Chuyên đề Lượng giác (Lý thuyết + Bài tập vận dụng có giải) - Đặng Việt Đông (232 trang)
https://app.box.com/s/wos0rctmp77c26m67evnabp1cd1llx7q
https://app.box.com/s/wos0rctmp77c26m67evnabp1cd1llx7q
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />
4 4<br />
sin x<br />
cos x 1 tan cot<br />
<strong>có</strong> nghiệm là:<br />
sin2x<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k . B. x k 2<br />
. C. x k . D. Vô nghiệm.<br />
2<br />
3<br />
4 2<br />
Câu 31: Cho phương trình cos2 x.cos x sin x.cos3x sin 2xsin x sin3xcos<br />
x và các họ số thực:.<br />
<br />
<br />
I. x k<br />
, k . II. x k2<br />
, k .<br />
4<br />
2<br />
2<br />
4<br />
III. x k , k . IV. x k , k .<br />
14 7<br />
7 7<br />
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là<br />
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.<br />
Câu 30: Phương trình x<br />
x<br />
Câu 32: Cho phương trình cos 2 x 30 0 sin 2 x 30 0 sin x<br />
60<br />
0<br />
<br />
I.<br />
III.<br />
x<br />
0 0<br />
30 k120<br />
, k . II.<br />
x<br />
0 0<br />
30 k360<br />
, k . IV.<br />
x<br />
và các <strong>tập</strong> hợp số thực:<br />
0 0<br />
60 k120<br />
, k .<br />
x<br />
0 0<br />
60 k360<br />
, k .<br />
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình<br />
A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. I, III. D. I, IV.<br />
4 4<br />
x x<br />
Câu 33: Phương trình sin x sin x <br />
4sin cos cos x <strong>có</strong> nghiệm là<br />
2 2 2<br />
3<br />
3<br />
<br />
A. x k<br />
, k . B. x k , k <br />
4<br />
8 2<br />
.<br />
3<br />
3<br />
<br />
C. x k<br />
, k . D. x k , k <br />
12<br />
16 2<br />
.<br />
Câu 34: Phương trình sin xcos<br />
x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />
16<br />
<br />
<br />
A. x k , k . B. x k , k <br />
3 2<br />
4 2<br />
.<br />
<br />
<br />
C. x k , k . D. x k , k <br />
5 2<br />
6 2<br />
.<br />
Câu 35: Giải phương trình sin x.cos x(1 tan x)(1 cot x) 1 .<br />
A. Vô nghiệm. B. x k2<br />
, k .<br />
k<br />
C. x , k <br />
2<br />
. D. x k , k .<br />
Câu 36: Trong nửa khoảng 0;2 , phương trình sin 2xsin x 0 <strong>có</strong> số nghiệm là:<br />
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.<br />
6 6<br />
sin x<br />
cos x<br />
Câu 37: Để phương trình<br />
m <strong>có</strong> nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:<br />
<br />
tan x<br />
tan x<br />
<br />
4 4<br />
1<br />
A. 1 m . B. 2 m 1. C. 1m<br />
2.<br />
D. 1 m<br />
1.<br />
4<br />
4<br />
2<br />
Câu 38: Để phương trình: 4sin .cos <br />
3 6<br />
3sin 2 cos2 thỏa điều kiện:<br />
A. 1<br />
a 1. B. 2<br />
a 2. 1 1<br />
C. a .<br />
2 2<br />
D. 3<br />
a 3.<br />
6 6 7<br />
Trang 132