19.08.2013 Views

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

BảNg cÂN Đối Kế toÁN<br />

Ngày 31 tháng 12 năm 2012 Mẫu B 01 - DN<br />

tài sảN<br />

Mã<br />

số<br />

thuyết<br />

minh tập đoàn công ty<br />

31/12/2012 31/12/2011 31/12/2012 31/12/2011<br />

triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />

tài sản ngắn hạn<br />

(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100 9.221.223 12.541.434 2.643.573 2.291.494<br />

tiền và các khoản tương đương tiền 110 6 5.718.717 9.573.593 2.160.026 1.510.736<br />

Tiền 111 151.205 175.717 9.484 23.284<br />

Các khoản tương đương tiền 112 5.567.512 9.397.876 2.150.542 1.487.452<br />

Đầu tư ngắn hạn 120 12 1.840.500 1.222.500 68.000 373.000<br />

các khoản phải thu 130 7 942.881 903.317 376.179 387.496<br />

Phải thu khách hàng 131 121.300 193.615 - -<br />

Trả trước cho người bán 132 475.436 363.633 117.773 57.977<br />

Phải thu khác 135 346.523 347.153 258.406 329.519<br />

Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (378) (1.084) - -<br />

hàng tồn kho 140 8 563.855 612.845 - -<br />

Hàng tồn kho 141 575.846 625.746 - -<br />

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (11.991) (12.901) - -<br />

tài sản ngắn hạn khác 150 155.270 229.179 39.368 20.262<br />

Chi phí trả trước ngắn hạn 151 27.492 129.695 496 1.391<br />

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 105.858 55.418 30.243 17.739<br />

Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - 10 3 - -<br />

Tài sản ngắn hạn khác 158 21.920 43.963 8.629 1.132<br />

Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />

Ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />

báo cáo tài chính<br />

80 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 81<br />

Mã<br />

số<br />

thuyết<br />

minh tập đoàn công ty<br />

31/12/2012 31/12/2011 31/12/2012 31/12/2011<br />

triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />

tài sản dài hạn<br />

(200 = 210 + 220 + 250 + 260) 200 29.478.033 21.031.185 23.197.560 22.289.000<br />

các khoản phải thu – dài hạn 210 7 23.158 - 1.658.406 2.762.294<br />

Phải thu khác 218 23.158 - 1.658.406 2.762.294<br />

tài sản cố định 220 17.728.751 11.287.505 84.437 19.201<br />

Tài sản cố định hữu hình 221 9 1.547.311 879.199 11.707 14.317<br />

Nguyên giá 222 2.040.428 1.196.701 17.698 16.519<br />

Giá trị hao mòn lũy kế 223 (493.117) (317.502) (5.991) (2.202)<br />

Tài sản cố định vô hình 227 10 863.516 983.239 1.102 1.316<br />

Nguyên giá 228 1.028.783 1.021.469 1.566 1.451<br />

Giá trị hao mòn lũy kế 229 (165.267) (38.230) (464) (135)<br />

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 11 15.317.924 9.425.067 71.628 3.568<br />

Đầu tư dài hạn 250 12 11.313.619 9 . 3 2 1. 0 8 5 21.423.058 19.490.421<br />

Đầu tư vào các công ty con 251 - - 12.490.634 10.557.997<br />

Đầu tư vào các công ty liên kết 252 10.948.119 9 . 3 21. 0 8 5 8.932.424 8.932.424<br />

Đầu tư dài hạn khác 258 365.500 - - -<br />

tài sản dài hạn khác 260 412.505 4 2 2 . 5 9 5 31.659 17.084<br />

Chi phí trả trước dài hạn 261 13 97.060 88.066 21.346 7.400<br />

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 14 36.035 2 4 .7 9 8 - -<br />

Tài sản dài hạn khác 268 30.778 32.626 10.313 9.684<br />

Lợi thế thương mại 269 15 248.632 277.105 - -<br />

tổNg tài sảN (270 = 100 + 200) 270 38.699.256 33.572.619 25.841.133 24.580.494<br />

Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />

Mẫu B 01 - DN

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!