You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
ThuyếT minh báo cáo Tài chính<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (tiếp theo) Mẫu B 09 - DN Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
(b) Rủi ro thanh khoản<br />
Rủi ro thanh khoản là rủi ro mà Tập đoàn và Công ty sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các nghĩa vụ gắn liền với các khoản<br />
nợ phải trả tài chính mà các khoản nợ này sẽ được thanh toán bằng tiền hoặc tài sản tài chính khác.<br />
Phương thức quản lý thanh khoản của Tập đoàn và Công ty là đảm bảo ở mức cao nhất có thể rằng Tập đoàn và Công ty luôn<br />
có đủ khả năng thanh khoản để thanh toán các khoản phải trả khi đến hạn, bất kể điều kiện bình thường cũng như trong điều<br />
kiện khó khăn, mà không phát sinh hoặc ảnh hưởng đến danh tiếng của Tập đoàn.<br />
Thông thường Tập đoàn đảm bảo đủ lượng tiền mặt để đáp ứng các chi phí hoạt động kinh doanh, gồm việc đáp ứng các<br />
nghĩa vụ tài chính; ngoại trừ ảnh hưởng tiềm tàng của các trường hợp ngoài dự kiến, như thảm họa thiên nhiên.<br />
Các khoản nợ tài chính có khoản thanh toán cố định hoặc có thể xác định được bao gồm cả khoản thanh toán tiền lãi ước tính<br />
có thời gian đáo hạn theo hợp đồng như sau:<br />
tập đoàn:<br />
tại ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
giá trị<br />
ghi sổ<br />
dòng tiền<br />
theo hợp<br />
đồng<br />
trong vòng<br />
1 năm 1 – 2 năm 2 – 5 năm trên 5 năm<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Vay ngắn hạn 1.540.393 (1.568.133) (1.568.133) - - -<br />
Phải trả người bán 973.856 (973.856) (973.856) - - -<br />
Phải trả người lao động 12.480 (12.480) (12.480) - - -<br />
Chi phí phải trả 1.300.931 (1.300.931) (1.300.931) - - -<br />
Phải trả ngắn hạn khác 31.355 (31.355) (31.355) - - -<br />
Vay và nợ dài hạn 7.049.445 (9.052.541) (1.024.292) (5.212.317) (1.910.853) (905.079)<br />
Hối phiếu nhận nợ<br />
Trái phiếu/khoản vay dài hạn đã<br />
2.855.764 (2.855.764) - - (2.855.764) -<br />
phát hành 3.376.522 (3.981.912) (334.273) (420.030) (3.227.609) -<br />
17.140.746 (19.776.972) (5.245.320) (5.632.347) (7.994.226) (905.079)<br />
tại ngày 31 tháng 12 năm 2011<br />
báo cáo tài chính<br />
150 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 151<br />
giá trị<br />
ghi sổ<br />
dòng tiền<br />
theo<br />
hợp đồng<br />
trong vòng<br />
1 năm 1 – 2 năm 2 – 5 năm trên 5 năm<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Vay ngắn hạn 1.298.728 (1.350.857) (1.350.857) - - -<br />
Phải trả người bán 422.772 (422.772) (422.772) - - -<br />
Phải trả người lao động 12.618 (12.618) (12.618) - - -<br />
Chi phí phải trả 824.384 (824.384) (824.384) - - -<br />
Phải trả ngắn hạn khác 3 4 . 2 5 9 (34.259) (34.259) - - -<br />
Vay và nợ dài hạn 3.329.726 (4.357.949) (419.353) (791.319) (3.147.277) -<br />
Hối phiếu nhận nợ 2.855.764 (2.855.764) - - (237.980) (2.617.784)<br />
Trái phiếu/khoản vay dài hạn đã<br />
phát hành 1.957.960 (2.133.346) (993.611) (452.506) (687.229) -<br />
công ty:<br />
tại ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
10.736.211 (11.991.949) (4.057.854) (1.243.825) (4.072.486) (2.617.784)<br />
giá trị<br />
ghi sổ<br />
dòng tiền<br />
theo<br />
hợp đồng<br />
trong vòng<br />
1 năm 1 – 2 năm 2 – 5 năm<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Phải trả người bán 1.854 (1.854) (1.854) - -<br />
Chi phí phải trả 471.475 (471.475) (471.475) - -<br />
Vay và nợ dài hạn<br />
Trái phiếu/khoản vay dài<br />
5.814.159 (7.946.905) - (252.703) (7.694.202)<br />
hạn đã phát hành 3.376.522 (3.981.912) (334.273) (420.030) (3.227.609)<br />
9.664.010 (12.402.146) (807.602) (672.733) (10.921.811)