Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
ThuyếT minh báo cáo Tài chính<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (tiếp theo) Mẫu B 09 - DN Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
25. tổNg doaNh thu<br />
Tổng doanh thu thể hiện tổng giá trị hàng bán và dịch vụ đã cung cấp được ghi trên hóa đơn không bao gồm thuế giá trị gia<br />
tăng.<br />
Doanh thu thuần bao gồm:<br />
tập đoàn công ty<br />
2012 2011 2012 2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Tổng doanh thu<br />
Bán thành phẩm 10.575.021 7.238.994 - -<br />
Dịch vụ và doanh thu khác 228 9 - -<br />
Các khoản giảm trừ<br />
Chiết khấu hàng bán (150.243) (119.856) - -<br />
Hàng bán bị trả lại (35.592) (62.298) - -<br />
doanh thu thuần 10.389.414 7.056.849 - -<br />
26. giÁ vốN hàNg BÁN<br />
tập đoàn công ty<br />
2012 2011 2012 2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Tổng giá vốn hàng bán<br />
Thành phẩm đã bán 6.138.131 3.911.343 - -<br />
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 40.795 86.491 - -<br />
6.178.926 3.997.834 - -<br />
27. doaNh thu hoẠt ĐỘNg tài chíNh<br />
tập đoàn công ty<br />
2012 2011 2012 2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
báo cáo tài chính<br />
140 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 141<br />
Thu nhập lãi từ:<br />
Tiền gửi 760.585 917.948 204.082 138.407<br />
Đầu tư trái phiếu 28.604 75.265 28.604 75.265<br />
Cho công ty con vay - - 60.898 134.937<br />
Thu lại từ công ty mẹ - 110.997 - 110.997<br />
Cho công ty mẹ vay - 20.748 - 20.748<br />
Thu nhập từ phí duy trì hạn mức vay<br />
từ các công ty con - - 927.988 121.755<br />
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái 17.687 54.598 67 43.475<br />
Doanh thu tài chính khác 2.948 5.650 - -<br />
809.824 1.185.206 1.221.639 645.584<br />
28. chi Phí tài chíNh<br />
tập đoàn công ty<br />
2012 2011 2012 2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Chi phí lãi vay từ:<br />
Ngân hàng 140.468 153.847 - -<br />
Các trái chủ 138.708 162.404 387.339 162.404<br />
Công ty con - - 568.281 416.887<br />
Phí duy trì hạn mức vay trả cho các công ty con - - 346.421 121.755<br />
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái 9.913 19.273 3.399 8.646<br />
Chi phí tài chính khác 20.296 12.201 20.304 7.965<br />
309.385 347.725 1.325.744 717.657