1.2 Sá»± há»i tụ của chuá»i sá» dÆ°Æ¡ng - lib - Äại há»c ThÄng Long
1.2 Sá»± há»i tụ của chuá»i sá» dÆ°Æ¡ng - lib - Äại há»c ThÄng Long
1.2 Sá»± há»i tụ của chuá»i sá» dÆ°Æ¡ng - lib - Äại há»c ThÄng Long
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
2.5. Chuỗi Fourier 60<br />
II.30. Chứng minh rằng dãy hàm f n (x) = nxe −nx2 hội tụ đều trên đoạn [0, 1]<br />
nhưng:<br />
∫ 1 ∫ 1 [<br />
lim f n (x)dx ≠ lim f n(x) ] dx.<br />
n→+∞<br />
0<br />
0<br />
n→+∞<br />
II.31. Chứng minh rằng f n (x) = nx(1 − x) n hội tụ không đều trên đoạn [0, 1], tuy<br />
nhiên:<br />
∫ 1 ∫ 1 [<br />
lim f n (x)dx = lim f n(x) ] dx.<br />
n→+∞<br />
n→+∞<br />
0<br />
0<br />
II.32. Xác định bán kính hội tụ và khảo sát tính hội tụ tại các đầu mút của khoảng<br />
hội tụ đối với chuỗi lũy thừa sau đây:<br />
a.<br />
c.<br />
e.<br />
g.<br />
i.<br />
k.<br />
n.<br />
p.<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
2 n−1 x n−1<br />
(2n − 1) 2 . √ b.<br />
3 n−1 ∣<br />
∣ ∣∣∣<br />
(−1) n 2 n .(n!) 2<br />
p<br />
(2n + 1)! ∣ x n d.<br />
2 n−1 x 2n−1<br />
(4n − 3) 2 f.<br />
|3 + (−1) n | n<br />
x n h.<br />
n<br />
x n<br />
a n + b n (a, b > 0) j.<br />
x nn<br />
n n m.<br />
n!x n! o.<br />
(−1) n<br />
n!<br />
. ( n) n.x n<br />
e<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
+∞∑<br />
n=1<br />
2 n .n!<br />
(2n)! x2n<br />
n!<br />
nn(x − 2)n<br />
(<br />
1 + 1 2 + . . . + 1 n<br />
x n2<br />
2 n<br />
x n2<br />
2 n−1 n n<br />
(<br />
1 + 1 n<br />
(<br />
tg<br />
1<br />
n<br />
)<br />
.x<br />
n<br />
) n<br />
2<br />
)<br />
x n<br />
(x − 1) n