11.07.2015 Views

chi phí chống (ô nhiễm) - lib

chi phí chống (ô nhiễm) - lib

chi phí chống (ô nhiễm) - lib

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

1167 Fair trading Act 1973Đạo luật thương mại công bằng19731168 Fair trading, Office of Văn phòng thương mại công bằng.1169 Fair wages Tiền công công bằng.Đạo luật này của Anh đã mở rộng chính sách cạnh tranh đối với các thị trường độc quyền, vàtrách nhiệm tập trung trong việc thực hiện luật độc quỳên và hoạt động hạn chế với văn phòngmới của Tổng giám đốc Văn phòng Thương mại Công bằng.Được ra đời theo Đạo luật thương mại bình đẳng 1973, văn phòng này có trách nhiệm thuthập thông tin liên quan đến cơ cấu của các nghành và việc tiến hành kinh doanh.NHìn chung, tiền công công bằng là tiền công được cố định theo LUẬT TIỀN CÔNG TỐITHIỂU quốc gia.1170 Fallacy of compositionNguỵ biện về hợp thể; 'Khái niệm"sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp".1171 False trading Thương mại lừa dối. Hoạt động thương mại theo mức giá phi cân bằng.1172 Family expenditure survey Điều tra <strong>chi</strong> tiêu gia đình.Một cuộc điều tra chọn mẫu hàng năm về xu hướng <strong>chi</strong> tiêu của các hộ gia đình do chính phủAnh tiến hành.1173 Family credit Tín dụng gia đình. XemBEVERIGDE REPORT1174 Family-unit agriculture(kinh tế) nông nghiệp theo hộ giađình; Nông nghiệp theo đơn vị gia Hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình.đình.1175 FAOXem FOOD AND AGRICULTUREORGANIZATION.1176 FASBXem FINANCIAL ACCOUNTSTANDARDS BOARD1177 FCI Xem FINANCE FOR INDUSTRY.1178 FeatherbeddingBảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng cônglông nệm).nghệ tiến tiến.1179 Fed., theTừ viết tắt của hệ thống dự trữ liênbang.1180Federal Deposit InsuranceCorporation (FDIC)Công ty bảo hiểm tiền gửi Liênbang.1181 Federal Fund Market Thị trường Tiền quỹ liên Bang.Federal Home Loan Bank System Hệ thống ngân hàng cho vay nội1182(FHLBS)bộ của liên bang.1183 Feasibility study Nghiên cứu khả thi.Federal Nation MortgageHiệp hội Cầm cố Quốc gia liên1184Association (FNMA)bang1185 Federal Open Market Committee Uỷ ban Thị trường mở Liên bang. Xem FEDERAL RESERVE SYSTEM.1186 Federal Reserve NoteChứng nợ của Cục dự trữ LiênBangMột công ty ở Mỹ có trách nhiệm bảo hiểm các khoản tiền gửi trong các NGÂN HÀNGTHƯƠNG MẠI và các hiệp hội tiết kiệm và cho vay lên tới 100.000 đôla trong một tài khoản tạimột thể chế.Thị trương ở Mỹ, trong đó "những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức" được đemcho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các Ngân hàng thành viên của HỆ THỐNG DỰTRỮ LIÊN BANG, các thể chế tài chính chủ yếu khác các <strong>chi</strong> nhánh và cơ quan của các ngânhàng không phải của Mỹ.Cơ quan của chính phủ Mỹ sử dụng quyền lực của mình trên thị trường tiền tệ để cung cấpcác khoản thanh khoản cho Hiệp hội tiết kiệm và cho vay.Một tổ chức do chính phủ Mỹ thành lập năm 1938, nhằm trợ giúp thị trường đối với các tài sảncầm cố được chính phủ tài trợMột công cụ chứng nợ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG phát hành dưới nhiều hình thứckhác nhau.Page 63

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!