Rèn luyện kĩ năng cơ bản để giải bài tập Hóa học 8 cho học sinh ở trường THCS
https://app.box.com/s/9xl2py6krq96r3m2ff4hqf80pxy6mtpw
https://app.box.com/s/9xl2py6krq96r3m2ff4hqf80pxy6mtpw
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
https://twitter.com/daykemquynhon<br />
plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />
129<br />
www.facebook.com/daykem.quynhon<br />
https://daykemquynhon.blogspot.com<br />
Bài 2<br />
http://daykemquynhon.ucoz.com<br />
Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - <strong>Hóa</strong> <strong>cho</strong> <strong>học</strong> <strong>sinh</strong> cấp 2+3 /<br />
Diễn Đàn Toán - Lý - <strong>Hóa</strong> Quy Nhơn 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />
Bài 3<br />
Xi<br />
TN<br />
ĐC<br />
6.82 6.49<br />
Số HS đạt điểm Xi<br />
2<br />
2<br />
(ni)<br />
X<br />
i<br />
− X<br />
( X<br />
i<br />
− X ) ni( X<br />
i<br />
− X )<br />
Xi TN ĐC TN ĐC TN ĐC TN ĐC<br />
0.00 0.00 0.00 -6.82 -6.49 46.51 42.12 0.00 0.00<br />
1.00 0.00 0.00 -5.82 -5.49 33.87 30.14 0.00 0.00<br />
2.00 2.00 1.00 -4.82 -4.49 23.23 20.16 46.46 20.16<br />
3.00 0.00 7.00 -3.82 -3.49 14.59 12.18 0.00 85.26<br />
4.00 4.00 5.00 -2.82 -2.49 7.95 6.20 31.81 31.00<br />
5.00 16.00 19.00 -1.82 -1.49 3.31 2.22 53.00 42.18<br />
6.00 25.00 19.00 -0.82 -0.49 0.67 0.24 16.81 4.56<br />
7.00 17.00 15.00 0.18 0.51 0.03 0.26 0.55 3.90<br />
8.00 18.00 20.00 1.18 1.51 1.39 2.28 25.06 45.60<br />
9.00 11.00 8.00 2.18 2.51 4.75 6.30 52.28 50.40<br />
10.00 7.00 6.00 3.18 3.51 10.11 12.32 70.79 73.92<br />
∑ 100.00 100.00 296.76 356.99<br />
S 2 2.97 3.57<br />
S 1.72 1.89<br />
V 25.26 29.11<br />
TN<br />
ĐC<br />
7.05 6.48<br />
2<br />
Số HS đạt điểm Xi (ni) X<br />
2<br />
i<br />
− X<br />
( X<br />
i<br />
− X ) ni( X<br />
i<br />
− X )<br />
TN ĐC TN ĐC TN ĐC TN ĐC<br />
0.00 0.00 0.00 -7.05 -6.48 49.70 41.99 0.00 0.00<br />
1.00 0.00 1.00 -6.05 -5.48 36.60 30.03 0.00 30.03<br />
2.00 0.00 2.00 -5.05 -4.48 25.50 20.07 0.00 40.14<br />
3.00 1.00 3.00 -4.05 -3.48 16.40 12.11 16.40 36.33<br />
4.00 3.00 7.00 -3.05 -2.48 9.30 6.15 27.91 43.05<br />
5.00 18.00 18.00 -2.05 -1.48 4.20 2.19 75.65 39.43<br />
6.00 19.00 18.00 -1.05 -0.48 1.10 0.23 20.95 4.15<br />
7.00 17.00 20.00 -0.05 0.52 0.00 0.27 0.04 5.41<br />
8.00 19.00 16.00 0.95 1.52 0.90 2.31 17.15 36.97<br />
9.00 15.00 10.00 1.95 2.52 3.80 6.35 57.04 63.50<br />
10.00 8.00 5.00 2.95 3.52 8.70 12.39 69.62 61.95<br />
∑ 100.00 100.00 284.75 360.96<br />
S 2 2.85 3.61<br />
S 1.69 1.90<br />
V 23.94 29.32<br />
DIỄN ĐÀN TOÁN - LÝ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />
X<br />
X<br />
MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />
HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />
https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST> : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />
Đóng góp PDF b<strong>ở</strong>i GV. Nguyễn Thanh Tú<br />
www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />
www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial