30.04.2019 Views

4000 Bài tập tiếng Anh chọn lọc theo dạng & phân loại theo mức độ (có lời giải chi tiết)

https://app.box.com/s/0dezrbeq2cduqkcwv6izj95cxu0l6eia

https://app.box.com/s/0dezrbeq2cduqkcwv6izj95cxu0l6eia

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

https://twitter.com/daykemquynhon<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

https://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa Quy Nhơn 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

superficial (a): nông cạn, bề mặt<br />

casual (a): cẩu thả, sơ sài<br />

=> comprehensive >< superficial<br />

indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm<br />

inadequate (a): không thỏa đáng<br />

Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.<br />

Đáp án: A<br />

Question 11. B<br />

Giải thích: express himself: diễn đạt, phát biểu ý kiến bản thân<br />

speak with voice: nói bằng giọng nói<br />

write his thoughts : viết những suy nghĩ của anh ta<br />

=> express himself >< keep silent<br />

keep silent: giữ im lặng<br />

communicate: giao tiếp<br />

Tạm dịch: James không thể nói với cha mẹ mình về những người bạn <strong>độ</strong>ng vật của mình trong rừng và<br />

những điều thú vị mà anh đã nhìn thấy, nhưng anh đã tìm ra một cách khác để diễn đạt bản thân mình.<br />

Đáp án: B<br />

Question 12. C<br />

Giải thích: tentatively (adv): một cách thăm dò<br />

differently (adv): một cách khác biệt<br />

certainly (adv): một cách chắc chắn<br />

=> tentatively >< certainly<br />

Tạm dịch: Cảnh sát đã kết luận dự kiến rằng vụ nổ là do bom.<br />

Đáp án: C<br />

Question 13. D<br />

Giải thích: knowingly (adv): chủ tâm, <strong>có</strong> dụng ý<br />

coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên<br />

deliberately (adv): [một cách] cố ý, <strong>có</strong> chủ tâm<br />

instinctively (adv): <strong>theo</strong> bản năng<br />

accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý<br />

=> knowingly >< accidentally<br />

hesitantly (adv): một cách do dự, chần chừ<br />

temporally (adv): thời gian<br />

Tạm dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi<br />

việc ngay lập tức.<br />

Đáp án: D<br />

Question 14. B<br />

Giải thích: on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan<br />

unwilling to make a decision: không muốn đưa ra quyết định<br />

able to make a choice: <strong>có</strong> thể lựa <strong>chọn</strong><br />

eager to make a plan: háo hức thực hiện một kế hoạch<br />

unready to make up her mind: chưa sẵn sàng để quyết định<br />

=> on the horns of a dilemma >< able to make a choice<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÝ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Tạm dịch: Wendy đang trong thế tiến thoái lưỡng nan: cô tự hỏi nên đi dã ngoại với bạn bè hay ở nhà với<br />

gia đình.<br />

Đáp án: B<br />

Question 15. A<br />

Giải thích: prior to: trước, trước khi<br />

7<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!