10.04.2017 Views

Bài tập, lý thuyết trọng tâm và tuyển tập đề kiểm tra Hóa lớp 10 hay, đầy đủ (Dạy Kèm Quy Nhơn Official sưu tầm và giới thiệu)

LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/0B-aanuOGvhwedzhoTTFMZEJwQVU/view?usp=sharing

LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/0B-aanuOGvhwedzhoTTFMZEJwQVU/view?usp=sharing

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

www.twitter.com/daykemquynhon<br />

www.google.com/+<strong>Dạy</strong><strong>Kèm</strong><strong>Quy</strong><strong>Nhơn</strong><br />

19. − Điều chế oxi :<br />

MnO 2, t<br />

2KClO 3 ⎯⎯⎯⎯⎯→ 2KCl + 3O 2 ↑<br />

− Điều chế HCl :<br />

o<br />

KCl + H 2 SO 4(dd đặc) → KHSO 4 + HCl↑<br />

− Điều chế clo :<br />

4HCl + MnO 2 → MnCl 2 + Cl 2 + 2H 2 O<br />

− Điều chế hiđro<br />

Điện phân dung dịch KCl có màng ngăn :<br />

KCl + H 2 O→ KOH + H 2 + Cl 2<br />

− Điều chế kali clorat :<br />

o<br />

t<br />

3Cl 2 + 6KOH ⎯⎯→ 5KCl + KClO 3 + 3H 2 O<br />

− Điều chế clorua vôi :<br />

o<br />

t<br />

Cl 2 + Ca(OH) 2 ⎯⎯→ CaOCl 2 + H 2 O<br />

20. a) 2M + 3Cl 2 đ 2MCl 3<br />

<strong>10</strong>,8 53,4<br />

n = n ⇒ =<br />

⇒ M = 27 (Al)<br />

M MCl<br />

3 M M + 3.35,5<br />

<strong>10</strong>,8<br />

b) Với M là Al đ n = = 0,4 (mol)<br />

M 27<br />

3<br />

đ n = .0,4 = 0,6 (mol)<br />

Cl 2<br />

2<br />

MnO 2 + 4HCl đ MnCl 2 + Cl 2 + 2H 2 O<br />

Với hiệu suất 80% thì :<br />

<strong>10</strong>0<br />

m = 0,6.87. = 65,25 (g)<br />

80<br />

MnO<br />

2<br />

4.0,6 <strong>10</strong>0<br />

V = .<br />

HCl 0,5 80 = 6 (lit)<br />

21. − Phương trình hoá học :<br />

o<br />

t<br />

2KClO 3 ⎯⎯→ 2KCl + 3O 2<br />

o<br />

t<br />

4KClO 3 ⎯⎯→ 3KClO 4 + KCl<br />

Gọi số mol KClO 3 phân huỷ theo (a), (b) lần lượt là x <strong>và</strong> y<br />

Ta có<br />

⎧122,5.(x + y) = 61,25<br />

⎪<br />

⎧x = 0,1<br />

⎨⎛<br />

1 ⎞<br />

⇒ ⎨<br />

⎪⎜<br />

x+ y .74,5 = 14,9 ⎩y = 0, 4<br />

4<br />

⎟ ⎩⎝<br />

⎠<br />

% khối lượng KClO 3 phân huỷ theo (a) :<br />

C% = 0,1.122,5 .<strong>10</strong>0% = 20%<br />

61,25<br />

% khối lượng KClO 3 phân huỷ theo (b)<br />

(a)<br />

(b)<br />

21<br />

C% = <strong>10</strong>0% − 20% = 80%<br />

22. NaCl + H 2 SO 4 đ HCl + NaHSO 4<br />

4HCl + MnO 2 đ Cl 2 + MnCl 2 + 2H 2 O<br />

Cl 2 + 2NaBr đ Br 2 + 2NaCl<br />

14HCl + K 2 Cr 2 O 7 đ 2CrCl 3 + 2KCl + 3Cl 2 + 7H 2 O<br />

3Cl 2 + 2Fe đ 2FeCl 3<br />

I. Kiến thức <strong>trọng</strong> <strong>tâm</strong><br />

1. Oxi<br />

O 2<br />

khử.<br />

Chương 6<br />

NHÓM OXI<br />

Tính chất hoá học : tính oxi hoá mạnh (O 2 +2e → 2O 2 )<br />

O 3 : là chất oxi hoá mạnh hơn O 2 (so sánh cấu tạo).<br />

H 2 O 2 : là hợp chất kém bền, dễ bị phân huỷ ; vừa thể hiện tính oxi hoá, vừa thể hiện tính<br />

2. Lưu huỳnh<br />

Đơn chất<br />

Hợp chất<br />

Điều chế :<br />

H 2 S<br />

SO 2<br />

H 2 SO 4<br />

Tính oxi hoá : S 0 + 2e →<br />

−<br />

S 2<br />

(Tác dụng với kim loại, hiđro,...)<br />

−<br />

Tính khử : 0 +<br />

ne<br />

S S 4 +<br />

−<br />

⎯⎯⎯→ , S<br />

6<br />

( với các chất oxi hoá mạnh )<br />

Tính chất vật lí : Khí mùi trứng thối, độc<br />

Dung dịch H 2 S : tính axit yếu<br />

Tính chất hoá học :<br />

Là oxit axit<br />

Phòng thí nghiệm : nhiệt phân các hợp chất giàu oxi (KMnO 4 , KClO 3 ,<br />

H 2 O 2 ,...)<br />

Công nghiệp : từ các nguồn nguyên liệu giàu oxi (không khí, nước)<br />

Tự nhiên : quan hợp của cây xanh<br />

Tính chất vật lí : cấu tạo phân tử, tính chất vật lí của lưu huỳnh phụ<br />

thuộc <strong>và</strong>o nhiệt độ.<br />

Tính chất hoá học :<br />

+ 4<br />

−2e<br />

2−<br />

Tính khử mạnh (S )<br />

+ 6<br />

Tính khử : S ⎯⎯⎯⎯→ S<br />

+ 4<br />

+ne<br />

Tính oxi hoá : S ⎯⎯⎯⎯→ S , S<br />

Tính chất vật lí : dung dịch đậm đặc rất háo nước<br />

BỒI DƯỠNG TOÁN - LÍ - HÓA CẤP 2+3 <strong>10</strong>00B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Sưu <strong>tầm</strong> bởi GV. Nguyễn Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

www.daykemquynhon.blogspot.com<br />

0<br />

−2<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial<br />

22

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!