26.06.2019 Views

Bộ tài liệu phương pháp, bài tập vật lý THPTQG theo 4 cấp độ khó tăng dần 2019 gồm 5 chuyên đề có lời giải chi tiết

https://app.box.com/s/dmb7nhapmr5nmbg4u2oaifwoe3671blf

https://app.box.com/s/dmb7nhapmr5nmbg4u2oaifwoe3671blf

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Năng lượng liên kết riêng của<br />

Bài 5: Chọn đáp án C<br />

16<br />

Hạt nhân: O Z 8, N 8<br />

8<br />

<br />

Năng lượng liên kết của<br />

Elk<br />

Be : Elkr 6, 3248MeV<br />

A<br />

10<br />

4<br />

<br />

16<br />

O : E 8m<br />

8m<br />

m .931,5<br />

128, MeV<br />

Bài 6: Chọn đáp án A<br />

Đặt<br />

A<br />

Z<br />

1<br />

1<br />

AZ<br />

; AY<br />

<br />

2<br />

8 lk p n hn<br />

17<br />

1<br />

4<br />

Năng lượng liên kết riêng:<br />

Z<br />

X<br />

Y<br />

ErZ<br />

; ErX<br />

2EX<br />

; ErY<br />

4<br />

E<br />

rZ<br />

E<br />

1<br />

E<br />

rX<br />

E<br />

1<br />

2<br />

E<br />

rY<br />

Bài 7: Chọn đáp án B<br />

40<br />

Ta <strong>có</strong> năng lượng liên kết của Ar : E 18m<br />

22m<br />

m .931,5<br />

344, MeV<br />

Năng lượng liên kết riêng của<br />

E<br />

1<br />

4<br />

E<br />

Y<br />

18 lk p p Ar<br />

394<br />

Ar : Elkr 8, 62MeV<br />

40<br />

18<br />

<br />

6<br />

năng lượng liên kết của Li : E 3m<br />

3m<br />

m .931,5<br />

31, MeV<br />

Năng lượng liên kết riêng của<br />

E<br />

Ar<br />

ElkrLi<br />

3, MeV<br />

lkr<br />

42<br />

Bài 8: Chọn đáp án D<br />

3 lk p p Li<br />

21<br />

6 Elk<br />

3<br />

Li : E 5,<br />

A<br />

lkr<br />

20<br />

MeV<br />

60<br />

Năng lượng liên kết của Co : E 27m<br />

33m<br />

m .931,5<br />

506, MeV<br />

Năng lượng liên kết riêng của<br />

Bài 9: Chọn đáp án A<br />

27 lk p n Co<br />

92<br />

60 Elk<br />

27Co<br />

: E 8,<br />

A<br />

lkr<br />

44<br />

MeV<br />

26<br />

Năng lượng liên kết của Al : E 13m<br />

13m<br />

m .931,5<br />

205, MeV<br />

Năng lượng liên kết riêng của<br />

Bài 10: Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong> số khối: A Z N 17<br />

Năng lượng liên kết:<br />

13 lk p n Al<br />

88<br />

26 Elk<br />

13<br />

Al : E 7,<br />

A<br />

Elk Elkr. A 131, 75MeV<br />

Mà: E 8m<br />

9m<br />

m .931,5<br />

131,<br />

MeV<br />

<br />

lk p n o<br />

75<br />

m O<br />

16, 995u<br />

Bài 11: Chọn đáp án A<br />

lkr<br />

9<br />

MeV<br />

58<br />

Năng lượng liên kết của Ni : E 28m<br />

30m<br />

m .931,5<br />

493, MeV<br />

28 lk p n Ni<br />

97<br />

58<br />

Năng lượng liên kết riêng của Ni E 8, MeV<br />

28 lkr Ni<br />

513<br />

40<br />

Năng lượng liên kết của Ca : E 20m<br />

20m<br />

m .931,5<br />

331, MeV<br />

20 lk p n Ca<br />

89<br />

Trang 12

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!