Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
ThuyếT minh báo cáo Tài chính<br />
báo cáo tài chính<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (tiếp theo) Mẫu B 09 - DN Cho năm kết thúc ngày ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
vốn chủ sở<br />
hữu thuộc<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
22. thay Đổi vốN chủ sở hữu<br />
chênh<br />
về cổ đông<br />
thặng dư vốn khác lệch tỷ<br />
lợi nhuận vốn chủ sở<br />
tập đoàn:<br />
vốn vốn cổ của chủ sở giá hối<br />
chưa<br />
hữu cổ đông<br />
triệu vNd<br />
cổ phần phần hữu đoái vốn khác phân phối của công ty thiểu số tổng cộng<br />
vốn chủ<br />
sở hữu<br />
thuộc về<br />
cổ đông<br />
số dư tại ngày 1<br />
tháng 1 năm 2012 5.152.723 2.166.136 10.462.804 (16.066) (6.569.981) 4.680.036 15.875.652 5.679.380 21.555.032<br />
thặng<br />
chênh<br />
vốn chủ sở<br />
dư vốn khác lệch tỷ<br />
lợi nhuận hữu<br />
vốn cổ vốn cổ của vốn giá hối<br />
chưa của công cổ đông<br />
triệu vNd<br />
phần phần chủ sở hữu đoái vốn khác phân phối<br />
ty thiểu số tổng cộng<br />
số dư tại ngày 1<br />
tháng 1 năm 2011<br />
Phát hành các công cụ<br />
5.152.723 2.166.136 9.651.713 3.189 (9.062.082) 2.712.006 10.623.685 1.524.803 12.148.488<br />
vốn chủ sở hữu<br />
Tăng lợi ích cổ đông<br />
thiểu số từ việc mua<br />
lại Công ty Cổ phần<br />
- - 811.091 - - - 811.091 - 811.091<br />
Vinacafe Biên Hòa<br />
Tăng lợi ích cổ đông<br />
thiểu số từ việc phát<br />
hành vốn cổ phần từ<br />
- - - - - - - 800.370 800.370<br />
các công ty con<br />
Chênh lệch tỉ giá hối<br />
đoái trong một công<br />
- - - - 2.492.101 - 2.492.101 2.837.079 5.329.180<br />
ty con<br />
Lợi nhuận thuần trong<br />
- - - (19.255) - - (19.255) (4.155) (23.410)<br />
năm<br />
Phân bổ vào quỹ khen<br />
- - - - - 1.973.149 1.973.149 522.859 2.496.008<br />
thưởng và phúc lợi - - - - - (5.119) (5.119) (1.576) (6.695)<br />
số dư tại ngày 31<br />
tháng 12 năm 2011 5.152.723 2.166.136 10.462.804 (16.066) (6.569.981) 4.680.036 15.875.652 5.679.380 21.555.032<br />
Phát hành cổ phiếu mới thông<br />
qua chuyển đổi công cụ vốn chủ<br />
sở hữu (Thuyết minh 23 và 24(c))<br />
Mua lại các công cụ vốn chủ<br />
964.638 5.394.006 (6.358.644) - - - - - -<br />
sở hữu (Thuyết minh 24(c))<br />
Phát hành cổ phiếu mới thông<br />
qua chuyển đổi các công cụ nợ<br />
- - (4.104.160) - (530.235) - (4.634.395) - (4.634.395)<br />
(Thuyết minh 23 và 20(c.1)(c.2))<br />
Phát hành cổ phiếu<br />
344.440 439.025 - - - - 783.465 - 783.465<br />
mới bằng tiền<br />
Phát hành các công cụ vốn chủ<br />
411.000 - - - - - 411.000 - 411.000<br />
sở hữu (Thuyết minh 24(a),(b))<br />
Tăng lợi ích cổ đông thiểu<br />
số từ việc mua lại vốn cổ<br />
phần trong các công ty con<br />
- - 1.721.824 - - - 1.721.824 - 1.721.824<br />
(Thuyết minh 12(d)(i))<br />
Giảm lợi ích cổ đông thiểu<br />
số từ việc mua lại vốn cổ<br />
phần trong các công ty con<br />
- - - - (22.447) - (22.447) 34.947 12.500<br />
(Thuyết minh 12(d)(ii))<br />
Giảm lợi ích cổ đông thiểu số<br />
từ việc mua thêm vốn cổ phần<br />
trong một công ty con của<br />
- - - - (1.440.708) - (1.440.708) (491.929) (1.932.637)<br />
MSC (Thuyết minh 12(d)(iii))<br />
Chênh lệch tỷ giá hối đoái<br />
- - - - (56.108) - (56.108) (65.936) (122.044)<br />
trong một công ty con - - - (62) - - (62) (33) (95)<br />
Lợi nhuận thuần trong năm - - - - - 1.260.518 1.260.518 702.074 1.962.592<br />
Chia cổ tức - - - - - - - (25.988) (25.988)<br />
Phẩn bổ vào các quỹ khác - - - - - (14.902) (14.902) (11.967) (26.869)<br />
số dư tại ngày 31 tháng 12<br />
năm 2012 6.872.801 7.999.167 1.721.824 (16.128) (8.619.479) 5.925.652 13.883.837 5.820.548 19.704.385<br />
134 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 135