- Page 3 and 4:
3Chương 4 Phép tính vi phân c
- Page 5 and 6:
56.9 Bài tập chương 6 ........
- Page 7 and 8:
7Chương 1Tập hợp và số th
- Page 9 and 10:
9v) A \ ∅ = A , ∅ \ A= ∅(1.1.
- Page 11 and 12:
11Chú ý rằng chỉ có tập h
- Page 13 and 14:
13c = sup X.Theo tính chất của
- Page 15 and 16:
15Ví dụ 3: Ánh xạ cho bởi q
- Page 17 and 18:
17dab ( , ) = | a−b | là khoản
- Page 19 and 20:
19Chương 2Giới hạn của dãy
- Page 21 and 22:
212.1.2 Các tính chất của dã
- Page 23 and 24:
23Chứng minh:(i) Vì x → ay ,
- Page 25 and 26:
25lim x n= +∞ .n→∞Nếu với
- Page 27 and 28:
27n+ 1 n+2⎛ 1⎞ ⎛ 1 ⎞⎜1+
- Page 29 and 30:
292.2.5 Nguyên lý Cauchy về s
- Page 31 and 32:
31Giới hạn này được gọi
- Page 33 and 34:
33Cho nên đồ thị của hàm s
- Page 35 and 36:
35Cho nên trong cùng một hệ t
- Page 37 and 38:
37Ta có công thức cho tất c
- Page 39 and 40:
39ta có thể thiết lập nhữn
- Page 41 and 42:
41y = ArgchxxHình 2.3.12Bây giờ
- Page 43 and 44:
43Thay cho kí hiệu lim f ( x ) =
- Page 45 and 46:
45⎛ 1 ⎞ (4n− 3) πvà f ⎜
- Page 47 and 48:
47Ví dụ 7: Chứng minh rằng s
- Page 49 and 50:
49Nếu f là VCB khi x → x0, th
- Page 51 and 52:
51c) So sánh các vô cùng lớn1
- Page 53 and 54:
53Hình 2.3.10Từ định nghĩa t
- Page 55 and 56:
53Vậy y=Argchx, x∈ [1, +∞), y
- Page 57 and 58:
552.5 Chứng minh rằngklim ∑ a
- Page 59 and 60:
571)y 2 x x2= + − 2) y = lg(1 −
- Page 61 and 62:
59⎛ sin x2) lim⎜− tg2⎝cosx
- Page 63 and 64:
61Chương 3Hàm liên tục một
- Page 65 and 66:
63Định lý 3.1.1 Điều kiện
- Page 67 and 68:
65nxVới x >0, khi chú ý là e
- Page 69 and 70:
67lim f( x) = lim sin x = sin( −
- Page 71 and 72:
69Vì hàm liên tục tại x 0 n
- Page 73 and 74:
71Hoặc được một dãy vô h
- Page 75 and 76:
73βαHình 3.3.13.3.2 Tính liên
- Page 77 and 78:
75x + x′ x−x′| y− y′ | =
- Page 79 and 80:
771Nói riêng, nếu lấy α = (
- Page 81 and 82:
793.12 Chứng minh rằng nếu h
- Page 83 and 84:
81Chương 4Phép tính vi phân c
- Page 85 and 86:
83Chia cả 2 vế cho[ ο ]f( u0 +
- Page 87 and 88:
851iii) y = arctgx với −∞< x
- Page 89 and 90:
87Ví dụ 10: Chứng minh rằng
- Page 91 and 92:
89Giả sử f(x)khả vi tại x0
- Page 93 and 94:
91Hàm f đạt cực tiểu địa
- Page 95 and 96:
932Ví dụ 1: Hàm số f(x)=1−3
- Page 97 and 98:
952 ⎧⎪3 − xkhi 0≤x≤1f( x)
- Page 99 and 100:
974.5.2 Các công thức tổng qu
- Page 101 and 102:
99Trước đây, ta đã biết n
- Page 103 and 104:
101f( x) = Pn( x) + Rn( x)f′ ( c)
- Page 105 and 106:
103Sử dụng công thức (4.6.12
- Page 107 and 108:
105Mặt khác−sinx−sinxlim =+
- Page 109 and 110:
107nên ta có thể viếttrong đ
- Page 111 and 112:
109Ở trường phổ thông, đ
- Page 113 and 114:
111a) Tìm tập xác định của
- Page 115 and 116:
11332 − t3() = 3 ; () = 0 khi = 2
- Page 117 and 118:
115dy r 'sinϕ+ r cosϕtgα= =,dx r
- Page 119 and 120:
1174.9 Bài tập chương 44.1 Cho
- Page 121 and 122:
1194.18 Cho hàm∀x,h∈ R.Chứng
- Page 123 and 124:
1214.36 Cho n số a1, a2,..., an.
- Page 125 and 126:
123Chương 5Tích phân không xá
- Page 127 and 128:
12514 a)∫⎧1 u arctg + Cdu ⎪ a
- Page 129 and 130:
1272x 2e dx2Do I4 = , ®Æt u = x t
- Page 131 and 132:
129axee sin bxdx = sin bxd aaxax= e
- Page 133 and 134:
131Cuối cùng ta có∫Mx+N dx2x
- Page 135 and 136:
133P ( x) = D Q ( x) + R ( x)(5.3.9
- Page 137 and 138:
135Ví dụ 1: Tính I =∫dx2sinx
- Page 139 and 140:
137Ví dụ 5: TínhIdx= ∫ .2 2(1
- Page 141 and 142:
1391 ( )p qI = a+bz z dzn∫Ta hãy
- Page 143 and 144:
1412 ct − bGiả sử lấy dấu
- Page 145 and 146:
1435.7 Bài tập chương 55.1 Tí
- Page 147 and 148:
145Chương 6Tích phân xác đị
- Page 149 and 150:
147Cho hàm y = f ( x ) xác địn
- Page 151 and 152:
149| σ '| + Mf ( ξ ) | ≥ . (6.2
- Page 153 and 154:
151Tính chất 3: Gọi S1,S 1 là
- Page 155 and 156:
153Định lí 6.3.1 Nếu f ( x )
- Page 157 and 158:
155Định lí 6.4.1 (Tính chất
- Page 159 and 160:
157Định lí 6.4.7 Nếu f( x ) k
- Page 161 and 162:
159Từ công thức (6.4.11) suy r
- Page 163 and 164:
161trong đó ch ( ) ∈ [ xx , + h
- Page 165 and 166:
163= F[ ϕβ ( )] F[ ϕα ( )]Từ
- Page 167 and 168:
1651 11 12= ∫′( ) = ′( ) −
- Page 169 and 170:
167ππ2 22 2 −1 2 −3 3 1∫
- Page 171 and 172:
169x a= x01x ...xk...xn= by y0y ...
- Page 173 and 174:
171Để tínhx2∫ f ( xdx ) ta th
- Page 175 and 176:
173Hình 6.7.1 Hình 6.7.2Do đó t
- Page 177 and 178:
175Giải: Cận tích phân là ho
- Page 179 and 180:
177Giải:S = 4S=1π41 2 24. os2ϕd
- Page 181 and 182:
1792π2π2 2tL= ∫ a (1− cost) +
- Page 183 and 184:
181bV = ∫ S( x)dx. (6.7.13)aVí d
- Page 185 and 186:
183Hình 6.7.196.7.4 Diện tích m
- Page 187 and 188:
185Hình 6.7.21Sử dụng công th
- Page 189 and 190:
187Alim φ( A) = lim ∫ f( x)dx(6.
- Page 191 and 192:
189∞∞Adx dxAπ= lim = lim arctg
- Page 193 and 194:
191MHệ quả: a) nếu tồn tạ
- Page 195 and 196:
193Giải: a) Ta thấy3⎛ ⎞21li
- Page 197 and 198:
195này.∞Chú ý: Nếu ∫ f ( x
- Page 199 and 200:
197bbHệ quả: Nếu ∫ f ( x)dx
- Page 201 and 202:
199Ta thấyMặt khácI hội tụ
- Page 203 and 204:
2011 + 2 + 3 + ...... n3, limn →
- Page 205 and 206:
2036.21 Chứng minh các đẳng t
- Page 207 and 208:
2051,∞cosaxdx∫ 2,p1+x0∞0sinxd
- Page 209 and 210:
2072 2= ρ M,N ρ M,N ρ N,P ρ N,P
- Page 211 and 212:
209Hình.7.1.1b) Điểm biênnĐi
- Page 213 and 214:
211Tập hợp đơn liên Tập h
- Page 215 and 216:
213Giả sử dãy { Mk} là dãy c
- Page 217 and 218:
215Hình 7.2.1 Hình 7.2.22 22 22 2
- Page 219 and 220: 217Ta còn gọi giới hạn trên
- Page 221 and 222: 219Định lí 7.3.1 Cho hàm z = f
- Page 223 and 224: 221Ví dụ 9: Tìm giới hạn kh
- Page 225 and 226: 2232 2 2 2và x1+y1 + x2+y2 ≥ y1
- Page 227 and 228: 225Đại lượngx fM0( x0, y0), c
- Page 229 and 230: 227Đối với hàm nhiều biến
- Page 231 and 232: 229∂F ∂f ∂u ∂f ∂v= ⋅ +
- Page 233 and 234: 2317.5.2.1 Đạo hàm riêng cấp
- Page 235 and 236: 2332∂ z ∂ 2x 2x= ( ) =−2∂
- Page 237 and 238: 235Giả sử các giả thiết c
- Page 239 and 240: 2372 2 2x y z+ + − 1=02 2 2a b ct
- Page 241 and 242: 239∂ u ( 0 )1 − M = ( − 3) +
- Page 243 and 244: 2412 2 2∂ f(1, −2) ∂ f(1, −
- Page 245 and 246: 243Nếu2AC − B 0, A=−2 < 0. h
- Page 247 and 248: 245do đó:2 2 2 2x +y = 1⇒ y = 1
- Page 249 and 250: 247Giả sử x0, y0,λ0là nghiệ
- Page 251 and 252: 2491Với λ =− hệ có nghiệm
- Page 253 and 254: 251Xét véc tơ:ΔOM1 x() t −x(
- Page 255 and 256: 253x − 3 y−4 z−5= =6 8 − 10
- Page 257 and 258: 255Ví dụ 4: Tính độ cong c
- Page 259 and 260: 257k1( c)( )y′= .x ′ cTheo gi
- Page 261 and 262: 259⎧ z x yΕ= ⎨ xy∈R − −
- Page 263 and 264: 2617.21 Tìm đạo hàm của hàm
- Page 265 and 266: 263trong đó: −x′∈( − X )*
- Page 267 and 268: 265Giải bất phương trình cu
- Page 269: 2671 1 1 1+ + ... + 1−2 4 nn2 222
- Page 273 and 274: 2711 1 1 1 1< + + ...... + + ......
- Page 275 and 276: 273⎛ T ⎞ T ⎛ T ⎞ αT⇒ cos
- Page 277 and 278: 275Thay x bằng 1 x vào (a) ta đ
- Page 279 and 280: 277⎡1⎤⎢ =x ⎥⎣ ⎦Ta thấ
- Page 281 and 282: 279Xét hiệuTóm lại, nếu l
- Page 283 and 284: 281| x′ − x′′| 1| f( x′ )
- Page 285 and 286: 283Δy f( Δx) − f(0) 1Tỉ số
- Page 287 and 288: 2853)2− tg x4.17. 1) Ta thấyT
- Page 289 and 290: 2873) xsinx−3cosx4.25. Sử dụn
- Page 291 and 292: 289Để chúng minh Lm( x ) thỏa
- Page 293 and 294: 291ta được( )⎛1 ⎞( ) = ( ln
- Page 295 and 296: 293−12) .22(1 + x )3)4)1 4(1 3 )
- Page 297 and 298: 295HD: đặta n1 1 1= + + ......n+
- Page 299 and 300: 2976.27.6.28.6.29.6.30.3π a82e +42
- Page 301 and 302: 2992−xu′′ 2 =y(2 xy+y )32 2,2
- Page 303 and 304: 3013)ZCD2)ZCT2 2a + b=− khiab2 2a