19.08.2013 Views

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Vietstock

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

BÁo cÁo Kết Quả KiNh doaNh hợP Nhất<br />

2012 2011 2012 2011<br />

Đơn vị tính: triệu đồng Kiểm toán Kiểm toán Pro forma Pro forma<br />

Doanh thu gộp 10.575.249 7.239.003 10.575.249 7.239.003<br />

Các khoản giảm trừ (185.835) (182.154) (185.835) (182.154)<br />

doanh thu thuần 10.389.414 7.056.849 10.389.414 7.056.849<br />

Giá vốn hàng bán (6.178.926) (3.997.834) (6.178.926) (3.997.834)<br />

lợi nhuận gộp 4.210.488 3.059.015 4.210.488 3.059.015<br />

Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (2.052.650) (1.416.523) (1.884.811) (1.388.550)<br />

Thu nhập tài chính 809.824 1.185.206 809.824 1.185.206<br />

Chi phí tài chính (309.385) (347.725) (309.385) (347.725)<br />

lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 2.658.277 2.479.973 2.826.116 2.507.946<br />

Lợi nhuận/ (Chi phí) khác 168.043 (4.134) 168.043 (4.134)<br />

Lợi nhuận từ Công ty liên kết (337.798) 392.733 325.709 960.006<br />

lợi nhuận trước thuế 2.488.522 2.868.572 3.319.868 3.463.818<br />

Thuế (525.930) (372.564) (536.427) (374.314)<br />

lợi nhuận thuần 1.962.592 2.496.008 2.783.441 3.089.504<br />

BảNg cÂN Đối Kế toÁN hợP Nhất<br />

31/12/2012 31/12/2011<br />

Đơn vị tính: triệu đồng Kiểm toán Kiểm toán<br />

tài sảN NgẮN hẠN 9.221.223 12.541.434<br />

Tiền và các khoản tương đương tiền 5.718.717 9.573.593<br />

Đầu tư ngắn hạn 1.840.500 1.222.500<br />

Phải thu thuần từ hoạt động kinh doanh 120.922 192.531<br />

Phải thu khác 821.959 710.786<br />

Hàng tồn kho 563.855 612.845<br />

Tài sản ngắn hạn khác 155.270 229.179<br />

tài sảN dài hẠN<br />

66 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 67<br />

29.478.033<br />

21.031.185<br />

Các khoản phải thu dài hạn 23.158 -<br />

Tài sản cố định 17.728.751 11.287.505<br />

TSCĐ hữu hình 1.547.311 879.199<br />

TSCĐ vô hình 863.516 983.239<br />

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.317.924 9.425.067<br />

Đầu tư dài hạn 11.313.619 9.321.085<br />

Đầu tư dài hạn khác 412.505 422.595<br />

tổNg tài sảN 38.699.256 33.572.619<br />

<strong>BÁO</strong> <strong>CÁO</strong> CỦA BAN ĐIỀU HÀNH

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!