29.07.2018 Views

Sách giáo viên Tiếng Anh 9 Thí điểm 2 tập (Pilot English 9 for Teacher)

https://app.box.com/s/rnv2yu1duebjhdpkknu2l47p9nmel5ax

https://app.box.com/s/rnv2yu1duebjhdpkknu2l47p9nmel5ax

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

life skill /laɪf skɪl/ kĩ năng sống<br />

relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn<br />

resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột<br />

risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh<br />

self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức, ngộ ra<br />

self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện<br />

stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi<br />

tense (adj) /tens/ căng thẳng<br />

worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng<br />

Unit 4<br />

act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn<br />

arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực<br />

bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất<br />

behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử<br />

dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo<br />

domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm<br />

downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố<br />

eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài<br />

entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí<br />

event (n) /ɪˈvent/ sự kiện<br />

face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt<br />

facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị<br />

igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết<br />

illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học<br />

loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa<br />

occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp<br />

pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại<br />

post (v) /pəʊst/ đăng tải<br />

snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt<br />

street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong<br />

strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc<br />

treat (v) /triːt/ cư xử<br />

administrative (adj)<br />

Unit 5<br />

/ədˈmɪnɪstrətɪv/<br />

thuộc về hoặc liên quan đến<br />

việc quản lý; hành chính<br />

astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt<br />

cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động<br />

citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành luỹ, thành trì<br />

complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp, quần thể<br />

contestant (n) /kənˈtestənt/ đấu thủ, thí sinh<br />

<strong>for</strong>tress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài<br />

geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất<br />

limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi<br />

measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách<br />

paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường<br />

picturesque (adj)<br />

/ˌpɪktʃəˈresk/<br />

đẹp, gây ấn tượng mạnh<br />

(phong cảnh)<br />

recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận<br />

rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo<br />

round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)<br />

sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc)<br />

setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường<br />

spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ<br />

structure (n)<br />

/ˈstrʌktʃə(r)/<br />

tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ<br />

Unit 6<br />

công trình kiến trúc, công<br />

trình xây dựng<br />

annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực mình, khó chịu<br />

astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc<br />

boom (n) /buːm/ bùng nổ<br />

compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe<br />

clanging (adj) /klæŋɪŋ/ tiếng leng keng<br />

cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hợp tác<br />

elevated walkway (n)<br />

exporter (n)<br />

extended family (n)<br />

/ˈelɪveɪtɪd<br />

ˈwɔːkweɪ/<br />

/ekˈspɔːtə(r)/<br />

/ɪkˈstendɪd<br />

ˈfæməli/<br />

lối đi dành cho người đi bộ<br />

nước xuất khẩu,<br />

người xuất khẩu<br />

gia đình nhiều thế hệ cùng<br />

sống chung<br />

flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ cầu vượt (cho xe máy, ôtô)<br />

manual (adj) /ˈmænjuəl/ làm (gì đó) bằng tay<br />

mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ mọc lên như nấm<br />

noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ gây chú ý, đáng chú ý<br />

nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ gia đình hạt nhân<br />

photo exhibition (n)<br />

/ˈfəʊtəʊ<br />

ˌeksɪˈbɪʃn/<br />

triển lãm ảnh<br />

pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ<br />

roof (n) /ruːf/ mái nhà<br />

rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ cao su<br />

sandals (n) /ˈsændlz/ dép<br />

thatched house (n) /θætʃt haʊs/ nhà tranh mái lá<br />

tiled (adj) /taɪld/ lợp ngói, bằng ngói<br />

tram (n) /træm/ xe điện, tàu điện<br />

trench (n) /trentʃ/ hào giao thông<br />

tunnel (n) /ˈtʌnl/ đường hầm, cống ngầm<br />

underpass (n)<br />

/ˈʌndəpɑːs/<br />

đường hầm cho người đi bộ<br />

qua đường<br />

Glossary 75

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!