1.2 Sá»± há»i tụ của chuá»i sá» dÆ°Æ¡ng - lib - Äại há»c ThÄng Long
1.2 Sá»± há»i tụ của chuá»i sá» dÆ°Æ¡ng - lib - Äại há»c ThÄng Long
1.2 Sá»± há»i tụ của chuá»i sá» dÆ°Æ¡ng - lib - Äại há»c ThÄng Long
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
1.3. Sự hội tụ của chuỗi số bất kỳ 16<br />
Bài tập chương 1<br />
I.1.<br />
Dùng định nghĩa để tính tổng các chuỗi sau:<br />
a.<br />
c.<br />
e.<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
1<br />
n(n + 1)(n + 2)<br />
( √ n + 2 − 2 √ n + 1 + √ n) d.<br />
n<br />
n 4 + n 2 + 1<br />
b.<br />
f.<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=2<br />
2n + 1<br />
n 2 (n + 1) 2<br />
arctg<br />
ln(1 − 1 n 2)<br />
1<br />
n 2 + n + 1<br />
I.2.<br />
Dùng nguyên lý hội tụ Cauchy xét sự hội tụ của các chuỗi sau:<br />
a.<br />
c.<br />
e.<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
cos n<br />
3 n b.<br />
sin nx − sin (n + 1)x<br />
n<br />
d.<br />
cos(x n )<br />
n n f.<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
1<br />
√<br />
n(3n − 1)<br />
sin nx<br />
n 2<br />
1<br />
√<br />
n(n + 1)<br />
I.3.<br />
Dùng điều kiện cần và dấu hiệu so sánh xét sự hội tụ của các chuỗi sau:<br />
a.<br />
c.<br />
e.<br />
g.<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=2<br />
n<br />
3n − 1<br />
b.<br />
n n+ 1 n<br />
(n + 1 n )n d.<br />
1<br />
√<br />
n(n2 + 1)<br />
f.<br />
1<br />
(ln n) ln n h.<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=2<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
(1 − cos 1 n )<br />
1<br />
√<br />
n(n + 1)<br />
1<br />
ln α (n)<br />
1<br />
n n√ n