Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng anh Nguyễn Anh Đức (Cb) (B&W) #TủSáchVàng
LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZU5YaklsU3hSMmM/view?usp=sharing
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZU5YaklsU3hSMmM/view?usp=sharing
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
UỂ<br />
E 10 i CORPORATE DEVELOPMENT ( l O<br />
Từ <strong>vựng</strong> cẩn nắm vững<br />
- Corporate Development /'ko:rp«?rát d l'v e b p m g n t /<br />
(np): Phát triển sản phẩm trong do<strong>anh</strong> nghiệp<br />
- Language structure /'laer)g w icỈ3 's trA k tj3 r/(n p ):C ấ u<br />
trúc ngôn ngữ<br />
- Describe /d i 's k ra ib / (v): Mô tả<br />
- Research (into) / 'r i :s 3 :r t j 'in tu / (v/n): Nghiên cứu; bài<br />
nghiên cứu vể vấn đề gì<br />
- Product / 'p m id A k t/ (n): Sản phẩm<br />
- Customer feedback / 'k A s to m s r 'fild b a e k / (np): Phản<br />
hổi của khách hàng<br />
- Marketing strategy / 'm a irk â t 10 'straet^ d3i/(n p ):<br />
Chiến lược tiếp thị<br />
Development / d iV e lo p m o n t/ (n): Sự phát triển<br />
Existing / ig 'z is t ir )/ (adj): Hiện tại, hiện có<br />
Note /n o ơ t/(v ):L ư u ý ; chúý<br />
Apply to / a 'p la i tu / (vp): Áp dụng đối với cái gì<br />
Supply/ s 3 'p la i/ (v ): Cung cấp<br />
Service / 's 3 :rv ẳ s / (n ): Dịch vụ<br />
A manufactured product /3 m aenjH'faekt Jo rcl<br />
'p ra id A k t/ (np): Một sản phẩm được sản xuất<br />
Key / k i:/ (adj): Chính, quan trọng, chủ yếu<br />
Lexicon / 'le k s ik 9n /(n ):T ừ vự n g<br />
Advertising campaign /'a e d v a rta izir) k ie m 'p e in /<br />
(np): Chiến dịch quảng cáo<br />
- Component /k a m 'p o u n o n t/ (n): Cấu kiện sản phẩm<br />
- Schedule /'s k e d 3^1/ (n): Lịch trình<br />
- Upgrade / A p g re id / (n): Sự nâng cấp, cải tiến<br />
- Warranty / 'w a ir s n t i/ (n): Việc bảo hành<br />
- Questionnaire / k w e s t / s n e r/ (n): Bản câu hỏi khảo<br />
sát<br />
- Competitor / k s m 'p e ta ts r / (n): Đối thủ cạnh tr<strong>anh</strong><br />
- Initiate /1 'm / ie it/ (v): Khởi xướng<br />
- Design /c h 'z a in / (v): Thiết kế<br />
- Survey / 'S 3 irv e i/ (v): Điều tra, khảo sát<br />
- Modify / 'm a id g fa i/ (v): Sửa đổi<br />
- Poll /p o u l/ (v): Thăm dò ý kiến<br />
- Respond / n 's p a :n d / (v ): Phản hổi<br />
- Concept / 'k a in s e p t/ (n): Khái niệm<br />
- Speaker / 's p iĩk a r / (n): Diễn giả, người phát biểu<br />
- Involved / in 'v a :lv d / (adj): Có liên quan, có tham gia<br />
- Single /'sirjg ^ l/ (adj): Một, đơn lẻ<br />
- Double /'d A b p l/ (adj): Đôi, kép<br />
- Passage /'p aesid3/ (n): Đoạn văn<br />
- Major /'m e id 3 3 r/ (adj): Chính, chủ yếu<br />
- Requirement / r i'k w a ir a m s n t / (n): Yêu cẩu<br />
- Procedure / p ra 's i:d 3 3 r/ (n): Quỵ trình<br />
Cấu trúc và cụm <strong>từ</strong> cẩn <strong>nhớ</strong><br />
- It will be easier (to do sth): Sẽ dễ dàng hơn để làm gì<br />
- E ith e r. . . o r: Hoăc... hoăc<br />
24 1<br />
BƯỚC 1 - Đọc và Nghe