Chuyên đề Lượng giác (Lý thuyết + Bài tập vận dụng có giải) - Thầy Bảo Vương - FULLTEXT (188 trang)
https://app.box.com/s/c7xi0q2j3npj6qesutpr6gnsq7hmq4tb
https://app.box.com/s/c7xi0q2j3npj6qesutpr6gnsq7hmq4tb
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
3<br />
C.<br />
<br />
<br />
D \ k , k <br />
D.<br />
12 2 <br />
<strong>Bài</strong> 8. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan3 x.cot 5x<br />
<br />
<br />
D \ k , k <br />
8 2<br />
<br />
<br />
<br />
n<br />
<br />
A. D \ k , ; k,<br />
n <br />
B.<br />
4 3 5 <br />
C.<br />
n<br />
<br />
D \ k , ; k,<br />
n <br />
D.<br />
6 4 5 <br />
<strong>Bài</strong> 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />
n<br />
D \ k , ; k,<br />
n <br />
5 3 5<br />
n<br />
D \ k , ; k,<br />
n <br />
6 3 5<br />
f( x) sin x<br />
<br />
A. T 2<br />
B. T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0 0<br />
0<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />
f( x) tan2 x ,<br />
<br />
A. T 2<br />
B. T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0 0<br />
0<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin2x sin<br />
x<br />
A. T 2<br />
B.<br />
<strong>Bài</strong> 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau<br />
<br />
T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0<br />
0<br />
2<br />
y tan x.tan3x<br />
<br />
<br />
A. T <br />
B. T 2<br />
C. T <br />
D. T <br />
0<br />
0<br />
2<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin3x 2cos2x<br />
A. T 2<br />
B.<br />
<strong>Bài</strong> 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau<br />
<br />
T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0<br />
0<br />
2<br />
y sin<br />
A. Hàm số không tuần hoàn B. T<br />
C. T <br />
D. T<br />
0<br />
x<br />
0<br />
0<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 15 Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x 3<br />
A. max y 5 , min y 1<br />
B. max y 5 , min y 2 5<br />
C. max y 5 , min y 2<br />
D. max y 5 , min y 3<br />
<strong>Bài</strong> 16. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2cos 2 x 1<br />
A. max y 1, min y 1<br />
3<br />
B. max y 3 , min y 1<br />
3<br />
C. max y 2 , min y 1<br />
3<br />
D. max y 0 , min y 1<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 17. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
<br />
y 1 3sin2x<br />
<br />
4 <br />
A. min y 2<br />
, max y 4<br />
B. min y 2 , max y 4<br />
C. min y 2<br />
, max y 3<br />
D. min y 1<br />
, max y 4<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 18. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2cos 3x<br />
A. min y 1 , max y 2<br />
B. min y 1 , max y 3<br />
C. min y 2 , max y 3<br />
D. min y 1<br />
, max y 3<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
0<br />
0<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
4