19.03.2019 Views

Tuyệt Đỉnh Luyện Đề THPT Quốc Gia môn Toán, Lý, Hóa, Sinh, Anh - Mega book

https://app.box.com/s/3r84j6qg9dhsi6w8mgiu2tuldsc92jxt

https://app.box.com/s/3r84j6qg9dhsi6w8mgiu2tuldsc92jxt

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

C. Người Ấn thành lập những đồng minh với các bộ tộc khác (The Indians often formed confederations<br />

and alliances to fight back the Europeans- Người Ấn thường thành lập các liên minh và đồng minh chống<br />

lại…) C đúng<br />

đáp án D sai<br />

Question 72: Giải<br />

Tác giả ám chỉ ở dòng 16-18….<br />

A. Nhiều sự ghi chép về sự di dời của người Ấn là không chính sách<br />

B. Việc di dời của người Ấn bi kịch đáng hổ thẹn trong lịch sử nước Mĩ<br />

C. Các hiệp ước và sự di dời của người Ấn là những sự kiện nhỏ trong lịch sử nước Mĩ<br />

D. Những hiệp ước mới hứa cho người Ấn nhiều đất hơn những hiệp ước trước đó<br />

No aspect of American history is more poignant than the accounts of the forced removal of Indians<br />

across the continent. As white settlers migrated farther west, Indians were forced to sign new treaties<br />

giving up the lands earlier treaties had promised them. (Không có gì trong lịch sử nước Mĩ lại chua sót hơn<br />

sự tường thuật về sự bắt buộc phải rời đi của người Ấn qua cả lục địa. Vì người da trắng đã di chuyển dần về<br />

phía tây, người Ấn buộc phải kí những hiệp ước mới từ bỏ những vùng đất mà các hiệp ước cũ đã hứa dành<br />

cho họ)<br />

đáp án B<br />

Question 73: Giải<br />

- futility (n): sự vô ích<br />

- advantage (n): ưu điểm<br />

- importance (n): tầm quam trọng<br />

- expense (n): chi phí<br />

- uselessness (n): sự vô ích<br />

đáp án D<br />

Question 74: Giải<br />

- Perpetual (adj): vĩnh viễn<br />

- Long- lasting (adj): lâu dài<br />

- Gradual (adj): dần dần<br />

- Victorious (adj):<br />

- Seasonal (adj): theo mùa<br />

Đáp án A<br />

VOCABULARY<br />

- initial (adj): đầu tiên<br />

- whereby : nhờ đó<br />

- firearm (n): súng cầm tay<br />

- deplete (v): cạn kiệt<br />

- confederation (n): sự liên minh<br />

- alliance (n): sự đồng minh<br />

- disrupt (v): phá vỡ<br />

- displace (v): hất cẳng, thay thế<br />

- defensive (adj): thế thủ, phòng<br />

ngự<br />

- uprising (n): cuộc nổi loạn<br />

- legitimize (v): hợp pháp hóa<br />

- treaty (n): hiệp ước<br />

- proceed (v): tiến tới<br />

- absorb (v): thu hút<br />

- reservation (n): vùng đất dành<br />

riêng<br />

- poignant (adj): chua sót, sầu<br />

thảm<br />

- account (n): sự ghi chép lại<br />

- futility (n): sự vô ích<br />

- perish (v): bỏ mạng<br />

- perpetual (adj): liên tục, không<br />

ngừng<br />

- sojourn (n): sự tạm thời<br />

- Hostility (n): chiến sự, chiến<br />

tranh<br />

- descendant (n): con cháu<br />

<strong>Tuyệt</strong> <strong>Đỉnh</strong> <strong>Luyện</strong> Thi Tiếng <strong>Anh</strong> <strong>THPT</strong> <strong>Quốc</strong> <strong>Gia</strong> 2015 Trang 21

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!