29.07.2018 Views

Sách giáo viên Tiếng Anh 9 Thí điểm 2 tập (Pilot English 9 for Teacher)

https://app.box.com/s/rnv2yu1duebjhdpkknu2l47p9nmel5ax

https://app.box.com/s/rnv2yu1duebjhdpkknu2l47p9nmel5ax

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Glossary<br />

Abbreviations<br />

adj : adjective<br />

adv : adverb<br />

con : conjunction<br />

n : noun<br />

pre : preposition<br />

v : verb<br />

Unit 7<br />

chop (v) /tʃɒp/ chặt<br />

cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương<br />

deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ<br />

dip (v) /dɪp/ nhúng<br />

drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước<br />

garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)<br />

grate (v) /ɡreɪt/ nạo<br />

grill (v) /ɡrɪl/ nướng<br />

marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp<br />

peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ<br />

purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn<br />

roast (v) /rəʊst/ quay<br />

shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô<br />

simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om<br />

spread (v) /spred/ phết<br />

sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc<br />

slice (v) /slaɪs/ cắt lát<br />

staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính<br />

starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị<br />

steam (v) /stiːm/ hấp<br />

stew (v) /stjuː/ hầm<br />

stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào<br />

tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm<br />

versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng<br />

whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng…)<br />

af<strong>for</strong>dable (adj)<br />

Unit 8<br />

/əˈfɔːdəbl/<br />

có thể chi trả được, hợp<br />

túi tiền<br />

air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)<br />

breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn<br />

check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay<br />

checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời <strong>điểm</strong> rời khỏi khách sạn<br />

confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối<br />

erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi<br />

exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ<br />

explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm<br />

hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang<br />

imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế<br />

inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được<br />

lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê<br />

magnificence (n)<br />

not break the bank<br />

(idiom)<br />

/mæɡˈnɪfɪsns/<br />

/nɒt breɪk ðə<br />

bæŋk/<br />

orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan<br />

sự nguy nga, lộng lẫy,<br />

tráng lệ<br />

không tốn nhiều tiền<br />

package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói<br />

pile-up (n)<br />

/paɪl-ʌp/<br />

vụ tai nạn do nhiều xe<br />

đâm nhau<br />

promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá<br />

pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp<br />

safari (n)<br />

/səˈfɑːri/<br />

stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá<br />

cuộc đi săn, cuộc hành trình<br />

(bằng đường bộ nhất là ở<br />

đông và nam phi)<br />

stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích<br />

touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh<br />

varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng<br />

Unit 9<br />

accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu<br />

bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/<br />

người sử dụng được hai thứ<br />

tiếng; sử dụng được hai<br />

thứ tiếng<br />

dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương<br />

dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế<br />

establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập<br />

factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố<br />

get by in (a<br />

language) (v)<br />

/get baɪ ɪn/<br />

cố gắng sử dụng được một<br />

ngôn ngữ với với những gì<br />

mình có<br />

global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu<br />

flexibility (n) /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh hoạt<br />

fluent (adj) /ˈfluːənt/ trôi chảy<br />

imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước<br />

immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/<br />

trường học nơi một ngôn<br />

ngữ khác tiếng mẹ đẻ được<br />

sử dụng hoàn toàn<br />

massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn<br />

mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ<br />

mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia<br />

official (adj)<br />

/əˈfɪʃl/<br />

(thuộc về) hành chính;<br />

chính thức<br />

openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở<br />

operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò<br />

86<br />

Glossary

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!