Sách giáo viên Tiếng Anh 9 Thí điểm 2 tập (Pilot English 9 for Teacher)
https://app.box.com/s/rnv2yu1duebjhdpkknu2l47p9nmel5ax
https://app.box.com/s/rnv2yu1duebjhdpkknu2l47p9nmel5ax
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
pick up<br />
(a language) (v)<br />
/pɪk ʌp/<br />
học một ngôn ngữ theo<br />
cách tự nhiên từ môi trường<br />
xung quanh<br />
punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ<br />
rusty (adj)<br />
/ˈrʌsti/<br />
giảm đi do lâu không thực<br />
hành/sử dụng<br />
simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản<br />
variety (n) /vəˈraɪəti/ thể loại<br />
Unit 10<br />
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia<br />
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học<br />
attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài<br />
float (v) /fləʊt/ trôi (trong không gian)<br />
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện cho sự sống<br />
International Space /ˌɪntəˈnæʃnəl<br />
Station (ISS) (n)<br />
speɪs ˈsteɪʃn/<br />
Trạm vũ trụ quốc tế ISS<br />
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà<br />
land (v) /lænd/ hạ cánh<br />
launch (v, n) /lɔːntʃ/ phóng<br />
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch<br />
microgravity (n)<br />
/ˈmaɪkrəʊ<br />
ˈɡrævəti/<br />
tình trạng không trọng lực<br />
mission (n) /ˈmɪʃn/ chuyến đi, nhiệm vụ<br />
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành<br />
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo<br />
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/<br />
chuyến bay tạo môi trường<br />
không trọng lực<br />
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa<br />
rinseless (adj) /rɪnsles/ không cần xả nước<br />
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh<br />
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ<br />
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ<br />
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng không vũ trụ<br />
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ<br />
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong không gian<br />
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn<br />
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ<br />
Unit 11<br />
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ việc áp dụng, ứng dụng<br />
attendance (n) /əˈtendəns/ sự tham gia<br />
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình<br />
burden (n) /ˈbɜːdn/ gánh nặng<br />
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ vì vậy<br />
content (adj) /kənˈtent/ hài lòng<br />
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ bên ngoài<br />
facilitate (v)<br />
/fəˈsɪlɪteɪt/<br />
tạo điều kiện dễ dàng;<br />
điều phối<br />
financial (adj) /faɪˈnænʃl/ (thuộc về) tài chính<br />
hands-on (adj)<br />
/hændz-ɒn/<br />
thực hành, thực tế, ngay<br />
tại chỗ<br />
individually-oriented /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli-<br />
(adj)<br />
ˈɔːrientɪd/<br />
có xu hướng cá nhân<br />
leave (n) /liːv/ nghỉ phép<br />
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ do nam giới áp đảo<br />
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực<br />
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy<br />
role (n) /rəʊl/ vai trò<br />
sector (n) /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực<br />
sense (of) (n) /sens/ tính<br />
sole (adj) /səʊl/ độc nhất<br />
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu<br />
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo<br />
vision (n) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn<br />
Unit 12<br />
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, thuộc nhà trường<br />
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác<br />
applied (adj) /əˈplaɪd/ ứng dụng<br />
approach (n) /əˈprəʊtʃ/ phương pháp, cách tiếp cận<br />
behind the scenes<br />
(idiom)<br />
/bɪˈhaɪnd ðə<br />
siːns/<br />
một cách thầm lặng<br />
burn the midnight oil<br />
(idiom)<br />
/bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt<br />
ɔɪl/<br />
career (n) /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp<br />
học hoặc làm việc muộn<br />
career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/ con đường sự nghiệp<br />
chef (n) /ʃef/ đầu bếp<br />
certificate (n) /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ<br />
cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác<br />
customer service (n) /ˈkʌstəmə(r)<br />
ˈsɜːvɪs/<br />
phòng (dịch vụ) chăm sóc<br />
khách hàng<br />
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lý lịch<br />
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt<br />
fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang<br />
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học<br />
housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phòng (trong<br />
khách sạn)<br />
lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ<br />
người phân phòng<br />
ˈmænɪdʒə(r)/<br />
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền<br />
nine-to-five (adj) /naɪn-tə-faɪv/ giờ hành chính<br />
(9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)<br />
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ liên tục<br />
profession (n) /prəˈfeʃn/ nghề<br />
take into account /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ cân nhắc kỹ<br />
(verb phrase - idiom)<br />
sector (n) /ˈsektə(r)/ thành phần<br />
Glossary 87