30.07.2017 Views

Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng anh Nguyễn Anh Đức (Cb) (B&W) #TủSáchVàng

LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZU5YaklsU3hSMmM/view?usp=sharing

LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZU5YaklsU3hSMmM/view?usp=sharing

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

E 9 I FINANCE AND BUDGETING ( 9<br />

Từ <strong>vựng</strong> cẩn nắm vững<br />

Finance /'fainaens/ (n): Tài chính, lĩnh vực tài chính<br />

Budgeting /'b A d 3 à t iij/ (n): Việc dựthảo ngân sách<br />

Lexicon /'le k sik o n / (n): Từ <strong>vựng</strong>, vốn <strong>từ</strong><br />

Be related to/bi r i'le iU d tu :/ (vp): Liên quan tới<br />

Banking /'baeijkiq/ (n): Ngành ngân hàng, lĩnh vực<br />

ngân hàng<br />

Accounting /a 'k a o n t ig/ (n): Ngành kế toán, lĩnh vực kế<br />

toán<br />

Invoicing / 'in v o is ig / (n): Việc lập hoá đơn<br />

Investment /m 'v e stm a n t/ (n): Sự đẩu tư, khoản đẩu tư<br />

Stocks / s t a ik s / (n): cổ phiếu<br />

Tax /taeks/ (n): Thuế<br />

Differentiate / d ifa 're n fie it/ (v): Phân biệt sự khác<br />

nhau<br />

Recording /ri'k o :rd ir)/ (n): Bản ghi âm, băng thu âm<br />

A conversational rate of speech /9 k a i n v s r 's e i p n a l<br />

re It 3V sp ilt// (np): Tốc độ hội thoại<br />

Tape script/ t e ip s k n p tV (n p ): Nội dung băng thu âm<br />

Average /'aevpnd3/ (v): Đạt trung bình là<br />

Figure / 'f lg ja r/(n ): Sô'liệu<br />

Column / 'k a :b m / (n): Cột số, hàng dọc, mục<br />

Profit /'p ru ifg t/(n ): Lợi nhuận<br />

Loss / lD :s / (n ):ĩh u a lỗ<br />

Financial statement/fa i'n aỉn M 'steitm ont/(np):<br />

Báo cáo tài chính<br />

Credit /'kre d át/ (n): Tín dụng<br />

Debit /'dcbàt/ (n): Sự ghi nợ<br />

Bill /b il/ (n): Hoá đơn<br />

Return /ri't3 :rn / (n):Tỷ suất hoàn vốn, lợi tức (trong<br />

đẩu tư)<br />

- Balance/'baebns/ (n): Sốdưtài khoản<br />

- Accountant /9'kauntp n t/ (n): Nhân viên kế toán<br />

- Audit /'aĩd g t/(n ): Sự kiểm toán<br />

- Auditor /'a id à ta r/ (n): Kiểm toán viên<br />

- Due date /du: d e it/ (np): Ngày đáo hạn<br />

- Personal income tax / 'p a ir s ^ n s l 'in k A m taeks/<br />

(np): Thuế thu nhập cá nhân<br />

- Add / aed/ (v): Cộng<br />

- S u b tra c t/ss b 'tra e k t/(v ): Trừ<br />

- M ultiply/ 'm A lt Ó p la i/ (v): Nhân<br />

- Divide/ d á 'v a id / (v ): Chia<br />

- Deposit /d i'p a iz g t/ (v): Gửi tiền (vào ngân hàng)<br />

- Withraw /w iO 'd rn :/ (v): Rút (tiền)<br />

- Submit /so b 'nut/ (v): Nộp, đệ trình<br />

- Invest/in'vest/(v): Đẩu tư<br />

- Calculate / 'k a e lk jg le it / ( v ):Tính toán<br />

- Supervisor /'s u ip a rv a iz a r/ (n): Người giám sát,<br />

cấp trên<br />

- Manager/'m aenid30r/(n ): Người quản lí<br />

- Employee / e m p b i'i:/ (n): Nhân viên, người lao<br />

động<br />

- Report /ri 'p o irt/ (v, n): Báo cáo, bản báo cáo<br />

- Facts and fig u res/fae kts aend 'f ig jo r z / : Dữkiện<br />

và số liệu<br />

- Analyze /'aen^laiz/ (v): Phân tích<br />

- Customer service / 'k A s t a m o r 's 3 :r v á s / (np): Dịch<br />

vụ chăm sóc khách hàng<br />

- Solve/ s a :lv / (v): Giải quyết (vấn để)<br />

- Account / a 'k a n t/ (n): Tài khoản<br />

cấu trúc và cụm <strong>từ</strong> cẩn <strong>nhớ</strong><br />

Make calculations: Tính toán<br />

Be engaged in: Tham gia vào<br />

Play a significant role: Đóng một vai trò quan trọng/ đáng kể<br />

Get used to (doing) sth: Tập quen với điểu gì/ làm gì<br />

219<br />

BƯỚC 1 - Đọc và Nghe

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!