cố định và tài sản dài hạn<br />

khác<br />

Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản<br />

21 (5.785.098) (2.208.260) (69.354) (20.944)<br />

dài hạn khác 22 2.023 2.406 - -<br />

Khoản vay cấp cho các công ty con 23 - - (2.028.000) (2.136.347)<br />

Tiền thu hồi các khoản vay từ các công ty con 23 - - 4.028.000 9 7. 6 51<br />

Khoản vay cấp cho công ty liên quan 23 - (715.000) - -<br />

Tiền thu hồi các khoản vay từ công ty liên quan 23 - 715.000 - -<br />

Tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng 24 (32.720.670) (46.504.552) (68.000) -<br />

Tiền gửi có kỳ hạn nhận được 24 31.364.170 46.145.052 - -<br />

Tiền chi cho đầu tư vào công ty liên kết 25 (2.015.748) (1.000.000) - (1.000.000)<br />

Tiền thuần chi cho việc mua công ty con<br />

Tiền chi cho đầu tư vào các công ty con và các<br />

25 - (808.828) - -<br />

đơn vị khác 25 (2.054.692) - (1.932.647) -<br />

Tiền chi cho đầu tư trái phiếu<br />

Tiền thu từ bán một công ty con cho một công<br />

25 (48.000) (800.000) (48.000) (800.000)<br />

ty con khác 26 - - 10 -<br />

Tiền thu từ đầu tư trái phiếu 26 421.000 427.000 421.000 427.000<br />

Tiền thu từ lãi tiền gửi 27 764.282 994.340 309.369 196.483<br />

lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động đầu tư 30 (10.072.733) (3.752.842) 612.378 (3.236.157)<br />

Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />

Mẫu B 03 - DN

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!