Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
ThuyếT minh báo cáo Tài chính<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 (tiếp theo) Mẫu B 09 - DN Cho năm kết thúc ngày ngày 31 tháng 12 năm 2012<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
17. thuế và cÁc KhoảN Phải NỘP Nhà NưỚc<br />
tập đoàn công ty<br />
31/12/2012 31/12/2011 31/12/2012 31/12/2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Thuế thu nhập doanh nghiệp 535.785 202.630 - -<br />
Thuế giá trị gia tăng 39.626 41.071 - -<br />
Thuế xuất nhập khẩu 11.446 14.810 - -<br />
Thuế thu nhập cá nhân 14.126 11.580 - 2.159<br />
Các loại thuế khác 7.910 21.268 - 3.034<br />
18. chi Phí Phải trả<br />
608.893 291.359 - 5.193<br />
tập đoàn công ty<br />
31/12/2012 31/12/2011 31/12/2012 31/12/2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Chi phí quảng cáo và khuyến mại 139.125 177.364 - -<br />
Lãi vay phải trả 549.848 253.095 415.560 244.954<br />
Chi phí trích trước cho hàng tồn kho đã mua 28.139 13.616 - -<br />
Chiết khấu hàng bán 41.188 69.876 - -<br />
Chi phí vận chuyển 30.615 29.703 - -<br />
Thưởng và lương tháng 13 98.624 50.755 - 1.470<br />
Phí tư vấn 127.954 104.942 38.074 66.056<br />
Phải trả cho xây dựng công trình 195.070 42.500 - -<br />
Thuế nhà thầu 31.183 33.273 10.013 27.217<br />
Các khoản khác 59.185 49.260 7.828 -<br />
1.300.931 824.384 471.475 339.697<br />
19. Phải trả KhÁc<br />
tập đoàn công ty<br />
31/12/2012 31/12/2011 31/12/2012 31/12/2011<br />
triệu vNd triệu vNd triệu vNd triệu vNd<br />
Phải trả ngắn hạn khác<br />
Bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội 226 1.002 - 12<br />
Tiền ký quỹ ngắn hạn của khách hàng 480 19.705 - -<br />
Chi phí lãi vay phải trả cho một công ty con - - - 261.698<br />
Phải trả khác 43.624 13.552 - 2<br />
44.330 34.259 - 261.712<br />
Phải trả dài hạn khác<br />
Phải trả dài hạn 381.563 - 381.563 -<br />
Phải trả dài hạn khác cho một công ty con - - 1.432.596 256.195<br />
Nghĩa vụ phát hành cổ phiếu (Thuyết minh 24(a)) 356.269 - 356.269 -<br />
737.832 - 2.170.428 256.195<br />
Phải trả dài hạn bao gồm khoản chi phí lãi gộp liên quan đến một số công cụ tài chính được trình bày trong Thuyết minh 24(a),<br />
và các khoản phải trả này không được đảm bảo và lần lượt phải trả theo định kỳ sáu tháng và định kỳ mười hai tháng từ ngày<br />
sử dụng các công cụ này.<br />
Phải trả dài hạn khác của Công ty cho một công ty con là 1.432.596 triệu VND (31/12/2011: 256.195 triệu VND) bao gồm chi phí<br />
lãi vay liên quan đến khoản vay dài hạn bằng VND là 4.000.000 triệu VND và phí duy trì hạn mức vay liên quan đến khoản vay<br />
dài hạn bằng USD tương đương với 2.246.400 triệu VND. Các khoản vay này không được đảm bảo và phải trả vào thời gian<br />
đáo hạn của các hợp đồng vay.<br />
Nghĩa vụ phát hành cổ phiếu thể hiện khoản nợ để phát hành thêm một lượng cổ phiếu không cố định như đã được trình bày<br />
trong Thuyết minh 24(a).<br />
báo cáo tài chính<br />
126 Masan Group Báo cáo thường niên 2012 127