Khảo sát ảnh hưởng của tỉ lệ vật liệu gia cường đến tính chất vật liệu composite lai trên nền polyme
https://app.box.com/s/mo021dey3shjcgqtlyv2ofoqm2p3dndk
https://app.box.com/s/mo021dey3shjcgqtlyv2ofoqm2p3dndk
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
4. Thử nghiệm va đập:<br />
78<br />
STT<br />
Tên mẫu<br />
Kết quả kiểm tra va đập (J)<br />
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Trung bình<br />
1 C V 40/60/0 2,5 2,1 1,9 2,17<br />
2 C V 38/60/2 2,25 2.0 1,7 1,98<br />
3 C V 35/60/5 1 1,1 1,3 1,13<br />
4 C V 30/60/10 1 1 1,2 1,07<br />
5 C V 25/60/15 1 1,1 1 1,03<br />
Loại mẫu<br />
Bảng 3.11. Tổng hợp kết quả kiểm tra cơ <strong>tính</strong> mẫu thử <strong>composite</strong> <strong>lai</strong><br />
Ứng<br />
suất<br />
kéo<br />
Modul<br />
đàn hồi<br />
kéo<br />
Ứng<br />
suất<br />
uốn<br />
Modul<br />
đàn hồi<br />
uốn<br />
Ứng<br />
suất<br />
nén<br />
Modul<br />
đàn hồi<br />
nén<br />
Năng<br />
lượng<br />
va đập<br />
(MPa) (MPa) (MPa) (MPa) (MPa) (MPa) (J)<br />
C 40/60/0 48,25 7670,3 87,77 8854,2 111,7 5378,67 2,17<br />
C 38/60/2 32,46 7275 81,53 8117 113,63 6079,02 1,98<br />
C 35/60/5 37,86 7193,6 81,16 8837,9 118 5547 1,13<br />
C 30/60/10 36,28 6585,02 81,48 9905,9 114,33 5360,67 1,07<br />
C 25/60/15 29,39 6316,3 57,79 7413,9 114,33 5427,67 1,03<br />
3.3.4.2. Phân tích kết quả thực nghiệm<br />
* Đối với kết quả thử kéo<br />
60<br />
50<br />
48,25<br />
Ứng suất kéo (MPa)<br />
40<br />
30<br />
20<br />
32,46<br />
37,86<br />
36,28<br />
29,39<br />
Ứng suất<br />
kéo (MPa)<br />
10<br />
0<br />
0 2 5 10 15<br />
Tỉ <strong>lệ</strong> TiO 2 (%)<br />
Hình 3.8. Ảnh <strong>hưởng</strong> <strong>tỉ</strong> <strong>lệ</strong> TiO 2 <strong>đến</strong> độ bền kéo <strong>của</strong> <strong>composite</strong> <strong>lai</strong>