- Page 1 and 2:
http://dethithpt.com - Website chuy
- Page 3 and 4:
Để tìm hiểu các ứng dụng
- Page 5 and 6:
Đạo hàm của một số hàm p
- Page 7 and 8:
2.1.4 Giá trị lớn nhất và n
- Page 9 and 10:
http://dethithpt.com - Website chuy
- Page 11 and 12:
● Trước tiên, với câu hỏ
- Page 13 and 14:
Bình luận: ngoài các giải d
- Page 15 and 16:
Lập bảng biến ta suy ra A
- Page 17 and 18:
Suy ra Stp k 1 k 1 2 V 2 V 2 k
- Page 19 and 20:
• Phân tích: 2 ON d A; BN
- Page 21 and 22:
mép trái và mép phải của tr
- Page 23 and 24:
• Phân tích: ● Ta thấy ràn
- Page 25 and 26:
Bài tập tương tự 2: Một đ
- Page 27 and 28:
Đồng thời với việc tổng
- Page 29 and 30:
1 1 3x240 3x f x x240 3x 3x240
- Page 31 and 32:
Hướng dẫn giải. Gọi h là
- Page 33 and 34:
2 Ta có V x. r x. h x xh x Ta
- Page 35 and 36:
2 1, 4 x 5, 76 2 x0 f ' x , f
- Page 37 and 38:
Lập bảng biến thiên ta suy r
- Page 39 and 40:
Bài tập tương tự 3: Một m
- Page 41 and 42:
thay đổi được. Hãy xác đ
- Page 43 and 44:
Do đó thời gian để đi quãn
- Page 45 and 46:
2 2 2 ● Khi đó d A1B1 AB1 AA
- Page 47 and 48:
Thời gian người canh hải đ
- Page 49 and 50:
Suy ra quãng đường AM 25 x 2
- Page 51 and 52:
lượng xe bán ra sẽ tăng thê
- Page 53 and 54:
Bài toán 20. Giám đốc của m
- Page 55 and 56:
Vậy để chi phí hàng tồn kh
- Page 57 and 58:
2 Cách khác Px x x x 980 300
- Page 59 and 60:
tìm thấy được những ứng
- Page 61 and 62:
2 x 50 200 x Tổng thời gian c
- Page 63 and 64:
Do đó mương có dạng thuỷ
- Page 65 and 66:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG
- Page 67 and 68:
mỗi sản phẩm công ty sẽ b
- Page 69 and 70:
Câu 29. thức f t Số dân c
- Page 71 and 72:
Câu 39. Một người nông dân
- Page 73 and 74:
, t cho bởi công thức C t 0 2
- Page 75 and 76:
HƢỚNG DẪN GIẢI TRẮC NGHI
- Page 77 and 78:
2 4 6 . 9 3 Trở lại bài toán
- Page 79 and 80:
864 Lại có S'' x 2 0, x 0 ;
- Page 81 and 82:
2 2 do y P 2x x P x y x Di
- Page 83 and 84:
x 5 Ta có f ' x 90 , f ' x 0
- Page 85 and 86:
Vậy nếu tăng x 45 thì số l
- Page 87 and 88:
Khi đó kích thước của nó l
- Page 89 and 90:
Lập bảng biến thiên, ta suy
- Page 91 and 92:
f ' x min f x 0 x ;a x a ktm 0
- Page 93 and 94:
Xét 2 2 f x 9 4 3 x 6 Lx L
- Page 95 and 96:
Khi đó 2 2 Z Z L C x x Z Z
- Page 97 and 98:
1. Tiền lãilà một khái niệ
- Page 99 and 100:
B. CÁC BÀI TOÁN THỰC TẾ DẠ
- Page 101 and 102:
Qui đổi lãi suất tháng: r
- Page 103 and 104:
1 10 3năm 4 tháng = 3 3 3 năm
- Page 105 and 106:
• Tiền lãi nhận được: P
- Page 107 and 108:
Hướng dẫn giải Ta có P 10
- Page 109 and 110:
• Để tìm thời gian đầu t
- Page 111 and 112:
n n Pn Pn Pn P P 1 r 1 r 1 r
- Page 113 and 114:
Đầu tháng thứ 2, ông Ninh c
- Page 115 and 116:
Để hiểu rõ bài toán trên c
- Page 117 and 118:
Vậy số tiền x mà ông A ph
- Page 119 and 120:
Ảnh minh hoạ: Nguồn internet
- Page 121 and 122:
tăng quá nhanh, có cơ cấu dâ
- Page 123 and 124:
Hƣớng dẫn giải Phân tích:T
- Page 125 and 126:
của Trái đất. Mỗi độ c
- Page 127 and 128: Chiê c “Đi a đô ng nghi” na
- Page 129 and 130: Trên thực tế, theo kết quả
- Page 131 and 132: cùng năm đó, trận động đ
- Page 133 and 134: Ảnh minh hoạ: Nguồn internet
- Page 135 and 136: đó, I là cường độ của â
- Page 137 and 138: hàng năm ( r 0 ), t là thời g
- Page 139 and 140: Nếu trong tương lai không xả
- Page 141 and 142: tính toán phân chia và thiết
- Page 143 and 144: BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG
- Page 145 and 146: A.Tăng 10 dB. B.Tăng 3 lần. C.G
- Page 147 and 148: (Trích đề thi giữa kỳ1 năm
- Page 149 and 150: gửi, r là lãi suất và n là
- Page 151 and 152: Câu 40: Bà A gửi 100 triệu đ
- Page 153 and 154: Hình minh hoạ: Tỷ lệ lạm p
- Page 155 and 156: HƯỚNG DẪN GIẢI TRẮC NGHI
- Page 157 and 158: Với P 146861000,r 0, 5%,n 2008
- Page 159 and 160: 1 2 500 250. 2 1 2. 2 1 100250. 4
- Page 161 and 162: Vậy sau khoảng 4 năm 6 tháng
- Page 163 and 164: n n P 6 1 7, 56% 6. 1, 0756 ( tr
- Page 165 and 166: CHƢƠNG III. KHỐI ĐA DIỆN - K
- Page 167 and 168: CHỦ ĐỀ 1: PHÂN CHIA VÀ LẮP
- Page 169 and 170: Hình 3.2.4.e Hình 3.2.4.f Hình 3
- Page 171 and 172: Bài 3.5. Phân chia một khối b
- Page 173 and 174: Như đã nói, các hình biểu d
- Page 175 and 176: Bài tập tƣơng tự Bài 3.21.
- Page 177: HƢỚNG DẪN GIẢI PHẦN 1 Bài
- Page 181 and 182: CHỦ ĐỀ 1: NHỮNG BÀI TOÁN V
- Page 183 and 184: Một người đi dọc theo một
- Page 185 and 186: Chi tiết góc giữa mỗi thanh
- Page 187 and 188: Các mặt bên của lều đượ
- Page 189 and 190: 2 2 b. Diện tích một viên g
- Page 191 and 192: o DE 20.tan 80 25 40.tan80 50 530
- Page 193 and 194: Hình 3.10.10.b Tổng diện tích
- Page 195 and 196: Đầu tiên ta cần nhớ lại c
- Page 197 and 198: . Một người xuất phát từ
- Page 199 and 200: BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 3.46.
- Page 201 and 202: AB AG AB AB 9 AB 36 cm MB NG
- Page 203 and 204: Diện tích miếng kim loại là
- Page 205 and 206: Hướng dẫn giải Diện tích
- Page 207 and 208: 64 V 4 4 3 3 Bán kính r của
- Page 209 and 210: BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 3.56.
- Page 211 and 212: 3 3 Thể tích khối trụ: V B
- Page 213 and 214: 2 thành của những miếng da n
- Page 215 and 216: Hình 3.21.15.a 3 3 A. 21 m . B. 26
- Page 217 and 218: Câu 24. Một bể chứa nước
- Page 219 and 220: Câu 34. Truyện kể rằng có m
- Page 221 and 222: ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG
- Page 223 and 224: y Nhận xét: 2 độ dài x và y
- Page 225 and 226: 1 2 9 3 Thể tích của mỗi ph
- Page 227 and 228: 4 2 3 Thể tích của khối chó
- Page 229 and 230:
Cách giải 2: Tổng quát hóa b
- Page 231 and 232:
2 3 12 3 4 2 3 2 2 150 A 30000 3
- Page 233 and 234:
1 3 Thể tích nước trong bồn
- Page 235 and 236:
Phần A: Tóm tắt lý thuyết v
- Page 237 and 238:
1 xln a • dx log | x| c 0 a 1
- Page 239 and 240:
Đây là mấu chốt quan trọng
- Page 241 and 242:
• Phân tích bài toán Lúc b
- Page 243 and 244:
Để tính vận tốc của máy
- Page 245 and 246:
• Phân tích bài toán Khi m
- Page 247 and 248:
Giả thiết cho vx 10 2 2x 1
- Page 249 and 250:
o Hướng dẫn giải a. Để t
- Page 251 and 252:
Số vi khuẩn sau 5 ngày sẽ l
- Page 253 and 254:
du 16,1 16,1 B 16,1 C 2 0,193t u
- Page 255 and 256:
4 4 2 S ax bx c Lưu ý rằn
- Page 257 and 258:
2 x P : y 40 . 250 Tới đây
- Page 259 and 260:
0 0 1 15 15 2 26 11 3 34 8 4 41 7 5
- Page 261 and 262:
Một là, để giải được b
- Page 263 and 264:
G 8 F 8 21,96 đồng. b) Giả s
- Page 265 and 266:
vận tốc v(t) 10 5 t (m/s). Hỏ
- Page 267 and 268:
Câu 23: Một vật chuyển độ
- Page 269 and 270:
Câu 36: Trong mạch điện của
- Page 271 and 272:
64 3 128 A. cm 3 . B. 3 128 3 64
- Page 273 and 274:
Chọn đáp án C. Bình luận :
- Page 275 and 276:
2 0 s 10 5t dt 10(m). Vậy
- Page 277 and 278:
Gọi S(t) là số lượng vi khu
- Page 279 and 280:
Câu 22: Chọn đáp án A. Gọi
- Page 281 and 282:
0, 1 0, 1 2 01 , x W f x dx x
- Page 283 and 284:
Câu 37: Chọn đáp án D. 9 6 L
- Page 285 and 286:
Hướng dẫn giải Số lượn
- Page 287:
Cụ thể Sx là diện tích c