Thiết kế và sử dụng hệ thống bài tập Hóa học 11 phần phi kim tiếp cận PISA theo định hướng phát triển năng lực cho học sinh
LINK BOX: https://app.box.com/s/k9kd5lss1hbdy9yaixokzfawj5oeqkf7 LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1Lbr3TVVX-SNYMqBRRvTGhSISXMQlt7YI/view?usp=sharing
LINK BOX:
https://app.box.com/s/k9kd5lss1hbdy9yaixokzfawj5oeqkf7
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1Lbr3TVVX-SNYMqBRRvTGhSISXMQlt7YI/view?usp=sharing
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
https://twitter.com/daykemquynhon<br />
plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />
www.facebook.com/daykem.quynhon<br />
https://daykemquynhon.blogspot.com<br />
http://daykemquynhon.ucoz.com<br />
Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - <strong>Hóa</strong> <strong>cho</strong> <strong>học</strong> <strong>sinh</strong> cấp 2+3 /<br />
Diễn Đàn Toán - Lý - <strong>Hóa</strong> 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />
Lần<br />
1<br />
2<br />
Bảng 3.2. Số lượng HS đạt điểm X i của trường THPT Lê Hồng Phong<br />
Lớp<br />
Sĩ<br />
số<br />
Số HS đạt từng loại điểm x i<br />
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10<br />
TN 43 0 0 0 0 0 3 8 13 13 6 0<br />
ĐC 41 0 0 0 0 5 6 12 <strong>11</strong> 6 1 0<br />
TN 43 0 0 0 0 1 1 5 14 15 6 1<br />
ĐC 41 0 0 0 0 2 5 13 13 6 2 0<br />
Bảng 3.3. Tần suất (%) HS đạt điểm X i của trường THPT Lê Hồng Phong<br />
Lần Lớp<br />
1<br />
2<br />
Sĩ<br />
số<br />
% HS đạt từng loại điểm x i<br />
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10<br />
TN 43 0 0 0 0 0 6.98 18.61 30.23 30.23 13.95 0<br />
ĐC 41 0 0 0 0 12.20 14.63 29.27 26.83 14.63 2.44 0<br />
TN 43 0 0 0 0 2.33 2.33 <strong>11</strong>.62 32.56 34.88 13.95 2.33<br />
ĐC 41 0 0 0 0 4.88 12.19 31.71 31.71 14.63 4.88 0<br />
Bảng 3.4. Tỉ lệ (%) HS đạt điểm X i của trường THPT Lê Hồng Phong<br />
Lần Lớp<br />
1<br />
2<br />
Sĩ<br />
số<br />
% HS đạt điểm x i trở xuống<br />
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10<br />
TN 43 0 0 0 0 0 6.98 25.59 55.82 86.05 100 100<br />
ĐC 41 0 0 0 0 12.20 26.83 56.10 82.93 97.56 100 100<br />
TN 43 0 0 0 0 2.33 4.66 16.28 48.84 83.72 97.67 100<br />
DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />
ĐC 41 0 0 0 0 4.88 17.07 48.78 80.49 95.12 100 100<br />
Skype : daykemquynhon@hotmail.com<br />
https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST> : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú<br />
108<br />
www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />
www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial