- Page 1 and 2:
H À N H T R A N G K I Ế N T H
- Page 3 and 4:
2 + F kA m A : tại vị trí bi
- Page 5 and 6:
B. Ở vị trí biên thì vận t
- Page 7 and 8:
A. lệch pha so với li độ. 4
- Page 9 and 10:
2 2 2 0 v 2gl0 2 2 2 0
- Page 11 and 12:
A. 10 3cm / s B. 20 3cm / s C. 20 3
- Page 13 and 14:
Ta có 2 2 2 2 2 v A x thay s
- Page 15 and 16:
Lập tỉ số v A x A x v A x A
- Page 17 and 18:
CHỦ ĐỀ 2: VIẾT PHƯƠNG TRÌ
- Page 19 and 20:
Giải Ta có: Phương trình dao
- Page 21 and 22:
Bài 3: Một con lắc lò xo gồ
- Page 23 and 24:
Bài 10: Một vật dao động đ
- Page 25 and 26:
C. x 4cos(20 t ) cm D. x 6cos(
- Page 27 and 28:
Bài 8: Chọn đáp án C Bài 9:
- Page 29 and 30:
Lúc t = 0 vật ở vị trí x
- Page 31 and 32:
CHỦ ĐỀ 3: ỨNG DỤNG CỦA V
- Page 33 and 34:
DẠNG 3: XÁC ĐỊNH TRẠNG THÁ
- Page 35 and 36:
Chú ý: + Nhớ một số trườ
- Page 37 and 38:
Trong 1 chu kì vật đi qua vị
- Page 39 and 40:
Quãng đường đi được của
- Page 41 and 42:
Bài 11: Vật dao động điều
- Page 43 and 44:
D. bằng 10cm Bài 11: Một vật
- Page 45 and 46:
Bài 1: Một vật dao động đi
- Page 47 and 48:
Bài 11: Một vật dao động đ
- Page 49 and 50:
A 3 A 3 S max A 3 4 3cm 2 2 B
- Page 51 and 52:
Biểu diễn trên đường tròn
- Page 53 and 54:
CHỦ ĐỀ 4: CON LẮC LÒ XO I.
- Page 55 and 56:
* Nếu A l0 FMin 0 (ở vị tr
- Page 57 and 58:
Giải A. 150N / m;83,3N / m B. C.
- Page 59 and 60:
Chọn đáp án C Ví dụ 14: M
- Page 61 and 62:
Bài 14: Chu kỳ dao động của
- Page 63 and 64:
m1 m2 động. Nếu cùng treo 2 v
- Page 65 and 66:
C. BỨT PHÁ: VẬN DỤNG Bài 1:
- Page 67 and 68:
Bài 3: Một con lắc lò xo treo
- Page 69 and 70:
Bài 14: Một lò xo lý tưởng
- Page 71 and 72:
B. TĂNG TỐC: THÔNG HIỂU Bài
- Page 73 and 74:
2 T ' k 1 T Lập tỉ số
- Page 75 and 76:
Tại vị trí cao nhất Bài
- Page 77 and 78:
dh F k 0,25 0,05 2 12,82N Bài
- Page 79 and 80:
l l N N 2 1 1 2 2 DẠNG 2:
- Page 81 and 82:
Xe chuyển động nhanh dần đ
- Page 83 and 84:
Vận tốc vật lúc đứt dây:
- Page 85 and 86:
+ Phần 1 thực hiện một nử
- Page 87 and 88:
C. Tần số dao động của con
- Page 89 and 90:
Bài 19: Hiệu chiều dài dây t
- Page 91 and 92:
A. Đồng hồ chạy chậm. B.
- Page 93 and 94:
Bài 1: Chu kì của một con l
- Page 95 and 96:
Bài 21: Một con lắc đơn đư
- Page 97 and 98:
Bài 2: 24 Số dao động mà đ
- Page 99 and 100:
Ta có chu kỳ của con lắc đ
- Page 101 and 102:
Gia tốc của xe là a g sin c
- Page 103 and 104:
l Khi thang máy đứng yên thì
- Page 105 and 106:
CHỦ ĐỀ 6: NĂNG LƯỢNG TRONG
- Page 107 and 108:
A. Tăng gấp đôi khi biên đ
- Page 109 and 110:
B. Động năng ở vị trí cân
- Page 111 and 112:
A. 0,5s B. 0,25s C. 1s D. 2s Bài 7
- Page 113 and 114:
Bài 10: Tại một điểm có ha
- Page 115 and 116:
Bài 34: Một con lắc lò xo n
- Page 117 and 118:
1 2 2 1 2 2 3 E m A .0,1. 20 0,02
- Page 119 and 120:
Ta có vmax 20 cm / s 0,2 m / s C
- Page 121 and 122:
Lúc t = 0 vật ở vị trí cân
- Page 123 and 124:
1 2 1 2 A m A 4. mv v 2 2 2
- Page 125 and 126:
Bài 40: Chọn đáp án B Ta có
- Page 127 and 128:
- Biên độ của hệ phụ thu
- Page 129 and 130:
Ví dụ 3: Một con lắc lò xo
- Page 131 and 132:
A. Dao động duy trì là dao đ
- Page 133 and 134:
Bài 7: Khi nói về dao động c
- Page 135 and 136:
Bài 1: Một con lắc lò xo gồ
- Page 137 and 138:
2 2 1 2 k. A 400.0,04 k. A . m. g.
- Page 139 and 140:
Quãng đường mà vật đi sau
- Page 141 and 142:
+ Ngược pha: 2k 1 d k 0,5
- Page 143 and 144:
Giải Tại t 1 thì .x u 5cos
- Page 145 and 146:
C. Pha dao động được lan tru
- Page 147 and 148:
C. BỨT PHÁ: VẬN DỤNG Bài 1:
- Page 149 and 150:
cm/s và tần số của nguồn d
- Page 151 and 152:
C. 3 mm và đang tăng. D. 3 mm v
- Page 153 and 154:
Bài 34: Một sóng cơ lan truy
- Page 155 and 156:
Bài 12: Chọn đáp án B C. BỨ
- Page 157 and 158:
Bài 17: Chọn đáp án A Ta có
- Page 159 and 160:
Bài 7: Chọn đáp án C Ta có b
- Page 161 and 162:
Bài 18: Chọn đáp án C Độ l
- Page 163 and 164:
2 thời điểm dao động ngư
- Page 165 and 166:
Biểu diễn trên hình tròn ta
- Page 167 and 168:
CHỦ ĐỀ 9: GIAO THOA SÓNG I. T
- Page 169 and 170:
Ta lấy: S S / m,p (m nguyên d
- Page 171 and 172:
Giả sử hai nguồn cùng pha c
- Page 173 and 174:
Ví dụ 4: Hai nguồn sóng cơ d
- Page 175 and 176:
Giải: A. 13. B. 6. C. 7. D. 12. G
- Page 177 and 178:
trên mặt chất lỏng cách đ
- Page 179 and 180:
d d k / 2k Z A. d d k 0,5 k Z B
- Page 181 and 182:
Bài 16: Hai tâm dao động kết
- Page 183 and 184:
Bài 11: Hai nguồn sóng A, B dao
- Page 185 and 186:
Bài 6: Trong hiện tượng giao
- Page 187 and 188:
A. 4 cực đại và 5 cực tiể
- Page 189 and 190:
d2 d 1 30 50 Tại C ta có 3,3
- Page 191 and 192:
Cực đại khi d2 d1 k. Bài 1
- Page 193 and 194:
x 2,81cm Bài 6: Chọn đáp án
- Page 195 and 196:
Giải hệ phương trình d2 d1
- Page 197 and 198:
Ta có bước sóng v / f 4 cm
- Page 199 and 200:
CHỦ ĐỀ 10 SÓNG DỪNG I. TÓM
- Page 201 and 202:
x AM 2.A cos 2 * Các điể
- Page 203 and 204:
Giải Ta có: 2 .x 2 .x 25x 0
- Page 205 and 206:
A. 58,8 Hz B. 28 Hz C. 30 Hz D. 63
- Page 207 and 208:
t x B. UTM A.cos2 ; U T t x
- Page 209 and 210:
Bài 3: Phương trình sóng dừn
- Page 211 and 212:
Bài 10: Sóng dừng xuất hiện
- Page 213 and 214:
Bài 18: Chọn đáp án A Bài 19
- Page 215 and 216:
2 .5 Biên độ sóng tại M là
- Page 217 and 218:
Tần số sóng f 2k 1 .2 Mà 100
- Page 219 and 220:
Vận tốc truyền sóng Bài 14:
- Page 221 and 222:
I. TÓM TẮT LÝ THUYẾT CHỦ Đ
- Page 223 and 224:
Giải I L 10.log I A 0 1000IA IA N
- Page 225 and 226:
C. Giữ cho âm phát ra có tần
- Page 227 and 228:
Bài 11: Mức cường độ âm t
- Page 229 and 230:
Bài 30: Trên đường phố có
- Page 231 and 232:
và bằng 0,08 s. Âm do lá thép
- Page 233 and 234:
Bài 9: Một ống thuỷ tinh bê
- Page 235 and 236:
Trường hợp 2 đầu tự do đ
- Page 237 and 238:
v k 0 Âm cơ bản fmin 4.L Hi
- Page 239 and 240:
Bước sóng 2 2k 1 Mà vận t
- Page 241 and 242:
CHỦ ĐỀ 16: MẠCH ĐIỆN RLC
- Page 243 and 244:
*So sánh giá trị Z (lúc này l
- Page 245 and 246:
Ta có: R U ;Z U U L ;ZC 4 6 2 R
- Page 247 and 248:
150 A. 150,75 V. B. V. C. 197,85 V
- Page 249 and 250:
D. Điện áp hiệu dụng ở ha
- Page 251 and 252:
Bài 6: Điện áp xoay chiều đ
- Page 253 and 254:
Bài 17: Người ta mắc và hai
- Page 255 and 256:
tức thời sớm pha so với hi
- Page 257 and 258:
thay đổi. Khi 50 rad / s thì
- Page 259 and 260:
Bài 28: Mạch RLC nối tiếp kh
- Page 261 and 262:
Để cường độ cực đại t
- Page 263 and 264:
4 1 10 ZL ZC C (F) 2 L Theo b
- Page 265 and 266:
1.L 1 1 1 6, 25 LC .C 1 2 2
- Page 267 and 268:
U U R (Z Z ) R (Z Z ) 2 2 2 2 L
- Page 269 and 270:
Ta có Z .L 10( ); Z 5 C L C 1 .
- Page 271 and 272:
CHỦ ĐỀ 17: CÔNG SUẤT MẠCH
- Page 273 and 274:
A. 250W B. 200W C. 100W D. 350W Gi
- Page 275 and 276:
Bài 11: Cho đoạn mạch xoay ch
- Page 277 and 278:
Bài 6: Cho cuộn dây thuần c
- Page 279 and 280:
Bài 5: Cho mạch xoay chiểu RLC
- Page 281 and 282:
A. pha của điện áp giữa ha
- Page 283 and 284:
Bài 24: Một đoạn mạch xoay
- Page 285 and 286:
2 2 2 Thay số vào 100.R 100 .R
- Page 287 and 288:
Thay (2) vào (1) ta có R = 128 B
- Page 289 and 290:
Bài 12: Chọn đáp án C Ta có:
- Page 291 and 292:
2 U U U U U 125V 2 2 R L C C B
- Page 293 and 294:
C. L 2, 4 / H; U 150V D. L 2 / H;
- Page 295 and 296:
Bài 2: Chọn đáp án B 1 Ta có
- Page 297 and 298:
Khi đó P max 2 U 2R 0 50W Bài
- Page 299 and 300:
Bài 1: Đặt vào đoạn mạch
- Page 301 and 302:
A. u 10 6 cos 100 t 4 / 3 V B. u 20
- Page 303 and 304:
Theo bài ra R giảm xuống Bài
- Page 305 and 306:
1 ZL ZC C L 2 ; 2 2 2 2 R Z U
- Page 307 and 308:
I U P I= ;U ;U 1 1 1
- Page 309 and 310:
Bài 9: Đặt điện áp xoay chi
- Page 311 and 312:
4 C. C 10 / 2,5 F;U 400V. D. C
- Page 313 and 314:
Bài 1: Cho mạch điện xoay chi
- Page 315 and 316:
Bài 6: Cho mạch điện xoay chi
- Page 317 and 318:
Bài 10: Chọn đáp án A U C TRO
- Page 319 and 320:
Nếu bài toán cho U AN và U ; M
- Page 321 and 322:
C. 1 1 R 100 , L H D. R 50 , L H
- Page 323 and 324:
Bài 03: Cho đoạn mạch như h
- Page 325 and 326:
A. 10 Ω B. 20 Ω C. 30 Ω D. 40 Ω
- Page 327 and 328:
A. R = 20 Ω B. R = 44,7 Ω C. R =
- Page 329 and 330:
Bài 6: Cho mạch điện RLC nố
- Page 331 and 332:
Biết hiệu điện thế tức t
- Page 333 and 334:
A. Cuộn dây cảm thuần B. t
- Page 335 and 336:
Biểu thức cường độ dòng
- Page 337 and 338:
Bài 5: Chọn đáp án D 2 2 2
- Page 339 and 340:
⇒Độ lệch pha của điện
- Page 341 and 342:
2. U Ta có: cos 1 r (1) 30 5 sin
- Page 343 and 344:
Ta có: Z L = ω.L=200(Ω) ZL ZC
- Page 345 and 346:
2 2 2 2 Lúc đầu: U U ( U U )
- Page 347 and 348:
Từ giản đồ véctơ ta thấy
- Page 349 and 350:
CHỦ ĐỀ 20: MÁY BIẾN ÁP VÀ
- Page 351 and 352:
P P A A H 1 R R 1 H 2 2 U U A A
- Page 353 and 354:
B. TĂNG TỐC: THÔNG HIỂU Bài
- Page 355 and 356:
Bài 9: Đặt vào hai đầu cu
- Page 357 and 358: Bài 27: Cùng một công suất
- Page 359 and 360: A. 200 V B. 110 V C. 100 V D. 150 V
- Page 361 and 362: Bài 11: Chọn đáp án D Bài 12
- Page 363 and 364: Ta có cường độ dòng điện
- Page 365 and 366: U1 N1 2n 100 20 5 Ta có: U 2
- Page 367 and 368: P Ta có dòng điện trên đư
- Page 369 and 370: U 900 50 300 2 U 2 Bài 14: Ch
- Page 371 and 372: 1 H1 Điện áp ở nhà máy đi
- Page 373 and 374: B. Bộ phận tạo ra từ trư
- Page 375 and 376: A. 3000 vòng/phút. B. 1500 vòng/
- Page 377 and 378: Bài 5: Chọn đáp án B Bài 6:
- Page 379 and 380: Bài 5: Chọn đáp án D Giải T
- Page 381 and 382: I. TÓM TẮT LÝ THUYẾT CHỦ Đ
- Page 383 and 384: 2 I0 Q0 Ta có T với T 2 Q
- Page 385 and 386: Bài 13: Dao động điện từ t
- Page 387 and 388: C. dao động cưỡng bức. D. d
- Page 389 and 390: Bài 17: Mạch dao động LC lí
- Page 391 and 392: A. T / 6 B. T / 4 C. T D. T / 2 Bà
- Page 393 and 394: Bài 3: Chọn đáp án D Bài 4:
- Page 395 and 396: Sử dụng phương pháp “Đư
- Page 397 and 398: t 1,3ms Bài 9: Chọn đáp án B
- Page 399 and 400: Áp dụng đường tròn đa tr
- Page 401 and 402: Thời gian ngắn nhất là Bài
- Page 403 and 404: Thời điểm lần thứ hai đi
- Page 405 and 406: 2 q n 1 / n Q 0. Bài 11: Chọn
- Page 407: CHỦ ĐỀ 13 NĂNG LƯỢNG TRONG
- Page 411 and 412: Bài 10: Nhận xét nào sau đây
- Page 413 and 414: Bài 8: Khi so sánh dao động c
- Page 415 and 416: D. Tần số dao động của m
- Page 417 and 418: A. Điện tích của tụ điện
- Page 419 and 420: Bài 14: Một tụ điện C 1 F
- Page 421 and 422: Đáp án C sai: Vì điện tích
- Page 423 and 424: Ta có 1 L.I 1 C.U L.I C.U 2 2 2
- Page 425 and 426: D. VỀ ĐÍCH: NÂNG CAO Bài 1: C
- Page 427 and 428: Độ tự cảm T.n.r L 2 Bài 11
- Page 429 and 430: Cường độ dòng điện hiệu
- Page 431 and 432: Sóng trung 0,3 3MHz 3 2 10 10 m S
- Page 433 and 434: Chú ý: Tìm hiểu cách xác đ
- Page 435 and 436: Bài 8: Tìm phát biểu sai về
- Page 437 and 438: A. sóng ngắn bị tầng điện
- Page 439 and 440: 8 7 9 9 C. 1,876.10 H L 1,4.10 H.
- Page 441 and 442: Bài 2: Ba mạch dao động đi
- Page 443 and 444: A. 10m đến 90m B. 15m đến 90m
- Page 445 and 446: Bài 6: Chọn đáp án B Bài 7:
- Page 447 and 448: Ta có bước sóng Bài 12: Chọ
- Page 449 and 450: C 2 C 2 2 Tương tự 240m B
- Page 451 and 452: Với tần số Với tần số 1
- Page 453 and 454: Mà bước sóng điện từ 2 .c
- Page 455 and 456: Lập tỉ số b 5 b 5. Bài
- Page 457 and 458: mo Ta có m 1( kg) 2 v 1 2 c => Ch
- Page 459 and 460:
Bài 8: Đồng vị là: A. các n
- Page 461 and 462:
A. Độ hụt khối của hạt n
- Page 463 and 464:
D. nhỏ hơn một lượng là 5,
- Page 465 and 466:
Số hạt D 2 O có trong 1 kg nư
- Page 467 and 468:
Năng lượng liên kết riêng c
- Page 469 and 470:
CHỦ ĐỀ 29: HIỆN TƯỢNG PH
- Page 471 and 472:
đồng thời hai loại . A A 0
- Page 473 and 474:
m U m 2 0 k 1 mU m0 m m0 1 2
- Page 475 and 476:
A. 2 giờ B. 1,5 giờ C. 0,5 gi
- Page 477 and 478:
III. HƯỚNG DẪN GIẢI, ĐÁP
- Page 479 and 480:
* E K K * 3 4 K v m K v m Chú
- Page 481 and 482:
Giải 23 23 23 A. 13,02.10 MeV. B.
- Page 483 and 484:
A. Các hạt nhân sản phẩm b
- Page 485 and 486:
37 37 Bài 9: Cho phản ứng hạ
- Page 487 and 488:
9 Bài 15: Hạt prôtôn có độ
- Page 489 and 490:
Cl p Al n E m m m m .931,5
- Page 491 and 492:
Bài 11: Chọn đáp án C Ta có: