30.07.2017 Views

Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng anh Nguyễn Anh Đức (Cb) (B&W) #TủSáchVàng

LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZU5YaklsU3hSMmM/view?usp=sharing

LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZU5YaklsU3hSMmM/view?usp=sharing

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

SHORT TALK 2<br />

Hãy đọc lại bài nghe và xem lời dịch <strong>tiếng</strong> Việt để hiểu thực sự nội dung của <strong>từ</strong>ng câu trong bài nghe.<br />

Now, in order to qualify for a home<br />

mortgage, you need to meet a few<br />

requirements. First of all, you have to be<br />

able to make a down payment of 20 percent.<br />

You also have to show that you have been at your<br />

current job for at least 2 years and have been<br />

living at your current address for over five years.<br />

You should also have a savings account with a<br />

balance equivalent to about 6 months or more<br />

of your monthly income. All these things assure<br />

the lender that you will be able to make your<br />

monthly mortgage payments in a timely manner.<br />

J3£S3gjJ8RJ? -ỉ I<br />

Vào thời điểm này, để đủ tiêu chuẩn vaỵ một<br />

khoản vay thế chấp mua nhà, bạn cẩn đáp ứng<br />

một sổ ỵêu cẩu. Trước tiên, bạn phải có khả<br />

năng th<strong>anh</strong> toán trước 20% giá trị khoản vay.<br />

Bạn cũng phải chứng minh được rằng bạn đã<br />

làm công việc hiện thời được ít nhất 2 năm<br />

và đã sống tại địa chỉ hiện tại trên 5 năm. Bạn<br />

cũng nên có m ột tài khoản tiế t kiệm với số dư<br />

duy trì tương đương ít nhất khoảng 6 tháng<br />

thu nhập hàng tháng của mình. Tất cả các điểu<br />

kiện này bảo đảm với bên cho vay là bạn sẽ có<br />

khả năng thực hiện các khoản th<strong>anh</strong> toán hàng<br />

tháng đối với khoản vay thế chấp đúng kỳ hạn.<br />

— — — .... ..........<br />

Từ <strong>vựng</strong> cần nắm vững<br />

^ .... ‘ ........ I II....... I......J<br />

- Qualify for / 'k w a :U fa i fo :r/ (vp): Đủ tiêu<br />

chuẩn, đạt yêu cẩu<br />

- Home mortgage /houm 'm o :rg id 3/ (np):<br />

Khoản vay thế chấp mua nhà<br />

- Requirement /ri 'k w a irm a n t/ (n): Yêu cẩu<br />

- Down paym ent/daơn 'p e im o n t/ín p ):<br />

Khoản tiền th<strong>anh</strong> toán trước<br />

- Show / J W (v): Chỉ ra, cho thấy, chứng tỏ<br />

- Current address/ 'k s ira n t 'aecĩres/ (np):<br />

Địa chỉ hiện tại<br />

- Savings account / 's e iv ig z a 'k a o n t/ (np):<br />

Tài khoản tiết kiệm<br />

- Balance /'baelons/ (n): Số dư tài khoản<br />

- Equivalent to /i'k w iv ^ lo n t t u :/ (adj):<br />

Tương đương với<br />

- M onthly incom e / 'lĩiA n G li 'in k A m / (np):<br />

Thu nhập hàng tháng<br />

-Assure / a 'ju r / (v): Đảm bảo<br />

- Lender /'le n d o r/ (n): Người cho vay, bên<br />

cho vay<br />

- Monthly mortgage payments /'m AnÔ li<br />

'm o :rg id 3 'p eim o n ts/ (np): Các khoản<br />

th<strong>anh</strong> toán hàng tháng đối với khoản vay<br />

thế chấp<br />

-In a tim ely manner /in 3 'ta im li 'm aensr/<br />

(adv.p): Một cách kịp thời, đúng hạn<br />

Cấu trúc và cụm <strong>từ</strong> cần <strong>nhớ</strong><br />

- Meet a few requirements: Đáp ứng một số<br />

ỵêu cẩu<br />

- Make a down payment: Th<strong>anh</strong> toán trước<br />

một khoản<br />

- Make monthly mortgage payments: Thực<br />

hiện các khoản th<strong>anh</strong> toán hàng tháng đối<br />

với khoản vaỵ thế chấp<br />

227<br />

• ........<br />

Huấn luyện <strong>trí</strong> <strong>nhớ</strong> bằng trò chơi của tư duy!

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!