Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập chương “cân bằng hóa học” của học phần hóa học đại cương 2 bậc đại học theo định hướng phát triển năng lực
https://app.box.com/s/l8yyjbslfugheuewbv5zxzq3z5trynjn
https://app.box.com/s/l8yyjbslfugheuewbv5zxzq3z5trynjn
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
Đại <strong>học</strong> Sư phạm Hà Nội 2<br />
K<strong>hóa</strong> luận tốt nghiệp<br />
3.4.2.5. Kết <strong>quả</strong> các bài kiểm <strong>tra</strong> 15 phút và 50 phút<br />
Bảng 3.4. Bảng điểm kiểm <strong>tra</strong> <strong>của</strong> SV<br />
Bài Đối Sĩ Số SV đạt điểm X i<br />
KT tƣợng số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ̅<br />
15 ’ ĐC 15 0 0 0 0 1 3 4 5 1 1 0 6,33<br />
(1) TN 15 0 0 0 0 0 2 4 5 2 2 0 6,87<br />
15 ’ ĐC 15 0 0 0 0 1 2 5 5 2 0 0 6,3<br />
(2) TN 15 0 0 0 0 0 1 5 4 4 1 0 6,93<br />
15 ’ ĐC 15 0 0 0 0 0 3 4 6 1 1 0 6,53<br />
(3) TN 15 0 0 0 0 0 1 4 6 2 1 1 7,07<br />
50 ĐC 15 0 0 0 0 1 3 4 6 1 0 0 6,2<br />
phút TN 15 0 0 0 0 0 2 3 5 4 1 0 6,93<br />
Bài<br />
KT<br />
15 ’<br />
(1)<br />
15 ’<br />
(2)<br />
15 ’<br />
(3)<br />
50<br />
phút<br />
Bảng 3.5. Số % SV đạt điểm X i<br />
Đối Sĩ<br />
Số SV đạt điểm X i<br />
tƣợng số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10<br />
ĐC 15 0 0 0 0 6,67 20 26,66 33,34 6,67 6,66 0<br />
TN 15 0 0 0 0 0 13,33 26,67 33,33 13,33 13,34 0<br />
ĐC 15 0 0 0 0 6,67 13,33 33,33 33,34 13,33 0 0<br />
TN 15 0 0 0 0 0 6,67 33,34 26,66 26,67 6,66 0<br />
ĐC 15 0 0 0 0 0 20 26,66 40 6,67 6,67 0<br />
TN 15 0 0 0 0 0 6,67 26,66 40 13,33 6,66 6,67<br />
ĐC 15 0 0 0 0 6,66 20 26,66 40 6,67 0 0<br />
TN 15 0 0 0 0 0 13,33 20 33,33 26,67 6,67 0<br />
Phạm Thị Hà 71 K40C – SP Hóa