- Page 1 and 2: 700 bài tập chuyên đề HÀM S
- Page 3 and 4: A. 112 8 B. 7 C. 121 8 3 2 Câu 10.
- Page 5 and 6: Câu 24. Đạo hàm của hàm s
- Page 7: 3x 5 3 8 2 121 f x 4x 2 x x f
- Page 11 and 12: Câu 6. Cho hàm số K là: y f
- Page 13 and 14: 5 4 3 Câu 19. Hàm số y 6x 15x
- Page 15 and 16: D. Đồng biến trên Câu 32. Ch
- Page 17 and 18: 1 x 0 y ' 0 x 1 3 y' 4x 4x
- Page 19 and 20: 5 4 3 Xét hàm số y 6x 15x 10x 2
- Page 21 and 22: 28 bài tập - Tính đồng biế
- Page 23 and 24: A. m 2 hoặc m 0 B. m 3 hoặc
- Page 25 and 26: Tập xác định: D \ 1 . Ta c
- Page 27 and 28: 2 2 1 8 B có y ' 3 m x 2 mx 3 mx
- Page 29 and 30: 2 2 x 2 Yêu cầu bài toán y '
- Page 31 and 32: 1 y x x 3m 2 x 2 . Tìm m đ
- Page 33 and 34: 1 t2 m2 Đặt t sin x 0 t y
- Page 35 and 36: 2 2 2x 12 6 2 2 x 2x 3 x 2x
- Page 37 and 38: Câu 20. Đồ thị hàm số y x
- Page 39 and 40: A. Hàm số đạt cực tiểu t
- Page 41 and 42: y x x x x a0 x 1 x 2 2 1 ' 6
- Page 43 and 44: x 1 2 y ' 3x 2x 1 0 1 . x 3
- Page 45 and 46: 1 . Tìm giá trị của m
- Page 47 and 48: 3 2 Câu 29. Đồ thị hàm số
- Page 49 and 50: Câu 1. Chọn đáp án C 2 y' 3x
- Page 51 and 52: 2 x 0 y ' 0 3x 6x 0 x 2 y '
- Page 53 and 54: y ' 1 1 0 3 6m n 0 m 16
- Page 55 and 56: 2 m 1 y ' 2 0 12 12m 3m 3 0 YCB
- Page 57 and 58: 4 2 Câu 10. Tìm giá trị của
- Page 59 and 60:
C. Hàm số đã cho có tối đa
- Page 61 and 62:
Câu 1. Chọn đáp án D HƯỚNG
- Page 63 and 64:
x 0 y 2 3 Ta có y ' 4x 6 x; y'
- Page 65 and 66:
Ta có 3 x 0 y 1 y ' 4x 4 x; y '
- Page 67 and 68:
3 x 0 y 1 Ta có y ' 4x 16 x; y '
- Page 69 and 70:
Câu 11. Cho đồ thị hàm số
- Page 71 and 72:
Câu 25. Tìm tất cả các giá
- Page 73 and 74:
Câu 1. Chọn đáp án D HƯỚNG
- Page 75 and 76:
2 2 f m f m f 3 m m 2 . 2
- Page 77 and 78:
Câu 25. Chọn đáp án D x 0 y
- Page 79 and 80:
a nên đồ thị hàm số đ
- Page 81 and 82:
A. 25 B. 22 C. 18 D. 15 Câu 12. Ch
- Page 83 and 84:
Câu 28. Tổng giá trị lớn nh
- Page 85 and 86:
Câu 13. Chọn đáp án A x 1 2 y
- Page 87 and 88:
f 1 25 1 2; f 1 0; f 4 8 L
- Page 89 and 90:
3 2 Câu 15. Gọi M là giá trị
- Page 91 and 92:
A. 1 3 2 B. 12 4 7 3 C. 2 3 D. 8
- Page 93 and 94:
Câu 1. Chọn đáp án B 1 1 y '
- Page 95 and 96:
2 x 2 2 x 2 Chu vi hình chữ nh
- Page 97 and 98:
Dấu “=” xảy ra x y 6. C
- Page 99 and 100:
A. x 7 B. x 14 C. 8x 25 Câu 2:
- Page 101 and 102:
A. Có tiệm cận đứng và ti
- Page 103 and 104:
C. y 1 và y 1 D. x 1 và x 1 6
- Page 105 and 106:
Câu 6: Chọn A Câu 7: Chọn C 3
- Page 107 and 108:
x 3 x 4 Câu 23: Ta có lim 0
- Page 109 and 110:
1 2 x x x 1 2 1 lim lim lim x y
- Page 111 and 112:
3 mx 2 Để hàm số y 2 x 3x2
- Page 113 and 114:
Câu 13. Đồ thị hàm số y x
- Page 115 and 116:
Câu 1. Chọn đáp án C HƯỚNG
- Page 117 and 118:
Câu 18. Chọn đáp án C TXĐ: D
- Page 119 and 120:
Câu 25. Chọn đáp án D Số đ
- Page 121 and 122:
Câu 3. Cho hàm số nào sau đâ
- Page 123 and 124:
Câu 7. Đồ thị hình bên là
- Page 125 and 126:
C. D. 3 2 Câu 13. Đồ thị hàm
- Page 127 and 128:
3 2 Câu 20. Cho hàm số y ax b
- Page 129 and 130:
Câu 26. Cho đồ thị hàm số
- Page 131 and 132:
Câu 1. Chọn đáp án A Hàm s
- Page 133 and 134:
Đồ thị cắt trục tung tại
- Page 135 and 136:
Điểm A 1;9 là điểm cực đ
- Page 137 and 138:
Câu 7. Đồ thị hình bên là
- Page 139 and 140:
4 2 Câu 14. Cho hàm số y ax b
- Page 141 and 142:
4 2 Câu 20. Cho hàm số y f x
- Page 143 and 144:
Câu 1. Chọn đáp án C Ta có 4
- Page 145 and 146:
Ta có 4 2 2 1, y' x 4x 3 4x 4x
- Page 147 and 148:
Đồ thị hàm số có 3 điểm
- Page 149 and 150:
A. y 2x 1 2x 1 B. x y C. x 1 y
- Page 151 and 152:
A. a 0, b 0, c 0, d 0 B. a 0,
- Page 153 and 154:
A. a 2, b 2, c 1 B. a1, b1, c 1 C
- Page 155 and 156:
A. (1) B. (2) C. (3) D. (4) Câu 14
- Page 157 and 158:
Câu 17. Đồ thị nào trong 4
- Page 159 and 160:
Câu 1. Chọn đáp án C Đồ th
- Page 161 and 162:
Đồ thị hàm số x 2 y x 1 nh
- Page 163 and 164:
Câu 4. Đồ thị hàm số 3 y
- Page 165 and 166:
Câu 8. Cho hàm số y x x 3 2 3
- Page 167 and 168:
với ab 0 . Câu 13. Hình vẽ n
- Page 169 and 170:
C. Hàm số y f x đạt cực t
- Page 171 and 172:
ax b Câu 22. Cho hàm số y f
- Page 173 and 174:
Câu 9. Chọn đáp án C Gọi đ
- Page 175 and 176:
Dựa vào đồ thị hàm số, t
- Page 177 and 178:
Xét hàm số Đồ thị hàm s
- Page 179 and 180:
A. P 108 B. P 147 C. P 192 D. P
- Page 181 and 182:
A. m 1 B. m 4 C. m 1 D. m 1 m
- Page 183 and 184:
m1 2 m1 2m 3 2m m 3 0 3 m
- Page 185 and 186:
Câu 12. Chọn đáp án B Giả s
- Page 187 and 188:
Câu 21. Chọn đáp án A Phươn
- Page 189 and 190:
Để đường cong cắt đườn
- Page 191 and 192:
2 2 x x x 8 x x x 2 x x x x
- Page 193 and 194:
A. m 2 B. m 6 C. m 3 D. m 3 Câ
- Page 195 and 196:
Câu 1. Chọn đáp án D Phương
- Page 197 and 198:
4 2 4 2 2 x 5x 4 m x 5x 4 m
- Page 199 and 200:
Để (1) cắt d tại 4 điểm p
- Page 201 and 202:
1 7 x1 3 f ' x 0 f x1 f x
- Page 203 and 204:
4 x 2 5 4 2 3 x1 y 0 3x 4x 4
- Page 205 and 206:
Câu 15. Giả sử A và B là cá
- Page 207 and 208:
Để d cắt C tại một điể
- Page 209 and 210:
x 2 2 1 x 1 x Phương trình
- Page 211 and 212:
Do đó 2 2 AB 2;2 AB 2 2
- Page 213 and 214:
A. 0m 3 B. m 4 C. m 0 m 3 D. m
- Page 215 and 216:
Câu 1. Chọn đáp án D Phương
- Page 217 and 218:
Để d cắt Khi đó C tại 2
- Page 219 and 220:
x 1 x 1 2 2 x mx m x x
- Page 221 and 222:
35 bài tập - Tiếp tuyến củ
- Page 223 and 224:
Câu 21. Cho hàm số y x 3 3x 2
- Page 225 and 226:
Câu 1. Chọn đáp án C Ta có y
- Page 227 and 228:
Giao điểm của đồ thị C v
- Page 229 and 230:
3 . 4 Hệ số góc của ti
- Page 231 and 232:
A. y 6x 1 B. y 6x 6 C. y 6x 10 D.
- Page 233 and 234:
1 11 1 97 C. y x ; y x D. 8 3 8
- Page 235 and 236:
3 Câu 37. Phương trình tiếp t
- Page 237 and 238:
Ta có 2 5 ktt kd y' a 1 a 4a
- Page 239 and 240:
Câu 18. Chọn đáp án A Gọi
- Page 241 and 242:
x 2x 1 3x m m3x x 1 x 3
- Page 243 and 244:
3 y f x 3x 2 f ' x 2 3x 2 G
- Page 245 and 246:
A. y' 2sin 2x B. y' 2cos 2x C. y'
- Page 247 and 248:
A. 0m 1 B. 0m 1 C. 0m 1 D. m 1
- Page 249 and 250:
Câu 1. Chọn đáp án A HƯỚNG
- Page 251 and 252:
2 Ta có: y' 3x 6x 3m x thuộc kho
- Page 253 and 254:
m y ' 0 2 m 0 x m 0 m 1. m
- Page 255 and 256:
3 2 Câu 4. Khoảng đồng biến
- Page 257 and 258:
A. m 2 B. 1 m C. 3 2 m D. m 1 3
- Page 259 and 260:
A. 4 m 0 B. m 0 C. m 4 D. 0m 4
- Page 261 and 262:
2x 2 1 Ta có y y ' y ' 2 3 x 1
- Page 263 and 264:
y ' hay 4 x 1 2 . Tiếp tuyến
- Page 265 and 266:
Vậy đồ thị hàm số đã ch
- Page 267:
3 2 f x 2017 x x 2x 2014 0 D